GMX/GEL: Chuyển đổi GMX (GMX) sang Georgian Lari (GEL)
GMX sang Georgian Lari
1 GMX có giá trị bằng bao nhiêu Georgian Lari?
1 GMX hiện đang có giá trị ლ69,9470
+ლ0,90400
(+1,00%)Cập nhật gần nhất: 23:48:19 10 thg 1, 2025
Thị trường GMX/GEL hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi GMX GEL
Tính đến hôm nay, 1 GMX bằng 69,9470 GEL, tăng 1,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, GMX (GMX) đã giảm 14,00%. GMX đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 36,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá GMX (GMX) sang Georgian Lari (GEL)
Giá thấp nhất 24h
ლ65,2858Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
ლ70,7380Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường GMX hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá GMX (GMX)
Giá hiện tại của GMX (GMX) theo Georgian Lari (GEL) là ლ69,9470, với tăng 1,00% trong 24 giờ qua, và giảm 14,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của GMX là ლ258,23. Có 9.918.994 GMX hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 13.250.000 GMX, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ლ693.803.875.
Giá GMX theo GEL được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Georgian Lari sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch GMX (GMX) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Georgian Lari (GEL) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của GMX là ლ258,23. Có 9.918.994 GMX hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 13.250.000 GMX, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ლ693.803.875.
Giá GMX theo GEL được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Georgian Lari sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch GMX (GMX) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Georgian Lari (GEL) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi GMX/GEL
Based on the current rate, 1 GMX is valued at approximately 69,9470 GEL. This means that acquiring 5 GMX would amount to around 349,74 GEL. Alternatively, if you have ლ1 GEL, it would be equivalent to about 0,014297 GEL, while ლ50 GEL would translate to approximately 0,71483 GEL. These figures provide an indication of the exchange rate between GEL and GMX, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the GMX exchange rate has giảm by 14,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 GMX for Georgian Lari being 70,7380 GEL and the lowest value in the last 24 hours being 65,2858 GEL.
In the last 7 days, the GMX exchange rate has giảm by 14,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 GMX for Georgian Lari being 70,7380 GEL and the lowest value in the last 24 hours being 65,2858 GEL.
Chuyển đổi GMX Georgian Lari
GMX | GEL |
---|---|
1 GMX | 69,9470 GEL |
5 GMX | 349,74 GEL |
10 GMX | 699,47 GEL |
20 GMX | 1.398,94 GEL |
50 GMX | 3.497,35 GEL |
100 GMX | 6.994,70 GEL |
1.000 GMX | 69.947,00 GEL |
Chuyển đổi Georgian Lari GMX
GEL | GMX |
---|---|
1 GEL | 0,014297 GMX |
5 GEL | 0,071483 GMX |
10 GEL | 0,14297 GMX |
20 GEL | 0,28593 GMX |
50 GEL | 0,71483 GMX |
100 GEL | 1,4297 GMX |
1.000 GEL | 14,2965 GMX |
Xem cách chuyển đổi GMX GEL chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi GMX GEL
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi GMX sang GEL
Tỷ giá GMX GEL hôm nay là ლ69,9470.
Tỷ giá giao dịch GMX /GEL đã biến động 1,00% trong 24h qua.
GMX có tổng cung lưu hành hiện là 9.918.994 GMX và tổng cung tối đa là 13.250.000 GMX.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về GMX, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá GMX và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ლ theo GMX có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi GMX thành Georgian Lari, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Georgian Lari theo GMX , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 GMX theo Georgian Lari thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của GMX theo GEL, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi GMX sang Georgian Lari và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính GMX sang GEL của chúng tôi biến việc chuyển đổi GMX sang GEL nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng GMX và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo GEL. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ლ5 có giá trị 0,071483 GMX, trong khi 5 GMX có giá trị 349,74 theo GEL.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi GMX phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa GMX và các loại tiền pháp định phổ biến.
GMX USDGMX AEDGMX ALLGMX AMDGMX ANGGMX ARSGMX AUDGMX AZNGMX BAMGMX BBDGMX BDTGMX BGNGMX BHDGMX BMDGMX BNDGMX BOBGMX BRLGMX BWPGMX BYNGMX CADGMX CHFGMX CLPGMX CNYGMX COPGMX CRCGMX CZKGMX DJFGMX DKKGMX DOPGMX DZDGMX EGPGMX ETBGMX EURGMX GBPGMX GELGMX GHSGMX GTQGMX HKDGMX HNLGMX HRKGMX HUFGMX IDRGMX ILSGMX INRGMX IQDGMX ISKGMX JMDGMX JODGMX JPYGMX KESGMX KGSGMX KHRGMX KRWGMX KWDGMX KYDGMX KZTGMX LAKGMX LBPGMX LKRGMX LRDGMX MADGMX MDLGMX MKDGMX MMKGMX MNTGMX MOPGMX MURGMX MXNGMX MYRGMX MZNGMX NADGMX NIOGMX NOKGMX NPRGMX NZDGMX OMRGMX PABGMX PENGMX PGKGMX PHPGMX PKRGMX PLNGMX PYGGMX QARGMX RSDGMX RWFGMX SARGMX SDGGMX SEKGMX SGDGMX SOSGMX THBGMX TJSGMX TNDGMX TRYGMX TTDGMX TWDGMX TZSGMX UAHGMX UGXGMX UYUGMX UZSGMX VESGMX VNDGMX XAFGMX XOFGMX ZARGMX ZMW
Giao dịch chuyển đổi GEL phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa GEL và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay