ERN/GHS: Chuyển đổi Ethernity Chain (ERN) sang Ghanaian Cedi (GHS)

Ethernity Chain sang Ghanaian Cedi

1 Ethernity Chain có giá trị bằng bao nhiêu Ghanaian Cedi?

1 ERN hiện đang có giá trị GH₵34,3226
+GH₵0,98823
(+3,00%)
Cập nhật gần nhất: 04:07:43 11 thg 1, 2025

Thị trường ERN/GHS hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi ERN GHS

Tính đến hôm nay, 1 ERN bằng 34,3226 GHS, tăng 3,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Ethernity Chain (ERN) đã giảm 16,00%. ERN đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 25,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Ethernity Chain (ERN) sang Ghanaian Cedi (GHS)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
GH₵32,7591
Giá theo thời gian thực: GH₵34,3226
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
GH₵35,1486
*Dữ liệu thông tin thị trường ERN hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
GH₵339,24
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
GH₵17,1097
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
GH₵810.216.037
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
23.605.928 ERN
Giá hiện tại của Ethernity Chain (ERN) theo Ghanaian Cedi (GHS) là GH₵34,3226, với tăng 3,00% trong 24 giờ qua, và giảm 16,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của Ethernity ChainGH₵339,24. Có 23.605.928 ERN hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 30.000.000 ERN, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng GH₵810.216.037.

Giá Ethernity Chain theo GHS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Ghanaian Cedi sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Ethernity Chain (ERN) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Ghanaian Cedi (GHS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 ERN ≈ 34,3226 GHS
Tìm hiểu thêm về ERN
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi ERN/GHS

Based on the current rate, 1 ERN is valued at approximately 34,3226 GHS. This means that acquiring 5 Ethernity Chain would amount to around 171,61 GHS. Alternatively, if you have GH₵1 GHS, it would be equivalent to about 0,029135 GHS, while GH₵50 GHS would translate to approximately 1,4568 GHS. These figures provide an indication of the exchange rate between GHS and ERN, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the Ethernity Chain exchange rate has giảm by 16,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 3,00%, with the highest exchange rate of 1 ERN for Ghanaian Cedi being 35,1486 GHS and the lowest value in the last 24 hours being 32,7591 GHS.

Chuyển đổi Ethernity Chain Ghanaian Cedi

ERNERNGHSGHS
1 ERN34,3226 GHS
5 ERN171,61 GHS
10 ERN343,23 GHS
20 ERN686,45 GHS
50 ERN1.716,13 GHS
100 ERN3.432,26 GHS
1.000 ERN34.322,57 GHS

Chuyển đổi Ghanaian Cedi Ethernity Chain

GHSGHSERNERN
1 GHS0,029135 ERN
5 GHS0,14568 ERN
10 GHS0,29135 ERN
20 GHS0,58271 ERN
50 GHS1,4568 ERN
100 GHS2,9135 ERN
1.000 GHS29,1354 ERN

Xem cách chuyển đổi ERN GHS chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Ethernity Chain sang Ghanaian Cedi
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi ERN sang GHS
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi ERN sang GHS trên OKX
Chuyển đổi ERN GHS
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ERN sang GHS

Tỷ giá ERN GHS hôm nay là GH₵34,3226.
Tỷ giá giao dịch ERN /GHS đã biến động 3,00% trong 24h qua.
Ethernity Chain có tổng cung lưu hành hiện là 23.605.928 ERN và tổng cung tối đa là 30.000.000 ERN.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Ethernity Chain, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Ethernity Chain và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 GH₵ theo Ethernity Chain có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Ethernity Chain thành Ghanaian Cedi, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Ghanaian Cedi theo Ethernity Chain , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ERN theo Ghanaian Cedi thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Ethernity Chain theo GHS, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Ethernity Chain sang Ghanaian Cedi và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ERN sang GHS của chúng tôi biến việc chuyển đổi ERN sang GHS nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ERN và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo GHS. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,GH₵5 có giá trị 0,14568 ERN, trong khi 5 ERN có giá trị 171,61 theo GHS.