CELR/GHS: Chuyển đổi Celer Network (CELR) sang Ghanaian Cedi (GHS)
Celer Network sang Ghanaian Cedi
1 Celer Network có giá trị bằng bao nhiêu Ghanaian Cedi?
1 CELR hiện đang có giá trị GH₵0,24027
-GH₵0,00560
(-2,00%)Cập nhật gần nhất: 23:25:36 10 thg 1, 2025
Thị trường CELR/GHS hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi CELR GHS
Tính đến hôm nay, 1 CELR bằng 0,24027 GHS, giảm 2,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Celer Network (CELR) đã giảm 20,00%. CELR đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 39,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Celer Network (CELR) sang Ghanaian Cedi (GHS)
Giá thấp nhất 24h
GH₵0,23644Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
GH₵0,25266Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường CELR hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Celer Network (CELR)
Giá hiện tại của Celer Network (CELR) theo Ghanaian Cedi (GHS) là GH₵0,24027, với giảm 2,00% trong 24 giờ qua, và giảm 20,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Celer Network là GH₵2,9311. Có 5.645.454.936 CELR hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 10.000.000.000 CELR, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng GH₵1.356.448.791.
Giá Celer Network theo GHS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Ghanaian Cedi sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Celer Network (CELR) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Ghanaian Cedi (GHS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Celer Network là GH₵2,9311. Có 5.645.454.936 CELR hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 10.000.000.000 CELR, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng GH₵1.356.448.791.
Giá Celer Network theo GHS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Ghanaian Cedi sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Celer Network (CELR) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Ghanaian Cedi (GHS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi CELR/GHS
Based on the current rate, 1 CELR is valued at approximately 0,24027 GHS. This means that acquiring 5 Celer Network would amount to around 1,2014 GHS. Alternatively, if you have GH₵1 GHS, it would be equivalent to about 4,1619 GHS, while GH₵50 GHS would translate to approximately 208,10 GHS. These figures provide an indication of the exchange rate between GHS and CELR, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Celer Network exchange rate has giảm by 20,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 2,00%, with the highest exchange rate of 1 CELR for Ghanaian Cedi being 0,25266 GHS and the lowest value in the last 24 hours being 0,23644 GHS.
In the last 7 days, the Celer Network exchange rate has giảm by 20,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 2,00%, with the highest exchange rate of 1 CELR for Ghanaian Cedi being 0,25266 GHS and the lowest value in the last 24 hours being 0,23644 GHS.
Chuyển đổi Celer Network Ghanaian Cedi
CELR | GHS |
---|---|
1 CELR | 0,24027 GHS |
5 CELR | 1,2014 GHS |
10 CELR | 2,4027 GHS |
20 CELR | 4,8055 GHS |
50 CELR | 12,0136 GHS |
100 CELR | 24,0273 GHS |
1.000 CELR | 240,27 GHS |
Chuyển đổi Ghanaian Cedi Celer Network
GHS | CELR |
---|---|
1 GHS | 4,1619 CELR |
5 GHS | 20,8097 CELR |
10 GHS | 41,6194 CELR |
20 GHS | 83,2387 CELR |
50 GHS | 208,10 CELR |
100 GHS | 416,19 CELR |
1.000 GHS | 4.161,94 CELR |
Xem cách chuyển đổi CELR GHS chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi CELR GHS
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi CELR sang GHS
Tỷ giá CELR GHS hôm nay là GH₵0,24027.
Tỷ giá giao dịch CELR /GHS đã biến động -2,00% trong 24h qua.
Celer Network có tổng cung lưu hành hiện là 5.645.454.936 CELR và tổng cung tối đa là 10.000.000.000 CELR.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Celer Network, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Celer Network và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 GH₵ theo Celer Network có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Celer Network thành Ghanaian Cedi, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Ghanaian Cedi theo Celer Network , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 CELR theo Ghanaian Cedi thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Celer Network theo GHS, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Celer Network sang Ghanaian Cedi và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính CELR sang GHS của chúng tôi biến việc chuyển đổi CELR sang GHS nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng CELR và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo GHS. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,GH₵5 có giá trị 20,8097 CELR, trong khi 5 CELR có giá trị 1,2014 theo GHS.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi CELR phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa CELR và các loại tiền pháp định phổ biến.
CELR USDCELR AEDCELR ALLCELR AMDCELR ANGCELR ARSCELR AUDCELR AZNCELR BAMCELR BBDCELR BDTCELR BGNCELR BHDCELR BMDCELR BNDCELR BOBCELR BRLCELR BWPCELR BYNCELR CADCELR CHFCELR CLPCELR CNYCELR COPCELR CRCCELR CZKCELR DJFCELR DKKCELR DOPCELR DZDCELR EGPCELR ETBCELR EURCELR GBPCELR GELCELR GHSCELR GTQCELR HKDCELR HNLCELR HRKCELR HUFCELR IDRCELR ILSCELR INRCELR IQDCELR ISKCELR JMDCELR JODCELR JPYCELR KESCELR KGSCELR KHRCELR KRWCELR KWDCELR KYDCELR KZTCELR LAKCELR LBPCELR LKRCELR LRDCELR MADCELR MDLCELR MKDCELR MMKCELR MNTCELR MOPCELR MURCELR MXNCELR MYRCELR MZNCELR NADCELR NIOCELR NOKCELR NPRCELR NZDCELR OMRCELR PABCELR PENCELR PGKCELR PHPCELR PKRCELR PLNCELR PYGCELR QARCELR RSDCELR RWFCELR SARCELR SDGCELR SEKCELR SGDCELR SOSCELR THBCELR TJSCELR TNDCELR TRYCELR TTDCELR TWDCELR TZSCELR UAHCELR UGXCELR UYUCELR UZSCELR VESCELR VNDCELR XAFCELR XOFCELR ZARCELR ZMW
Giao dịch chuyển đổi GHS phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa GHS và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay