GAS/ILS: Chuyển đổi GAS (GAS) sang Israeli New Shekel (ILS)
GAS sang Israeli New Shekel
1 GAS có giá trị bằng bao nhiêu Israeli New Shekel?
1 GAS hiện đang có giá trị ₪16,7224
+₪0,23997
(+1,00%)Cập nhật gần nhất: 09:24:00 25 thg 1, 2025
Thị trường GAS/ILS hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi GAS ILS
Tính đến hôm nay, 1 GAS bằng 16,7224 ILS, tăng 1,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, GAS (GAS) đã giảm 14,00%. GAS đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 0,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá GAS (GAS) sang Israeli New Shekel (ILS)
Giá thấp nhất 24h
₪16,2496Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
₪17,3527Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường GAS hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá GAS (GAS)
Giá hiện tại của GAS (GAS) theo Israeli New Shekel (ILS) là ₪16,7224, với tăng 1,00% trong 24 giờ qua, và giảm 14,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của GAS là ₪537,24. Có 65.093.581 GAS hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 65.093.581 GAS, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₪1.088.517.679.
Giá GAS theo ILS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Israeli New Shekel sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch GAS (GAS) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Israeli New Shekel (ILS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của GAS là ₪537,24. Có 65.093.581 GAS hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 65.093.581 GAS, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₪1.088.517.679.
Giá GAS theo ILS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Israeli New Shekel sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch GAS (GAS) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Israeli New Shekel (ILS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi GAS/ILS
Based on the current rate, 1 GAS is valued at approximately 16,7224 ILS. This means that acquiring 5 GAS would amount to around 83,6118 ILS. Alternatively, if you have ₪1 ILS, it would be equivalent to about 0,059800 ILS, while ₪50 ILS would translate to approximately 2,9900 ILS. These figures provide an indication of the exchange rate between ILS and GAS, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the GAS exchange rate has giảm by 14,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 GAS for Israeli New Shekel being 17,3527 ILS and the lowest value in the last 24 hours being 16,2496 ILS.
In the last 7 days, the GAS exchange rate has giảm by 14,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 GAS for Israeli New Shekel being 17,3527 ILS and the lowest value in the last 24 hours being 16,2496 ILS.
Chuyển đổi GAS Israeli New Shekel
GAS | ILS |
---|---|
1 GAS | 16,7224 ILS |
5 GAS | 83,6118 ILS |
10 GAS | 167,22 ILS |
20 GAS | 334,45 ILS |
50 GAS | 836,12 ILS |
100 GAS | 1.672,24 ILS |
1.000 GAS | 16.722,35 ILS |
Chuyển đổi Israeli New Shekel GAS
ILS | GAS |
---|---|
1 ILS | 0,059800 GAS |
5 ILS | 0,29900 GAS |
10 ILS | 0,59800 GAS |
20 ILS | 1,1960 GAS |
50 ILS | 2,9900 GAS |
100 ILS | 5,9800 GAS |
1.000 ILS | 59,8002 GAS |
Xem cách chuyển đổi GAS ILS chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi GAS ILS
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi GAS sang ILS
Tỷ giá GAS ILS hôm nay là ₪16,7224.
Tỷ giá giao dịch GAS /ILS đã biến động 1,00% trong 24h qua.
GAS có tổng cung lưu hành hiện là 65.093.581 GAS và tổng cung tối đa là 65.093.581 GAS.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về GAS, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá GAS và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ₪ theo GAS có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi GAS thành Israeli New Shekel, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Israeli New Shekel theo GAS , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 GAS theo Israeli New Shekel thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của GAS theo ILS, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi GAS sang Israeli New Shekel và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính GAS sang ILS của chúng tôi biến việc chuyển đổi GAS sang ILS nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng GAS và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo ILS. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,₪5 có giá trị 0,29900 GAS, trong khi 5 GAS có giá trị 83,6118 theo ILS.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi GAS phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa GAS và các loại tiền pháp định phổ biến.
GAS USDGAS AEDGAS ALLGAS AMDGAS ANGGAS ARSGAS AUDGAS AZNGAS BAMGAS BBDGAS BDTGAS BGNGAS BHDGAS BMDGAS BNDGAS BOBGAS BRLGAS BWPGAS BYNGAS CADGAS CHFGAS CLPGAS CNYGAS COPGAS CRCGAS CZKGAS DJFGAS DKKGAS DOPGAS DZDGAS EGPGAS ETBGAS EURGAS GBPGAS GELGAS GHSGAS GTQGAS HKDGAS HNLGAS HRKGAS HUFGAS IDRGAS ILSGAS INRGAS IQDGAS ISKGAS JMDGAS JODGAS JPYGAS KESGAS KGSGAS KHRGAS KRWGAS KWDGAS KYDGAS KZTGAS LAKGAS LBPGAS LKRGAS LRDGAS MADGAS MDLGAS MKDGAS MMKGAS MNTGAS MOPGAS MURGAS MXNGAS MYRGAS MZNGAS NADGAS NIOGAS NOKGAS NPRGAS NZDGAS OMRGAS PABGAS PENGAS PGKGAS PHPGAS PKRGAS PLNGAS PYGGAS QARGAS RSDGAS RWFGAS SARGAS SDGGAS SEKGAS SGDGAS SOSGAS THBGAS TJSGAS TNDGAS TRYGAS TTDGAS TWDGAS TZSGAS UAHGAS UGXGAS UYUGAS UZSGAS VESGAS VNDGAS XAFGAS XOFGAS ZARGAS ZMW
Giao dịch chuyển đổi ILS phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ILS và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Tìm hiểu thêm về GAS (GAS)
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay