CFG/INR: Chuyển đổi Centrifuge (CFG) sang Indian Rupee (INR)
Centrifuge sang Indian Rupee
1 Centrifuge có giá trị bằng bao nhiêu Indian Rupee?
1 CFG hiện đang có giá trị ₹24,6705
+₹0,61032
(+3,00%)Cập nhật gần nhất: 06:57:32 11 thg 1, 2025
Thị trường CFG/INR hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi CFG INR
Tính đến hôm nay, 1 CFG bằng 24,6705 INR, tăng 3,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Centrifuge (CFG) đã giảm 13,00%. CFG đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 28,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Centrifuge (CFG) sang Indian Rupee (INR)
Giá thấp nhất 24h
₹23,6132Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
₹25,0401Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường CFG hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Centrifuge (CFG)
Giá hiện tại của Centrifuge (CFG) theo Indian Rupee (INR) là ₹24,6705, với tăng 3,00% trong 24 giờ qua, và giảm 13,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Centrifuge là ₹223,28. Có 511.764.094 CFG hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 558.823.294 CFG, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₹12.625.483.953.
Giá Centrifuge theo INR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Indian Rupee sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Centrifuge (CFG) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Indian Rupee (INR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Centrifuge là ₹223,28. Có 511.764.094 CFG hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 558.823.294 CFG, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₹12.625.483.953.
Giá Centrifuge theo INR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Indian Rupee sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Centrifuge (CFG) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Indian Rupee (INR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi CFG/INR
Based on the current rate, 1 CFG is valued at approximately 24,6705 INR. This means that acquiring 5 Centrifuge would amount to around 123,35 INR. Alternatively, if you have ₹1 INR, it would be equivalent to about 0,040534 INR, while ₹50 INR would translate to approximately 2,0267 INR. These figures provide an indication of the exchange rate between INR and CFG, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Centrifuge exchange rate has giảm by 13,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 3,00%, with the highest exchange rate of 1 CFG for Indian Rupee being 25,0401 INR and the lowest value in the last 24 hours being 23,6132 INR.
In the last 7 days, the Centrifuge exchange rate has giảm by 13,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 3,00%, with the highest exchange rate of 1 CFG for Indian Rupee being 25,0401 INR and the lowest value in the last 24 hours being 23,6132 INR.
Chuyển đổi Centrifuge Indian Rupee
CFG | INR |
---|---|
1 CFG | 24,6705 INR |
5 CFG | 123,35 INR |
10 CFG | 246,71 INR |
20 CFG | 493,41 INR |
50 CFG | 1.233,53 INR |
100 CFG | 2.467,05 INR |
1.000 CFG | 24.670,52 INR |
Chuyển đổi Indian Rupee Centrifuge
INR | CFG |
---|---|
1 INR | 0,040534 CFG |
5 INR | 0,20267 CFG |
10 INR | 0,40534 CFG |
20 INR | 0,81068 CFG |
50 INR | 2,0267 CFG |
100 INR | 4,0534 CFG |
1.000 INR | 40,5342 CFG |
Xem cách chuyển đổi CFG INR chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi CFG INR
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi CFG sang INR
Tỷ giá CFG INR hôm nay là ₹24,6705.
Tỷ giá giao dịch CFG /INR đã biến động 3,00% trong 24h qua.
Centrifuge có tổng cung lưu hành hiện là 511.764.094 CFG và tổng cung tối đa là 558.823.294 CFG.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Centrifuge, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Centrifuge và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ₹ theo Centrifuge có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Centrifuge thành Indian Rupee, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Indian Rupee theo Centrifuge , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 CFG theo Indian Rupee thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Centrifuge theo INR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Centrifuge sang Indian Rupee và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính CFG sang INR của chúng tôi biến việc chuyển đổi CFG sang INR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng CFG và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo INR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,₹5 có giá trị 0,20267 CFG, trong khi 5 CFG có giá trị 123,35 theo INR.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi CFG phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa CFG và các loại tiền pháp định phổ biến.
CFG USDCFG AEDCFG ALLCFG AMDCFG ANGCFG ARSCFG AUDCFG AZNCFG BAMCFG BBDCFG BDTCFG BGNCFG BHDCFG BMDCFG BNDCFG BOBCFG BRLCFG BWPCFG BYNCFG CADCFG CHFCFG CLPCFG CNYCFG COPCFG CRCCFG CZKCFG DJFCFG DKKCFG DOPCFG DZDCFG EGPCFG ETBCFG EURCFG GBPCFG GELCFG GHSCFG GTQCFG HKDCFG HNLCFG HRKCFG HUFCFG IDRCFG ILSCFG INRCFG IQDCFG ISKCFG JMDCFG JODCFG JPYCFG KESCFG KGSCFG KHRCFG KRWCFG KWDCFG KYDCFG KZTCFG LAKCFG LBPCFG LKRCFG LRDCFG MADCFG MDLCFG MKDCFG MMKCFG MNTCFG MOPCFG MURCFG MXNCFG MYRCFG MZNCFG NADCFG NIOCFG NOKCFG NPRCFG NZDCFG OMRCFG PABCFG PENCFG PGKCFG PHPCFG PKRCFG PLNCFG PYGCFG QARCFG RSDCFG RWFCFG SARCFG SDGCFG SEKCFG SGDCFG SOSCFG THBCFG TJSCFG TNDCFG TRYCFG TTDCFG TWDCFG TZSCFG UAHCFG UGXCFG UYUCFG UZSCFG VESCFG VNDCFG XAFCFG XOFCFG ZARCFG ZMW
Giao dịch chuyển đổi INR phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa INR và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay