ENS/BAM: Chuyển đổi Ethereum Name Service (ENS) sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark (BAM)

Ethereum Name Service sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark

1 Ethereum Name Service có giá trị bằng bao nhiêu Bosnia-Herzegovina Convertible Mark?

1 ENS hiện đang có giá trị KM52,3343
+KM0,23492
(+0,00%)
Cập nhật gần nhất: 02:29:29 5 thg 2, 2025

Thị trường ENS/BAM hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi ENS BAM

Tính đến hôm nay, 1 ENS bằng 52,3343 BAM, tăng 0,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Ethereum Name Service (ENS) đã giảm 13,00%. ENS đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 24,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Ethereum Name Service (ENS) sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark (BAM)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
KM49,9813
Giá theo thời gian thực: KM52,3343
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
KM57,2866
*Dữ liệu thông tin thị trường ENS hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
KM162,70
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
KM12,5986
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
KM1.735.696.866
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
33.165.585 ENS
Giá hiện tại của Ethereum Name Service (ENS) theo Bosnia-Herzegovina Convertible Mark (BAM) là KM52,3343, với tăng 0,00% trong 24 giờ qua, và giảm 13,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của Ethereum Name ServiceKM162,70. Có 33.165.585 ENS hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 100.000.000 ENS, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng KM1.735.696.866.

Giá Ethereum Name Service theo BAM được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Bosnia-Herzegovina Convertible Mark sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Ethereum Name Service (ENS) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Bosnia-Herzegovina Convertible Mark (BAM) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 ENS ≈ 52,3343 BAM
Tìm hiểu thêm về ENS
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi ENS/BAM

Based on the current rate, 1 ENS is valued at approximately 52,3343 BAM. This means that acquiring 5 Ethereum Name Service would amount to around 261,67 BAM. Alternatively, if you have KM1 BAM, it would be equivalent to about 0,019108 BAM, while KM50 BAM would translate to approximately 0,95540 BAM. These figures provide an indication of the exchange rate between BAM and ENS, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the Ethereum Name Service exchange rate has giảm by 13,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 0,00%, with the highest exchange rate of 1 ENS for Bosnia-Herzegovina Convertible Mark being 57,2866 BAM and the lowest value in the last 24 hours being 49,9813 BAM.

Chuyển đổi Ethereum Name Service Bosnia-Herzegovina Convertible Mark

ENSENSBAMBAM
1 ENS52,3343 BAM
5 ENS261,67 BAM
10 ENS523,34 BAM
20 ENS1.046,69 BAM
50 ENS2.616,71 BAM
100 ENS5.233,43 BAM
1.000 ENS52.334,28 BAM

Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible Mark Ethereum Name Service

BAMBAMENSENS
1 BAM0,019108 ENS
5 BAM0,095540 ENS
10 BAM0,19108 ENS
20 BAM0,38216 ENS
50 BAM0,95540 ENS
100 BAM1,9108 ENS
1.000 BAM19,1079 ENS

Xem cách chuyển đổi ENS BAM chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Ethereum Name Service sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi ENS sang BAM
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi ENS sang BAM trên OKX
Chuyển đổi ENS BAM
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ENS sang BAM

Tỷ giá ENS BAM hôm nay là KM52,3343.
Tỷ giá giao dịch ENS /BAM đã biến động 0,00% trong 24h qua.
Ethereum Name Service có tổng cung lưu hành hiện là 33.165.585 ENS và tổng cung tối đa là 100.000.000 ENS.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Ethereum Name Service, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Ethereum Name Service và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 KM theo Ethereum Name Service có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Ethereum Name Service thành Bosnia-Herzegovina Convertible Mark, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Bosnia-Herzegovina Convertible Mark theo Ethereum Name Service , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ENS theo Bosnia-Herzegovina Convertible Mark thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Ethereum Name Service theo BAM, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Ethereum Name Service sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ENS sang BAM của chúng tôi biến việc chuyển đổi ENS sang BAM nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ENS và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo BAM. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,KM5 có giá trị 0,095540 ENS, trong khi 5 ENS có giá trị 261,67 theo BAM.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay