ILS/CVC: Chuyển đổi Israeli New Shekel (ILS) sang Civic (CVC)
Israeli New Shekel sang Civic
Hôm nay 1 ILS có giá trị bằng bao nhiêu Civic?
1 Israeli New Shekel hiện đang có giá trị 1,9121 CVC CVC
+0,015715 CVC
(+1,00%)Cập nhật gần nhất: 01:58:31 26 thg 1, 2025
Thị trường ILS/CVC hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi ILS CVC
Tỷ giá ILS so với CVC hôm nay là 1,9121 CVC, tăng 1,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Civic đã tăng 10,00% trong tuần qua. Civic (CVC) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 23,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Israeli New Shekel (ILS) sang Civic (CVC)
Giá thấp nhất 24h
1,8615 CVCGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
1,9537 CVCGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường CVC hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Civic (CVC)
Tỷ giá chuyển đổi ILS sang CVC hôm nay hiện là 1,9121 CVC. Tỷ giá này đã tăng 1,00% trong 24h qua và tăng 10,00% trong bảy ngày qua.
Giá Israeli New Shekel sang Civic được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Civic và các tiền mã hóa khác.
Giá Israeli New Shekel sang Civic được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Civic và các tiền mã hóa khác.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi ILS/CVC
Based on the current rate, 1 CVC is valued at approximately 1,9121 ILS. This means that acquiring 5 Civic would amount to around 9,5606 ILS. Alternatively, if you have ₪1 ILS, it would be equivalent to about 0,52298 ILS, while ₪50 ILS would translate to approximately 26,1490 ILS. These figures provide an indication of the exchange rate between ILS and CVC, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Civic exchange rate has tăng by 10,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 CVC for Israeli New Shekel being 1,9537 ILS and the lowest value in the last 24 hours being 1,8615 ILS.
In the last 7 days, the Civic exchange rate has tăng by 10,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 CVC for Israeli New Shekel being 1,9537 ILS and the lowest value in the last 24 hours being 1,8615 ILS.
Chuyển đổi Civic Israeli New Shekel
ILS | CVC |
---|---|
1 ILS | 1,9121 CVC |
5 ILS | 9,5606 CVC |
10 ILS | 19,1212 CVC |
20 ILS | 38,2423 CVC |
50 ILS | 95,6058 CVC |
100 ILS | 191,21 CVC |
1.000 ILS | 1.912,12 CVC |
Chuyển đổi Israeli New Shekel Civic
CVC | ILS |
---|---|
1 CVC | 0,52298 ILS |
5 CVC | 2,6149 ILS |
10 CVC | 5,2298 ILS |
20 CVC | 10,4596 ILS |
50 CVC | 26,1490 ILS |
100 CVC | 52,2981 ILS |
1.000 CVC | 522,98 ILS |
Xem cách chuyển đổi ILS CVC chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi ILS CVC
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ILS sang CVC
Tỷ giá giao dịch ILS/CVC hôm nay là 1,9121 CVC. OKX cập nhật giá ILS sang CVC theo thời gian thực.
Civic có tổng cung lưu hành hiện là 802.000.010 CVC và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 CVC.
Ngoài nắm giữ CVC, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Civic. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho CVC là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của CVC là ₪5,7305. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của CVC là ₪0,52298.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Civic, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Civic và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ₪ theo Civic có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Civic thành Israeli New Shekel, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Israeli New Shekel theo Civic , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 CVC theo Israeli New Shekel thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Civic theo ILS, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Civic sang Israeli New Shekel và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính CVC sang ILS của chúng tôi biến việc chuyển đổi CVC sang ILS nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng CVC và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo ILS. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,₪5 có giá trị 2,6149 CVC, trong khi 5 CVC có giá trị 9,5606 theo ILS.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi CVC phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa CVC và các loại tiền pháp định phổ biến.
CVC USDCVC AEDCVC ALLCVC AMDCVC ANGCVC ARSCVC AUDCVC AZNCVC BAMCVC BBDCVC BDTCVC BGNCVC BHDCVC BMDCVC BNDCVC BOBCVC BRLCVC BWPCVC BYNCVC CADCVC CHFCVC CLPCVC CNYCVC COPCVC CRCCVC CZKCVC DJFCVC DKKCVC DOPCVC DZDCVC EGPCVC ETBCVC EURCVC GBPCVC GELCVC GHSCVC GTQCVC HKDCVC HNLCVC HRKCVC HUFCVC IDRCVC ILSCVC INRCVC IQDCVC ISKCVC JMDCVC JODCVC JPYCVC KESCVC KGSCVC KHRCVC KRWCVC KWDCVC KYDCVC KZTCVC LAKCVC LBPCVC LKRCVC LRDCVC MADCVC MDLCVC MKDCVC MMKCVC MNTCVC MOPCVC MURCVC MXNCVC MYRCVC MZNCVC NADCVC NIOCVC NOKCVC NPRCVC NZDCVC OMRCVC PABCVC PENCVC PGKCVC PHPCVC PKRCVC PLNCVC PYGCVC QARCVC RSDCVC RWFCVC SARCVC SDGCVC SEKCVC SGDCVC SOSCVC THBCVC TJSCVC TNDCVC TRYCVC TTDCVC TWDCVC TZSCVC UAHCVC UGXCVC UYUCVC UZSCVC VESCVC VNDCVC XAFCVC XOFCVC ZARCVC ZMW
Giao dịch chuyển đổi ILS phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ILS và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay