ILS/XRP: Chuyển đổi Israeli New Shekel (ILS) sang XRP (XRP)
Israeli New Shekel sang XRP
Hôm nay 1 ILS có giá trị bằng bao nhiêu XRP?
1 Israeli New Shekel hiện đang có giá trị 0,11774 XRP XRP
-0,00110 XRP
(-1,00%)Cập nhật gần nhất: 00:07:52 10 thg 1, 2025
Thị trường ILS/XRP hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi ILS XRP
Tỷ giá ILS so với XRP hôm nay là 0,11774 XRP, giảm 1,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, XRP đã tăng 4,00% trong tuần qua. XRP (XRP) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 12,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Israeli New Shekel (ILS) sang XRP (XRP)
Giá thấp nhất 24h
0,11392 XRPGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
0,12422 XRPGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường XRP hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá XRP (XRP)
Tỷ giá chuyển đổi ILS sang XRP hôm nay hiện là 0,11774 XRP. Tỷ giá này đã giảm 1,00% trong 24h qua và tăng 4,00% trong bảy ngày qua.
Giá Israeli New Shekel sang XRP được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy XRP và các tiền mã hóa khác.
Giá Israeli New Shekel sang XRP được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy XRP và các tiền mã hóa khác.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi ILS/XRP
Based on the current rate, 1 XRP is valued at approximately 0,11774 ILS. This means that acquiring 5 XRP would amount to around 0,58868 ILS. Alternatively, if you have ₪1 ILS, it would be equivalent to about 8,4936 ILS, while ₪50 ILS would translate to approximately 424,68 ILS. These figures provide an indication of the exchange rate between ILS and XRP, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the XRP exchange rate has tăng by 4,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 XRP for Israeli New Shekel being 0,12422 ILS and the lowest value in the last 24 hours being 0,11392 ILS.
In the last 7 days, the XRP exchange rate has tăng by 4,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 XRP for Israeli New Shekel being 0,12422 ILS and the lowest value in the last 24 hours being 0,11392 ILS.
Chuyển đổi XRP Israeli New Shekel
ILS | XRP |
---|---|
1 ILS | 0,11774 XRP |
5 ILS | 0,58868 XRP |
10 ILS | 1,1774 XRP |
20 ILS | 2,3547 XRP |
50 ILS | 5,8868 XRP |
100 ILS | 11,7735 XRP |
1.000 ILS | 117,74 XRP |
Chuyển đổi Israeli New Shekel XRP
XRP | ILS |
---|---|
1 XRP | 8,4936 ILS |
5 XRP | 42,4682 ILS |
10 XRP | 84,9363 ILS |
20 XRP | 169,87 ILS |
50 XRP | 424,68 ILS |
100 XRP | 849,36 ILS |
1.000 XRP | 8.493,63 ILS |
Xem cách chuyển đổi ILS XRP chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi ILS XRP
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ILS sang XRP
Tỷ giá giao dịch ILS/XRP hôm nay là 0,11774 XRP. OKX cập nhật giá ILS sang XRP theo thời gian thực.
XRP có tổng cung lưu hành hiện là 57.449.049.415 XRP và tổng cung tối đa là 100.000.000.000 XRP.
Ngoài nắm giữ XRP, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của XRP. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho XRP là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của XRP là ₪10,6398. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của XRP là ₪8,4936.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về XRP, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá XRP và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ₪ theo XRP có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi XRP thành Israeli New Shekel, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Israeli New Shekel theo XRP , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 XRP theo Israeli New Shekel thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của XRP theo ILS, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi XRP sang Israeli New Shekel và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính XRP sang ILS của chúng tôi biến việc chuyển đổi XRP sang ILS nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng XRP và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo ILS. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,₪5 có giá trị 42,4682 XRP, trong khi 5 XRP có giá trị 0,58868 theo ILS.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi XRP phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa XRP và các loại tiền pháp định phổ biến.
XRP USDXRP AEDXRP ALLXRP AMDXRP ANGXRP ARSXRP AUDXRP AZNXRP BAMXRP BBDXRP BDTXRP BGNXRP BHDXRP BMDXRP BNDXRP BOBXRP BRLXRP BWPXRP BYNXRP CADXRP CHFXRP CLPXRP CNYXRP COPXRP CRCXRP CZKXRP DJFXRP DKKXRP DOPXRP DZDXRP EGPXRP ETBXRP EURXRP GBPXRP GELXRP GHSXRP GTQXRP HKDXRP HNLXRP HRKXRP HUFXRP IDRXRP ILSXRP INRXRP IQDXRP ISKXRP JMDXRP JODXRP JPYXRP KESXRP KGSXRP KHRXRP KRWXRP KWDXRP KYDXRP KZTXRP LAKXRP LBPXRP LKRXRP LRDXRP MADXRP MDLXRP MKDXRP MMKXRP MNTXRP MOPXRP MURXRP MXNXRP MYRXRP MZNXRP NADXRP NIOXRP NOKXRP NPRXRP NZDXRP OMRXRP PABXRP PENXRP PGKXRP PHPXRP PKRXRP PLNXRP PYGXRP QARXRP RSDXRP RWFXRP SARXRP SDGXRP SEKXRP SGDXRP SOSXRP THBXRP TJSXRP TNDXRP TRYXRP TTDXRP TWDXRP TZSXRP UAHXRP UGXXRP UYUXRP UZSXRP VESXRP VNDXRP XAFXRP XOFXRP ZARXRP ZMW
Giao dịch chuyển đổi ILS phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ILS và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Tìm hiểu thêm về XRP (XRP)
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay