ACA/PLN: Chuyển đổi Acala (ACA) sang Polish Zloty (PLN)
Acala sang Polish Zloty
1 Acala có giá trị bằng bao nhiêu Polish Zloty?
1 ACA hiện đang có giá trị zł0,36936
-zł0,00468
(-1,00%)Cập nhật gần nhất: 00:08:16 10 thg 1, 2025
Thị trường ACA/PLN hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi ACA PLN
Tính đến hôm nay, 1 ACA bằng 0,36936 PLN, giảm 1,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Acala (ACA) đã giảm 18,00%. ACA đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 0,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Acala (ACA) sang Polish Zloty (PLN)
Giá thấp nhất 24h
zł0,35077Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
zł0,38966Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường ACA hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Acala (ACA)
Giá hiện tại của Acala (ACA) theo Polish Zloty (PLN) là zł0,36936, với giảm 1,00% trong 24 giờ qua, và giảm 18,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Acala là zł11,2934. Có 1.138.749.994 ACA hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.600.000.000 ACA, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng zł420.613.113.
Giá Acala theo PLN được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Polish Zloty sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Acala (ACA) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Polish Zloty (PLN) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Acala là zł11,2934. Có 1.138.749.994 ACA hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.600.000.000 ACA, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng zł420.613.113.
Giá Acala theo PLN được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Polish Zloty sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Acala (ACA) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Polish Zloty (PLN) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi ACA/PLN
Based on the current rate, 1 ACA is valued at approximately 0,36936 PLN. This means that acquiring 5 Acala would amount to around 1,8468 PLN. Alternatively, if you have zł1 PLN, it would be equivalent to about 2,7074 PLN, while zł50 PLN would translate to approximately 135,37 PLN. These figures provide an indication of the exchange rate between PLN and ACA, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Acala exchange rate has giảm by 18,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 ACA for Polish Zloty being 0,38966 PLN and the lowest value in the last 24 hours being 0,35077 PLN.
In the last 7 days, the Acala exchange rate has giảm by 18,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 ACA for Polish Zloty being 0,38966 PLN and the lowest value in the last 24 hours being 0,35077 PLN.
Chuyển đổi Acala Polish Zloty
ACA | PLN |
---|---|
1 ACA | 0,36936 PLN |
5 ACA | 1,8468 PLN |
10 ACA | 3,6936 PLN |
20 ACA | 7,3873 PLN |
50 ACA | 18,4682 PLN |
100 ACA | 36,9364 PLN |
1.000 ACA | 369,36 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty Acala
PLN | ACA |
---|---|
1 PLN | 2,7074 ACA |
5 PLN | 13,5368 ACA |
10 PLN | 27,0736 ACA |
20 PLN | 54,1471 ACA |
50 PLN | 135,37 ACA |
100 PLN | 270,74 ACA |
1.000 PLN | 2.707,36 ACA |
Xem cách chuyển đổi ACA PLN chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi ACA PLN
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ACA sang PLN
Tỷ giá ACA PLN hôm nay là zł0,36936.
Tỷ giá giao dịch ACA /PLN đã biến động -1,00% trong 24h qua.
Acala có tổng cung lưu hành hiện là 1.138.749.994 ACA và tổng cung tối đa là 1.600.000.000 ACA.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Acala, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Acala và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 zł theo Acala có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Acala thành Polish Zloty, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Polish Zloty theo Acala , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ACA theo Polish Zloty thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Acala theo PLN, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Acala sang Polish Zloty và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ACA sang PLN của chúng tôi biến việc chuyển đổi ACA sang PLN nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ACA và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo PLN. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,zł5 có giá trị 13,5368 ACA, trong khi 5 ACA có giá trị 1,8468 theo PLN.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi ACA phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ACA và các loại tiền pháp định phổ biến.
ACA USDACA AEDACA ALLACA AMDACA ANGACA ARSACA AUDACA AZNACA BAMACA BBDACA BDTACA BGNACA BHDACA BMDACA BNDACA BOBACA BRLACA BWPACA BYNACA CADACA CHFACA CLPACA CNYACA COPACA CRCACA CZKACA DJFACA DKKACA DOPACA DZDACA EGPACA ETBACA EURACA GBPACA GELACA GHSACA GTQACA HKDACA HNLACA HRKACA HUFACA IDRACA ILSACA INRACA IQDACA ISKACA JMDACA JODACA JPYACA KESACA KGSACA KHRACA KRWACA KWDACA KYDACA KZTACA LAKACA LBPACA LKRACA LRDACA MADACA MDLACA MKDACA MMKACA MNTACA MOPACA MURACA MXNACA MYRACA MZNACA NADACA NIOACA NOKACA NPRACA NZDACA OMRACA PABACA PENACA PGKACA PHPACA PKRACA PLNACA PYGACA QARACA RSDACA RWFACA SARACA SDGACA SEKACA SGDACA SOSACA THBACA TJSACA TNDACA TRYACA TTDACA TWDACA TZSACA UAHACA UGXACA UYUACA UZSACA VESACA VNDACA XAFACA XOFACA ZARACA ZMW
Giao dịch chuyển đổi PLN phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa PLN và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay