HRK/NMR: Chuyển đổi Croatian Kuna (HRK) sang Numeraire (NMR)
Croatian Kuna sang Numeraire
Hôm nay 1 HRK có giá trị bằng bao nhiêu Numeraire?
1 Croatian Kuna hiện đang có giá trị 0,0091268 NMR NMR
-0,00019 NMR
(-2,00%)Cập nhật gần nhất: 06:05:11 11 thg 1, 2025
Thị trường HRK/NMR hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi HRK NMR
Tỷ giá HRK so với NMR hôm nay là 0,0091268 NMR, giảm 2,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Numeraire đã tăng 13,00% trong tuần qua. Numeraire (NMR) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 49,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Croatian Kuna (HRK) sang Numeraire (NMR)
Giá thấp nhất 24h
0,0089408 NMRGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
0,0094306 NMRGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường NMR hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Numeraire (NMR)
Tỷ giá chuyển đổi HRK sang NMR hôm nay hiện là 0,0091268 NMR. Tỷ giá này đã giảm 2,00% trong 24h qua và tăng 13,00% trong bảy ngày qua.
Giá Croatian Kuna sang Numeraire được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Numeraire và các tiền mã hóa khác.
Giá Croatian Kuna sang Numeraire được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Numeraire và các tiền mã hóa khác.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi HRK/NMR
Based on the current rate, 1 NMR is valued at approximately 0,0091268 HRK. This means that acquiring 5 Numeraire would amount to around 0,045634 HRK. Alternatively, if you have kn1 HRK, it would be equivalent to about 109,57 HRK, while kn50 HRK would translate to approximately 5.478,39 HRK. These figures provide an indication of the exchange rate between HRK and NMR, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Numeraire exchange rate has tăng by 13,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 2,00%, with the highest exchange rate of 1 NMR for Croatian Kuna being 0,0094306 HRK and the lowest value in the last 24 hours being 0,0089408 HRK.
In the last 7 days, the Numeraire exchange rate has tăng by 13,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 2,00%, with the highest exchange rate of 1 NMR for Croatian Kuna being 0,0094306 HRK and the lowest value in the last 24 hours being 0,0089408 HRK.
Chuyển đổi Numeraire Croatian Kuna
HRK | NMR |
---|---|
1 HRK | 0,0091268 NMR |
5 HRK | 0,045634 NMR |
10 HRK | 0,091268 NMR |
20 HRK | 0,18254 NMR |
50 HRK | 0,45634 NMR |
100 HRK | 0,91268 NMR |
1.000 HRK | 9,1268 NMR |
Chuyển đổi Croatian Kuna Numeraire
NMR | HRK |
---|---|
1 NMR | 109,57 HRK |
5 NMR | 547,84 HRK |
10 NMR | 1.095,68 HRK |
20 NMR | 2.191,36 HRK |
50 NMR | 5.478,39 HRK |
100 NMR | 10.956,78 HRK |
1.000 NMR | 109.567,8 HRK |
Xem cách chuyển đổi HRK NMR chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi HRK NMR
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi HRK sang NMR
Tỷ giá giao dịch HRK/NMR hôm nay là 0,0091268 NMR. OKX cập nhật giá HRK sang NMR theo thời gian thực.
Numeraire có tổng cung lưu hành hiện là 7.644.242 NMR và tổng cung tối đa là 11.000.000 NMR.
Ngoài nắm giữ NMR, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Numeraire. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho NMR là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của NMR là kn735,35. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của NMR là kn109,57.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Numeraire, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Numeraire và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 kn theo Numeraire có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Numeraire thành Croatian Kuna, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Croatian Kuna theo Numeraire , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 NMR theo Croatian Kuna thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Numeraire theo HRK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Numeraire sang Croatian Kuna và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính NMR sang HRK của chúng tôi biến việc chuyển đổi NMR sang HRK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng NMR và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo HRK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,kn5 có giá trị 547,84 NMR, trong khi 5 NMR có giá trị 0,045634 theo HRK.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi NMR phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa NMR và các loại tiền pháp định phổ biến.
NMR USDNMR AEDNMR ALLNMR AMDNMR ANGNMR ARSNMR AUDNMR AZNNMR BAMNMR BBDNMR BDTNMR BGNNMR BHDNMR BMDNMR BNDNMR BOBNMR BRLNMR BWPNMR BYNNMR CADNMR CHFNMR CLPNMR CNYNMR COPNMR CRCNMR CZKNMR DJFNMR DKKNMR DOPNMR DZDNMR EGPNMR ETBNMR EURNMR GBPNMR GELNMR GHSNMR GTQNMR HKDNMR HNLNMR HRKNMR HUFNMR IDRNMR ILSNMR INRNMR IQDNMR ISKNMR JMDNMR JODNMR JPYNMR KESNMR KGSNMR KHRNMR KRWNMR KWDNMR KYDNMR KZTNMR LAKNMR LBPNMR LKRNMR LRDNMR MADNMR MDLNMR MKDNMR MMKNMR MNTNMR MOPNMR MURNMR MXNNMR MYRNMR MZNNMR NADNMR NIONMR NOKNMR NPRNMR NZDNMR OMRNMR PABNMR PENNMR PGKNMR PHPNMR PKRNMR PLNNMR PYGNMR QARNMR RSDNMR RWFNMR SARNMR SDGNMR SEKNMR SGDNMR SOSNMR THBNMR TJSNMR TNDNMR TRYNMR TTDNMR TWDNMR TZSNMR UAHNMR UGXNMR UYUNMR UZSNMR VESNMR VNDNMR XAFNMR XOFNMR ZARNMR ZMW
Giao dịch chuyển đổi HRK phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa HRK và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay