GALFT/GHS: Chuyển đổi Galatasaray Fan Token (GALFT) sang Ghanaian Cedi (GHS)

Galatasaray Fan Token sang Ghanaian Cedi

1 Galatasaray Fan Token có giá trị bằng bao nhiêu Ghanaian Cedi?

1 GALFT hiện đang có giá trị GH₵27,3312
-GH₵0,47199
(-2,00%)
Cập nhật gần nhất: 00:20:51 11 thg 1, 2025

Thị trường GALFT/GHS hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi GALFT GHS

Tính đến hôm nay, 1 GALFT bằng 27,3312 GHS, giảm 2,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Galatasaray Fan Token (GALFT) đã tăng 1,00%. GALFT đang có xu hướng đi lên, đang tăng 7,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Galatasaray Fan Token (GALFT) sang Ghanaian Cedi (GHS)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
GH₵26,5495
Giá theo thời gian thực: GH₵27,3312
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
GH₵27,9359
*Dữ liệu thông tin thị trường GALFT hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
GH₵115,06
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
GH₵19,1009
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
GH₵183.251.526
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
6.704.846 GALFT
Giá hiện tại của Galatasaray Fan Token (GALFT) theo Ghanaian Cedi (GHS) là GH₵27,3312, với giảm 2,00% trong 24 giờ qua, và tăng 1,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của Galatasaray Fan TokenGH₵115,06. Có 6.704.846 GALFT hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 9.975.000 GALFT, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng GH₵183.251.526.

Giá Galatasaray Fan Token theo GHS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Ghanaian Cedi sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Galatasaray Fan Token (GALFT) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Ghanaian Cedi (GHS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 GALFT ≈ 27,3312 GHS
Tìm hiểu thêm về GALFT
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi GALFT/GHS

Based on the current rate, 1 GALFT is valued at approximately 27,3312 GHS. This means that acquiring 5 Galatasaray Fan Token would amount to around 136,66 GHS. Alternatively, if you have GH₵1 GHS, it would be equivalent to about 0,036588 GHS, while GH₵50 GHS would translate to approximately 1,8294 GHS. These figures provide an indication of the exchange rate between GHS and GALFT, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the Galatasaray Fan Token exchange rate has tăng by 1,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 2,00%, with the highest exchange rate of 1 GALFT for Ghanaian Cedi being 27,9359 GHS and the lowest value in the last 24 hours being 26,5495 GHS.

Chuyển đổi Galatasaray Fan Token Ghanaian Cedi

GALFTGALFTGHSGHS
1 GALFT27,3312 GHS
5 GALFT136,66 GHS
10 GALFT273,31 GHS
20 GALFT546,62 GHS
50 GALFT1.366,56 GHS
100 GALFT2.733,12 GHS
1.000 GALFT27.331,21 GHS

Chuyển đổi Ghanaian Cedi Galatasaray Fan Token

GHSGHSGALFTGALFT
1 GHS0,036588 GALFT
5 GHS0,18294 GALFT
10 GHS0,36588 GALFT
20 GHS0,73176 GALFT
50 GHS1,8294 GALFT
100 GHS3,6588 GALFT
1.000 GHS36,5882 GALFT

Xem cách chuyển đổi GALFT GHS chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Galatasaray Fan Token sang Ghanaian Cedi
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi GALFT sang GHS
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi GALFT sang GHS trên OKX
Chuyển đổi GALFT GHS
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi GALFT sang GHS

Tỷ giá GALFT GHS hôm nay là GH₵27,3312.
Tỷ giá giao dịch GALFT /GHS đã biến động -2,00% trong 24h qua.
Galatasaray Fan Token có tổng cung lưu hành hiện là 6.704.846 GALFT và tổng cung tối đa là 9.975.000 GALFT.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Galatasaray Fan Token, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Galatasaray Fan Token và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 GH₵ theo Galatasaray Fan Token có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Galatasaray Fan Token thành Ghanaian Cedi, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Ghanaian Cedi theo Galatasaray Fan Token , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 GALFT theo Ghanaian Cedi thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Galatasaray Fan Token theo GHS, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Galatasaray Fan Token sang Ghanaian Cedi và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính GALFT sang GHS của chúng tôi biến việc chuyển đổi GALFT sang GHS nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng GALFT và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo GHS. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,GH₵5 có giá trị 0,18294 GALFT, trong khi 5 GALFT có giá trị 136,66 theo GHS.

Khám phá thêm

Giao dịch chuyển đổi GALFT phổ biến

Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa GALFT và các loại tiền pháp định phổ biến.

Giao dịch chuyển đổi GHS phổ biến

Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa GHS và các loại tiền pháp định phổ biến.

Tiền mã hoá phổ biến

Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay