ANG/VENOM: Chuyển đổi Netherlands Antillean Gulden (ANG) sang Venom (VENOM)

Netherlands Antillean Gulden sang Venom

Hôm nay 1 ANG có giá trị bằng bao nhiêu Venom?

1 Netherlands Antillean Gulden hiện đang có giá trị 12,5739 VENOM VENOM
+0,48696 VENOM
(+4,00%)
Cập nhật gần nhất: 06:17:51 11 thg 1, 2025

Thị trường ANG/VENOM hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi ANG VENOM

Tỷ giá ANG so với VENOM hôm nay là 12,5739 VENOM, tăng 4,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Venom đã tăng 19,00% trong tuần qua. Venom (VENOM) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 55,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Netherlands Antillean Gulden (ANG) sang Venom (VENOM)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
11,9755 VENOM
Giá theo thời gian thực: 12,5739 VENOM
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
12,6738 VENOM
*Dữ liệu thông tin thị trường VENOM hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
ƒ1,4320
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
ƒ0,078903
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
ƒ152.632.356
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
1.919.186.873 VENOM
Đọc thêm: Giá Venom (VENOM)
Tỷ giá chuyển đổi ANG sang VENOM hôm nay hiện là 12,5739 VENOM. Tỷ giá này đã tăng 4,00% trong 24h qua và tăng 19,00% trong bảy ngày qua.

Giá Netherlands Antillean Gulden sang Venom được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Venom và các tiền mã hóa khác.

Công cụ tính crypto

Bạn thanh toán
1 ANG ≈ 12,5739 VENOM
Tìm hiểu thêm về VENOM
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi ANG/VENOM

Based on the current rate, 1 VENOM is valued at approximately 12,5739 ANG. This means that acquiring 5 Venom would amount to around 62,8696 ANG. Alternatively, if you have ƒ1 ANG, it would be equivalent to about 0,079530 ANG, while ƒ50 ANG would translate to approximately 3,9765 ANG. These figures provide an indication of the exchange rate between ANG and VENOM, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the Venom exchange rate has tăng by 19,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 4,00%, with the highest exchange rate of 1 VENOM for Netherlands Antillean Gulden being 12,6738 ANG and the lowest value in the last 24 hours being 11,9755 ANG.

Chuyển đổi Venom Netherlands Antillean Gulden

ANGANGVENOMVENOM
1 ANG12,5739 VENOM
5 ANG62,8696 VENOM
10 ANG125,74 VENOM
20 ANG251,48 VENOM
50 ANG628,70 VENOM
100 ANG1.257,39 VENOM
1.000 ANG12.573,92 VENOM

Chuyển đổi Netherlands Antillean Gulden Venom

VENOMVENOMANGANG
1 VENOM0,079530 ANG
5 VENOM0,39765 ANG
10 VENOM0,79530 ANG
20 VENOM1,5906 ANG
50 VENOM3,9765 ANG
100 VENOM7,9530 ANG
1.000 VENOM79,5297 ANG

Xem cách chuyển đổi ANG VENOM chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Netherlands Antillean Gulden sang Venom
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi ANG sang VENOM
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi ANG sang VENOM trên OKX
Chuyển đổi ANG VENOM
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ANG sang VENOM

Tỷ giá giao dịch ANG/VENOM hôm nay là 12,5739 VENOM. OKX cập nhật giá ANG sang VENOM theo thời gian thực.
Venom có tổng cung lưu hành hiện là 1.919.186.873 VENOM và tổng cung tối đa là 8.000.000.000 VENOM.
Ngoài nắm giữ VENOM, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Venom. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho VENOM là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của VENOMƒ1,4320. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của VENOMƒ0,079530.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Venom, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Venom và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ƒ theo Venom có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Venom thành Netherlands Antillean Gulden, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Netherlands Antillean Gulden theo Venom , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 VENOM theo Netherlands Antillean Gulden thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Venom theo ANG, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Venom sang Netherlands Antillean Gulden và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính VENOM sang ANG của chúng tôi biến việc chuyển đổi VENOM sang ANG nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng VENOM và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo ANG. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ƒ5 có giá trị 0,39765 VENOM, trong khi 5 VENOM có giá trị 62,8696 theo ANG.

Khám phá thêm

Giao dịch chuyển đổi VENOM phổ biến

Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa VENOM và các loại tiền pháp định phổ biến.

Giao dịch chuyển đổi ANG phổ biến

Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ANG và các loại tiền pháp định phổ biến.

Tiền mã hoá phổ biến

Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay