EUR/XTZ: Chuyển đổi Euro (EUR) sang Tezos (XTZ)
Euro sang Tezos
Hôm nay 1 EUR có giá trị bằng bao nhiêu Tezos?
1 Euro hiện đang có giá trị 0,80671 XTZ XTZ
-0,00203 XTZ
(+0,00%)Cập nhật gần nhất: 15:27:19 10 thg 1, 2025
Thị trường EUR/XTZ hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi EUR XTZ
Tỷ giá EUR so với XTZ hôm nay là 0,80671 XTZ, giảm 0,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Tezos đã tăng 7,00% trong tuần qua. Tezos (XTZ) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 9,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Euro (EUR) sang Tezos (XTZ)
Giá thấp nhất 24h
0,79286 XTZGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
0,83626 XTZGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường XTZ hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Tezos (XTZ)
Tỷ giá chuyển đổi EUR sang XTZ hôm nay hiện là 0,80671 XTZ. Tỷ giá này đã giảm 0,00% trong 24h qua và tăng 7,00% trong bảy ngày qua.
Giá Euro sang Tezos được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Tezos và các tiền mã hóa khác.
Giá Euro sang Tezos được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Tezos và các tiền mã hóa khác.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi EUR/XTZ
Based on the current rate, 1 XTZ is valued at approximately 0,80671 EUR. This means that acquiring 5 Tezos would amount to around 4,0335 EUR. Alternatively, if you have €1 EUR, it would be equivalent to about 1,2396 EUR, while €50 EUR would translate to approximately 61,9802 EUR. These figures provide an indication of the exchange rate between EUR and XTZ, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Tezos exchange rate has tăng by 7,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 0,00%, with the highest exchange rate of 1 XTZ for Euro being 0,83626 EUR and the lowest value in the last 24 hours being 0,79286 EUR.
In the last 7 days, the Tezos exchange rate has tăng by 7,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 0,00%, with the highest exchange rate of 1 XTZ for Euro being 0,83626 EUR and the lowest value in the last 24 hours being 0,79286 EUR.
Chuyển đổi Tezos Euro
EUR | XTZ |
---|---|
1 EUR | 0,80671 XTZ |
5 EUR | 4,0335 XTZ |
10 EUR | 8,0671 XTZ |
20 EUR | 16,1342 XTZ |
50 EUR | 40,3355 XTZ |
100 EUR | 80,6709 XTZ |
1.000 EUR | 806,71 XTZ |
Chuyển đổi Euro Tezos
XTZ | EUR |
---|---|
1 XTZ | 1,2396 EUR |
5 XTZ | 6,1980 EUR |
10 XTZ | 12,3960 EUR |
20 XTZ | 24,7921 EUR |
50 XTZ | 61,9802 EUR |
100 XTZ | 123,96 EUR |
1.000 XTZ | 1.239,60 EUR |
Xem cách chuyển đổi EUR XTZ chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi EUR XTZ
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi EUR sang XTZ
Tỷ giá giao dịch EUR/XTZ hôm nay là 0,80671 XTZ. OKX cập nhật giá EUR sang XTZ theo thời gian thực.
Tezos có tổng cung lưu hành hiện là 1.023.765.001 XTZ và tổng cung tối đa là 1.044.092.914 XTZ.
Ngoài nắm giữ XTZ, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Tezos. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho XTZ là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của XTZ là €8,8886. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của XTZ là €1,2396.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Tezos, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Tezos và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 € theo Tezos có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Tezos thành Euro, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Euro theo Tezos , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 XTZ theo Euro thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Tezos theo EUR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Tezos sang Euro và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính XTZ sang EUR của chúng tôi biến việc chuyển đổi XTZ sang EUR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng XTZ và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo EUR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,€5 có giá trị 6,1980 XTZ, trong khi 5 XTZ có giá trị 4,0335 theo EUR.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi XTZ phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa XTZ và các loại tiền pháp định phổ biến.
XTZ USDXTZ AEDXTZ ALLXTZ AMDXTZ ANGXTZ ARSXTZ AUDXTZ AZNXTZ BAMXTZ BBDXTZ BDTXTZ BGNXTZ BHDXTZ BMDXTZ BNDXTZ BOBXTZ BRLXTZ BWPXTZ BYNXTZ CADXTZ CHFXTZ CLPXTZ CNYXTZ COPXTZ CRCXTZ CZKXTZ DJFXTZ DKKXTZ DOPXTZ DZDXTZ EGPXTZ ETBXTZ EURXTZ GBPXTZ GELXTZ GHSXTZ GTQXTZ HKDXTZ HNLXTZ HRKXTZ HUFXTZ IDRXTZ ILSXTZ INRXTZ IQDXTZ ISKXTZ JMDXTZ JODXTZ JPYXTZ KESXTZ KGSXTZ KHRXTZ KRWXTZ KWDXTZ KYDXTZ KZTXTZ LAKXTZ LBPXTZ LKRXTZ LRDXTZ MADXTZ MDLXTZ MKDXTZ MMKXTZ MNTXTZ MOPXTZ MURXTZ MXNXTZ MYRXTZ MZNXTZ NADXTZ NIOXTZ NOKXTZ NPRXTZ NZDXTZ OMRXTZ PABXTZ PENXTZ PGKXTZ PHPXTZ PKRXTZ PLNXTZ PYGXTZ QARXTZ RSDXTZ RWFXTZ SARXTZ SDGXTZ SEKXTZ SGDXTZ SOSXTZ THBXTZ TJSXTZ TNDXTZ TRYXTZ TTDXTZ TWDXTZ TZSXTZ UAHXTZ UGXXTZ UYUXTZ UZSXTZ VESXTZ VNDXTZ XAFXTZ XOFXTZ ZARXTZ ZMW
Giao dịch chuyển đổi EUR phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa EUR và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay