BZZ/HRK: Chuyển đổi Swarm (BZZ) sang Croatian Kuna (HRK)
Swarm sang Croatian Kuna
1 Swarm có giá trị bằng bao nhiêu Croatian Kuna?
1 BZZ hiện đang có giá trị kn2,5586
-kn0,00431
(+0,00%)Cập nhật gần nhất: 00:46:53 26 thg 1, 2025
Thị trường BZZ/HRK hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi BZZ HRK
Tính đến hôm nay, 1 BZZ bằng 2,5586 HRK, giảm 0,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Swarm (BZZ) đã giảm 10,00%. BZZ đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 12,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Swarm (BZZ) sang Croatian Kuna (HRK)
Giá thấp nhất 24h
kn2,4559Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
kn2,5909Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường BZZ hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Swarm (BZZ)
Giá hiện tại của Swarm (BZZ) theo Croatian Kuna (HRK) là kn2,5586, với giảm 0,00% trong 24 giờ qua, và giảm 10,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Swarm là kn157,94. Có 63.149.438 BZZ hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 63.149.438 BZZ, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng kn161.572.304.
Giá Swarm theo HRK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Croatian Kuna sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Swarm (BZZ) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Croatian Kuna (HRK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Swarm là kn157,94. Có 63.149.438 BZZ hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 63.149.438 BZZ, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng kn161.572.304.
Giá Swarm theo HRK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Croatian Kuna sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Swarm (BZZ) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Croatian Kuna (HRK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi BZZ/HRK
Based on the current rate, 1 BZZ is valued at approximately 2,5586 HRK. This means that acquiring 5 Swarm would amount to around 12,7929 HRK. Alternatively, if you have kn1 HRK, it would be equivalent to about 0,39084 HRK, while kn50 HRK would translate to approximately 19,5422 HRK. These figures provide an indication of the exchange rate between HRK and BZZ, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Swarm exchange rate has giảm by 10,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 0,00%, with the highest exchange rate of 1 BZZ for Croatian Kuna being 2,5909 HRK and the lowest value in the last 24 hours being 2,4559 HRK.
In the last 7 days, the Swarm exchange rate has giảm by 10,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 0,00%, with the highest exchange rate of 1 BZZ for Croatian Kuna being 2,5909 HRK and the lowest value in the last 24 hours being 2,4559 HRK.
Chuyển đổi Swarm Croatian Kuna
BZZ | HRK |
---|---|
1 BZZ | 2,5586 HRK |
5 BZZ | 12,7929 HRK |
10 BZZ | 25,5857 HRK |
20 BZZ | 51,1714 HRK |
50 BZZ | 127,93 HRK |
100 BZZ | 255,86 HRK |
1.000 BZZ | 2.558,57 HRK |
Chuyển đổi Croatian Kuna Swarm
HRK | BZZ |
---|---|
1 HRK | 0,39084 BZZ |
5 HRK | 1,9542 BZZ |
10 HRK | 3,9084 BZZ |
20 HRK | 7,8169 BZZ |
50 HRK | 19,5422 BZZ |
100 HRK | 39,0843 BZZ |
1.000 HRK | 390,84 BZZ |
Xem cách chuyển đổi BZZ HRK chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi BZZ HRK
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi BZZ sang HRK
Tỷ giá BZZ HRK hôm nay là kn2,5586.
Tỷ giá giao dịch BZZ /HRK đã biến động 0,00% trong 24h qua.
Swarm có tổng cung lưu hành hiện là 63.149.438 BZZ và tổng cung tối đa là 63.149.438 BZZ.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Swarm, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Swarm và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 kn theo Swarm có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Swarm thành Croatian Kuna, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Croatian Kuna theo Swarm , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 BZZ theo Croatian Kuna thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Swarm theo HRK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Swarm sang Croatian Kuna và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính BZZ sang HRK của chúng tôi biến việc chuyển đổi BZZ sang HRK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng BZZ và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo HRK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,kn5 có giá trị 1,9542 BZZ, trong khi 5 BZZ có giá trị 12,7929 theo HRK.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi BZZ phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa BZZ và các loại tiền pháp định phổ biến.
BZZ USDBZZ AEDBZZ ALLBZZ AMDBZZ ANGBZZ ARSBZZ AUDBZZ AZNBZZ BAMBZZ BBDBZZ BDTBZZ BGNBZZ BHDBZZ BMDBZZ BNDBZZ BOBBZZ BRLBZZ BWPBZZ BYNBZZ CADBZZ CHFBZZ CLPBZZ CNYBZZ COPBZZ CRCBZZ CZKBZZ DJFBZZ DKKBZZ DOPBZZ DZDBZZ EGPBZZ ETBBZZ EURBZZ GBPBZZ GELBZZ GHSBZZ GTQBZZ HKDBZZ HNLBZZ HRKBZZ HUFBZZ IDRBZZ ILSBZZ INRBZZ IQDBZZ ISKBZZ JMDBZZ JODBZZ JPYBZZ KESBZZ KGSBZZ KHRBZZ KRWBZZ KWDBZZ KYDBZZ KZTBZZ LAKBZZ LBPBZZ LKRBZZ LRDBZZ MADBZZ MDLBZZ MKDBZZ MMKBZZ MNTBZZ MOPBZZ MURBZZ MXNBZZ MYRBZZ MZNBZZ NADBZZ NIOBZZ NOKBZZ NPRBZZ NZDBZZ OMRBZZ PABBZZ PENBZZ PGKBZZ PHPBZZ PKRBZZ PLNBZZ PYGBZZ QARBZZ RSDBZZ RWFBZZ SARBZZ SDGBZZ SEKBZZ SGDBZZ SOSBZZ THBBZZ TJSBZZ TNDBZZ TRYBZZ TTDBZZ TWDBZZ TZSBZZ UAHBZZ UGXBZZ UYUBZZ UZSBZZ VESBZZ VNDBZZ XAFBZZ XOFBZZ ZARBZZ ZMW
Giao dịch chuyển đổi HRK phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa HRK và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay