CELO/HUF: Chuyển đổi Celo (CELO) sang Hungarian Forint (HUF)
Celo sang Hungarian Forint
1 Celo có giá trị bằng bao nhiêu Hungarian Forint?
1 CELO hiện đang có giá trị Ft257,92
-Ft3,0920
(-1,00%)Cập nhật gần nhất: 20:41:41 10 thg 1, 2025
Thị trường CELO/HUF hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi CELO HUF
Tính đến hôm nay, 1 CELO bằng 257,92 HUF, giảm 1,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Celo (CELO) đã giảm 7,00%. CELO đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 24,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Celo (CELO) sang Hungarian Forint (HUF)
Giá thấp nhất 24h
Ft249,21Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
Ft264,11Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường CELO hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Celo (CELO)
Giá hiện tại của Celo (CELO) theo Hungarian Forint (HUF) là Ft257,92, với giảm 1,00% trong 24 giờ qua, và giảm 7,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Celo là Ft4.266,99. Có 559.550.708 CELO hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 CELO, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Ft144.320.887.510.
Giá Celo theo HUF được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Hungarian Forint sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Celo (CELO) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Hungarian Forint (HUF) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Celo là Ft4.266,99. Có 559.550.708 CELO hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 CELO, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Ft144.320.887.510.
Giá Celo theo HUF được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Hungarian Forint sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Celo (CELO) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Hungarian Forint (HUF) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi CELO/HUF
Based on the current rate, 1 CELO is valued at approximately 257,92 HUF. This means that acquiring 5 Celo would amount to around 1.289,61 HUF. Alternatively, if you have Ft1 HUF, it would be equivalent to about 0,0038771 HUF, while Ft50 HUF would translate to approximately 0,19386 HUF. These figures provide an indication of the exchange rate between HUF and CELO, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Celo exchange rate has giảm by 7,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 CELO for Hungarian Forint being 264,11 HUF and the lowest value in the last 24 hours being 249,21 HUF.
In the last 7 days, the Celo exchange rate has giảm by 7,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 CELO for Hungarian Forint being 264,11 HUF and the lowest value in the last 24 hours being 249,21 HUF.
Chuyển đổi Celo Hungarian Forint
CELO | HUF |
---|---|
1 CELO | 257,92 HUF |
5 CELO | 1.289,61 HUF |
10 CELO | 2.579,23 HUF |
20 CELO | 5.158,46 HUF |
50 CELO | 12.896,14 HUF |
100 CELO | 25.792,28 HUF |
1.000 CELO | 257.922,8 HUF |
Chuyển đổi Hungarian Forint Celo
HUF | CELO |
---|---|
1 HUF | 0,0038771 CELO |
5 HUF | 0,019386 CELO |
10 HUF | 0,038771 CELO |
20 HUF | 0,077543 CELO |
50 HUF | 0,19386 CELO |
100 HUF | 0,38771 CELO |
1.000 HUF | 3,8771 CELO |
Xem cách chuyển đổi CELO HUF chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi CELO HUF
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi CELO sang HUF
Tỷ giá CELO HUF hôm nay là Ft257,92.
Tỷ giá giao dịch CELO /HUF đã biến động -1,00% trong 24h qua.
Celo có tổng cung lưu hành hiện là 559.550.708 CELO và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 CELO.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Celo, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Celo và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 Ft theo Celo có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Celo thành Hungarian Forint, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Hungarian Forint theo Celo , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 CELO theo Hungarian Forint thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Celo theo HUF, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Celo sang Hungarian Forint và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính CELO sang HUF của chúng tôi biến việc chuyển đổi CELO sang HUF nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng CELO và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo HUF. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,Ft5 có giá trị 0,019386 CELO, trong khi 5 CELO có giá trị 1.289,61 theo HUF.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi CELO phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa CELO và các loại tiền pháp định phổ biến.
CELO USDCELO AEDCELO ALLCELO AMDCELO ANGCELO ARSCELO AUDCELO AZNCELO BAMCELO BBDCELO BDTCELO BGNCELO BHDCELO BMDCELO BNDCELO BOBCELO BRLCELO BWPCELO BYNCELO CADCELO CHFCELO CLPCELO CNYCELO COPCELO CRCCELO CZKCELO DJFCELO DKKCELO DOPCELO DZDCELO EGPCELO ETBCELO EURCELO GBPCELO GELCELO GHSCELO GTQCELO HKDCELO HNLCELO HRKCELO HUFCELO IDRCELO ILSCELO INRCELO IQDCELO ISKCELO JMDCELO JODCELO JPYCELO KESCELO KGSCELO KHRCELO KRWCELO KWDCELO KYDCELO KZTCELO LAKCELO LBPCELO LKRCELO LRDCELO MADCELO MDLCELO MKDCELO MMKCELO MNTCELO MOPCELO MURCELO MXNCELO MYRCELO MZNCELO NADCELO NIOCELO NOKCELO NPRCELO NZDCELO OMRCELO PABCELO PENCELO PGKCELO PHPCELO PKRCELO PLNCELO PYGCELO QARCELO RSDCELO RWFCELO SARCELO SDGCELO SEKCELO SGDCELO SOSCELO THBCELO TJSCELO TNDCELO TRYCELO TTDCELO TWDCELO TZSCELO UAHCELO UGXCELO UYUCELO UZSCELO VESCELO VNDCELO XAFCELO XOFCELO ZARCELO ZMW
Giao dịch chuyển đổi HUF phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa HUF và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay