HBAR/TND: Chuyển đổi Hedera (HBAR) sang Tunisian Dinar (TND)

Hedera sang Tunisian Dinar

1 Hedera có giá trị bằng bao nhiêu Tunisian Dinar?

1 HBAR hiện đang có giá trị DT0,89056
+DT0,019375
(+2,00%)
Cập nhật gần nhất: 20:23:33 10 thg 1, 2025

Thị trường HBAR/TND hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi HBAR TND

Tính đến hôm nay, 1 HBAR bằng 0,89056 TND, tăng 2,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Hedera (HBAR) đã giảm 13,00%. HBAR đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 5,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Hedera (HBAR) sang Tunisian Dinar (TND)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
DT0,84251
Giá theo thời gian thực: DT0,89056
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
DT0,91568
*Dữ liệu thông tin thị trường HBAR hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
DT1,8435
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
DT0,031757
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
DT34.069.908.512
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
38.256.671.127 HBAR
Đọc thêm: Giá Hedera (HBAR)
Giá hiện tại của Hedera (HBAR) theo Tunisian Dinar (TND) là DT0,89056, với tăng 2,00% trong 24 giờ qua, và giảm 13,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của HederaDT1,8435. Có 38.256.671.127 HBAR hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 50.000.000.000 HBAR, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng DT34.069.908.512.

Giá Hedera theo TND được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Tunisian Dinar sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Hedera (HBAR) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Tunisian Dinar (TND) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 HBAR ≈ 0,89056 TND
Tìm hiểu thêm về HBAR
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi HBAR/TND

Based on the current rate, 1 HBAR is valued at approximately 0,89056 TND. This means that acquiring 5 Hedera would amount to around 4,4528 TND. Alternatively, if you have DT1 TND, it would be equivalent to about 1,1229 TND, while DT50 TND would translate to approximately 56,1444 TND. These figures provide an indication of the exchange rate between TND and HBAR, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the Hedera exchange rate has giảm by 13,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 2,00%, with the highest exchange rate of 1 HBAR for Tunisian Dinar being 0,91568 TND and the lowest value in the last 24 hours being 0,84251 TND.

Chuyển đổi Hedera Tunisian Dinar

HBARHBARTNDTND
1 HBAR0,89056 TND
5 HBAR4,4528 TND
10 HBAR8,9056 TND
20 HBAR17,8112 TND
50 HBAR44,5281 TND
100 HBAR89,0561 TND
1.000 HBAR890,56 TND

Chuyển đổi Tunisian Dinar Hedera

TNDTNDHBARHBAR
1 TND1,1229 HBAR
5 TND5,6144 HBAR
10 TND11,2289 HBAR
20 TND22,4577 HBAR
50 TND56,1444 HBAR
100 TND112,29 HBAR
1.000 TND1.122,89 HBAR

Xem cách chuyển đổi HBAR TND chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Hedera sang Tunisian Dinar
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi HBAR sang TND
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi HBAR sang TND trên OKX
Chuyển đổi HBAR TND
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi HBAR sang TND

Tỷ giá HBAR TND hôm nay là DT0,89056.
Tỷ giá giao dịch HBAR /TND đã biến động 2,00% trong 24h qua.
Hedera có tổng cung lưu hành hiện là 38.256.671.127 HBAR và tổng cung tối đa là 50.000.000.000 HBAR.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Hedera, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Hedera và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 DT theo Hedera có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Hedera thành Tunisian Dinar, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Tunisian Dinar theo Hedera , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 HBAR theo Tunisian Dinar thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Hedera theo TND, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Hedera sang Tunisian Dinar và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính HBAR sang TND của chúng tôi biến việc chuyển đổi HBAR sang TND nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng HBAR và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo TND. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,DT5 có giá trị 5,6144 HBAR, trong khi 5 HBAR có giá trị 4,4528 theo TND.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay