HRK/CXT: Chuyển đổi Croatian Kuna (HRK) sang Covalent (CXT)

Croatian Kuna sang Covalent

Hôm nay 1 HRK có giá trị bằng bao nhiêu Covalent?

1 Croatian Kuna hiện đang có giá trị 1,3596 CXT CXT
+0,063758 CXT
(+5,00%)
Cập nhật gần nhất: 10:53:10 11 thg 1, 2025

Thị trường HRK/CXT hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi HRK CXT

Tỷ giá HRK so với CXT hôm nay là 1,3596 CXT, tăng 5,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Covalent đã tăng 30,00% trong tuần qua. Covalent (CXT) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 28,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Croatian Kuna (HRK) sang Covalent (CXT)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
1,2816 CXT
Giá theo thời gian thực: 1,3596 CXT
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
1,3888 CXT
*Dữ liệu thông tin thị trường CXT hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
kn2,0226
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
kn0,33538
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
kn661.132.609
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
898.905.779 CXT
Đọc thêm: Giá Covalent (CXT)
Tỷ giá chuyển đổi HRK sang CXT hôm nay hiện là 1,3596 CXT. Tỷ giá này đã tăng 5,00% trong 24h qua và tăng 30,00% trong bảy ngày qua.

Giá Croatian Kuna sang Covalent được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Covalent và các tiền mã hóa khác.

Công cụ tính crypto

Bạn thanh toán
1 HRK ≈ 1,3596 CXT
Tìm hiểu thêm về CXT
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi HRK/CXT

Based on the current rate, 1 CXT is valued at approximately 1,3596 HRK. This means that acquiring 5 Covalent would amount to around 6,7982 HRK. Alternatively, if you have kn1 HRK, it would be equivalent to about 0,73549 HRK, while kn50 HRK would translate to approximately 36,7743 HRK. These figures provide an indication of the exchange rate between HRK and CXT, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the Covalent exchange rate has tăng by 30,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 5,00%, with the highest exchange rate of 1 CXT for Croatian Kuna being 1,3888 HRK and the lowest value in the last 24 hours being 1,2816 HRK.

Chuyển đổi Covalent Croatian Kuna

HRKHRKCXTCXT
1 HRK1,3596 CXT
5 HRK6,7982 CXT
10 HRK13,5965 CXT
20 HRK27,1929 CXT
50 HRK67,9823 CXT
100 HRK135,96 CXT
1.000 HRK1.359,65 CXT

Chuyển đổi Croatian Kuna Covalent

CXTCXTHRKHRK
1 CXT0,73549 HRK
5 CXT3,6774 HRK
10 CXT7,3549 HRK
20 CXT14,7097 HRK
50 CXT36,7743 HRK
100 CXT73,5486 HRK
1.000 CXT735,49 HRK

Xem cách chuyển đổi HRK CXT chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Croatian Kuna sang Covalent
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi HRK sang CXT
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi HRK sang CXT trên OKX
Chuyển đổi HRK CXT
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi HRK sang CXT

Tỷ giá giao dịch HRK/CXT hôm nay là 1,3596 CXT. OKX cập nhật giá HRK sang CXT theo thời gian thực.
Covalent có tổng cung lưu hành hiện là 898.905.779 CXT và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 CXT.
Ngoài nắm giữ CXT, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Covalent. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho CXT là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của CXTkn2,0226. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của CXTkn0,73549.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Covalent, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Covalent và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 kn theo Covalent có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Covalent thành Croatian Kuna, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Croatian Kuna theo Covalent , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 CXT theo Croatian Kuna thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Covalent theo HRK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Covalent sang Croatian Kuna và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính CXT sang HRK của chúng tôi biến việc chuyển đổi CXT sang HRK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng CXT và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo HRK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,kn5 có giá trị 3,6774 CXT, trong khi 5 CXT có giá trị 6,7982 theo HRK.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay