HNL/JST: Chuyển đổi Honduran Lempira (HNL) sang JUST (JST)
Honduran Lempira sang JUST
Hôm nay 1 HNL có giá trị bằng bao nhiêu JUST?
1 Honduran Lempira hiện đang có giá trị 0,96709 JST JST
-0,00840 JST
(-1,00%)Cập nhật gần nhất: 03:49:51 11 thg 1, 2025
Thị trường HNL/JST hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi HNL JST
Tỷ giá HNL so với JST hôm nay là 0,96709 JST, giảm 1,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, JUST đã tăng 1,00% trong tuần qua. JUST (JST) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 9,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Honduran Lempira (HNL) sang JUST (JST)
Giá thấp nhất 24h
0,96024 JSTGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
0,99725 JSTGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường JST hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá JUST (JST)
Tỷ giá chuyển đổi HNL sang JST hôm nay hiện là 0,96709 JST. Tỷ giá này đã giảm 1,00% trong 24h qua và tăng 1,00% trong bảy ngày qua.
Giá Honduran Lempira sang JUST được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy JUST và các tiền mã hóa khác.
Giá Honduran Lempira sang JUST được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy JUST và các tiền mã hóa khác.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi HNL/JST
Based on the current rate, 1 JST is valued at approximately 0,96709 HNL. This means that acquiring 5 JUST would amount to around 4,8354 HNL. Alternatively, if you have L1 HNL, it would be equivalent to about 1,0340 HNL, while L50 HNL would translate to approximately 51,7017 HNL. These figures provide an indication of the exchange rate between HNL and JST, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the JUST exchange rate has tăng by 1,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 JST for Honduran Lempira being 0,99725 HNL and the lowest value in the last 24 hours being 0,96024 HNL.
In the last 7 days, the JUST exchange rate has tăng by 1,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 JST for Honduran Lempira being 0,99725 HNL and the lowest value in the last 24 hours being 0,96024 HNL.
Chuyển đổi JUST Honduran Lempira
HNL | JST |
---|---|
1 HNL | 0,96709 JST |
5 HNL | 4,8354 JST |
10 HNL | 9,6709 JST |
20 HNL | 19,3417 JST |
50 HNL | 48,3543 JST |
100 HNL | 96,7086 JST |
1.000 HNL | 967,09 JST |
Chuyển đổi Honduran Lempira JUST
JST | HNL |
---|---|
1 JST | 1,0340 HNL |
5 JST | 5,1702 HNL |
10 JST | 10,3403 HNL |
20 JST | 20,6807 HNL |
50 JST | 51,7017 HNL |
100 JST | 103,40 HNL |
1.000 JST | 1.034,03 HNL |
Xem cách chuyển đổi HNL JST chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi HNL JST
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi HNL sang JST
Tỷ giá giao dịch HNL/JST hôm nay là 0,96709 JST. OKX cập nhật giá HNL sang JST theo thời gian thực.
JUST có tổng cung lưu hành hiện là 9.900.000.000 JST và tổng cung tối đa là 9.900.000.000 JST.
Ngoài nắm giữ JST, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của JUST. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho JST là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của JST là L5,0990. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của JST là L1,0340.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về JUST, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá JUST và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 L theo JUST có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi JUST thành Honduran Lempira, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Honduran Lempira theo JUST , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 JST theo Honduran Lempira thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của JUST theo HNL, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi JUST sang Honduran Lempira và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính JST sang HNL của chúng tôi biến việc chuyển đổi JST sang HNL nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng JST và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo HNL. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,L5 có giá trị 5,1702 JST, trong khi 5 JST có giá trị 4,8354 theo HNL.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi JST phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa JST và các loại tiền pháp định phổ biến.
JST USDJST AEDJST ALLJST AMDJST ANGJST ARSJST AUDJST AZNJST BAMJST BBDJST BDTJST BGNJST BHDJST BMDJST BNDJST BOBJST BRLJST BWPJST BYNJST CADJST CHFJST CLPJST CNYJST COPJST CRCJST CZKJST DJFJST DKKJST DOPJST DZDJST EGPJST ETBJST EURJST GBPJST GELJST GHSJST GTQJST HKDJST HNLJST HRKJST HUFJST IDRJST ILSJST INRJST IQDJST ISKJST JMDJST JODJST JPYJST KESJST KGSJST KHRJST KRWJST KWDJST KYDJST KZTJST LAKJST LBPJST LKRJST LRDJST MADJST MDLJST MKDJST MMKJST MNTJST MOPJST MURJST MXNJST MYRJST MZNJST NADJST NIOJST NOKJST NPRJST NZDJST OMRJST PABJST PENJST PGKJST PHPJST PKRJST PLNJST PYGJST QARJST RSDJST RWFJST SARJST SDGJST SEKJST SGDJST SOSJST THBJST TJSJST TNDJST TRYJST TTDJST TWDJST TZSJST UAHJST UGXJST UYUJST UZSJST VESJST VNDJST XAFJST XOFJST ZARJST ZMW
Giao dịch chuyển đổi HNL phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa HNL và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay