IMX/LBP: Chuyển đổi Immutable X (IMX) sang Lebanese Pound (LBP)
Immutable X sang Lebanese Pound
1 Immutable X có giá trị bằng bao nhiêu Lebanese Pound?
1 IMX hiện đang có giá trị .ل.ل105.761,6
-.ل.ل2.974,91
(-3,00%)Cập nhật gần nhất: 15:24:06 25 thg 1, 2025
Thị trường IMX/LBP hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi IMX LBP
Tính đến hôm nay, 1 IMX bằng 105.761,6 LBP, giảm 3,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Immutable X (IMX) đã giảm 11,00%. IMX đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 14,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Immutable X (IMX) sang Lebanese Pound (LBP)
Giá thấp nhất 24h
.ل.ل104.847,7Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
.ل.ل112.276,0Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường IMX hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Immutable X (IMX)
Giá hiện tại của Immutable X (IMX) theo Lebanese Pound (LBP) là .ل.ل105.761,6, với giảm 3,00% trong 24 giờ qua, và giảm 11,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Immutable X là .ل.ل1.408.423. Có 1.743.800.322 IMX hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 2.000.000.000 IMX, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng .ل.ل184.427.197.137.688.
Giá Immutable X theo LBP được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Lebanese Pound sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Immutable X (IMX) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Lebanese Pound (LBP) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Immutable X là .ل.ل1.408.423. Có 1.743.800.322 IMX hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 2.000.000.000 IMX, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng .ل.ل184.427.197.137.688.
Giá Immutable X theo LBP được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Lebanese Pound sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Immutable X (IMX) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Lebanese Pound (LBP) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi IMX/LBP
Based on the current rate, 1 IMX is valued at approximately 105.761,6 LBP. This means that acquiring 5 Immutable X would amount to around 528.808,2 LBP. Alternatively, if you have .ل.ل1 LBP, it would be equivalent to about 0,0000094552 LBP, while .ل.ل50 LBP would translate to approximately 0,00047276 LBP. These figures provide an indication of the exchange rate between LBP and IMX, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Immutable X exchange rate has giảm by 11,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 3,00%, with the highest exchange rate of 1 IMX for Lebanese Pound being 112.276,0 LBP and the lowest value in the last 24 hours being 104.847,7 LBP.
In the last 7 days, the Immutable X exchange rate has giảm by 11,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 3,00%, with the highest exchange rate of 1 IMX for Lebanese Pound being 112.276,0 LBP and the lowest value in the last 24 hours being 104.847,7 LBP.
Chuyển đổi Immutable X Lebanese Pound
IMX | LBP |
---|---|
1 IMX | 105.761,6 LBP |
5 IMX | 528.808,2 LBP |
10 IMX | 1.057.616 LBP |
20 IMX | 2.115.233 LBP |
50 IMX | 5.288.082 LBP |
100 IMX | 10.576.165 LBP |
1.000 IMX | 105.761.649 LBP |
Chuyển đổi Lebanese Pound Immutable X
LBP | IMX |
---|---|
1 LBP | 0,0000094552 IMX |
5 LBP | 0,000047276 IMX |
10 LBP | 0,000094552 IMX |
20 LBP | 0,00018910 IMX |
50 LBP | 0,00047276 IMX |
100 LBP | 0,00094552 IMX |
1.000 LBP | 0,0094552 IMX |
Xem cách chuyển đổi IMX LBP chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi IMX LBP
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi IMX sang LBP
Tỷ giá IMX LBP hôm nay là .ل.ل105.761,6.
Tỷ giá giao dịch IMX /LBP đã biến động -3,00% trong 24h qua.
Immutable X có tổng cung lưu hành hiện là 1.743.800.322 IMX và tổng cung tối đa là 2.000.000.000 IMX.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Immutable X, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Immutable X và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 .ل.ل theo Immutable X có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Immutable X thành Lebanese Pound, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Lebanese Pound theo Immutable X , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 IMX theo Lebanese Pound thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Immutable X theo LBP, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Immutable X sang Lebanese Pound và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính IMX sang LBP của chúng tôi biến việc chuyển đổi IMX sang LBP nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng IMX và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo LBP. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,.ل.ل5 có giá trị 0,000047276 IMX, trong khi 5 IMX có giá trị 528.808,2 theo LBP.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi IMX phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa IMX và các loại tiền pháp định phổ biến.
IMX USDIMX AEDIMX ALLIMX AMDIMX ANGIMX ARSIMX AUDIMX AZNIMX BAMIMX BBDIMX BDTIMX BGNIMX BHDIMX BMDIMX BNDIMX BOBIMX BRLIMX BWPIMX BYNIMX CADIMX CHFIMX CLPIMX CNYIMX COPIMX CRCIMX CZKIMX DJFIMX DKKIMX DOPIMX DZDIMX EGPIMX ETBIMX EURIMX GBPIMX GELIMX GHSIMX GTQIMX HKDIMX HNLIMX HRKIMX HUFIMX IDRIMX ILSIMX INRIMX IQDIMX ISKIMX JMDIMX JODIMX JPYIMX KESIMX KGSIMX KHRIMX KRWIMX KWDIMX KYDIMX KZTIMX LAKIMX LBPIMX LKRIMX LRDIMX MADIMX MDLIMX MKDIMX MMKIMX MNTIMX MOPIMX MURIMX MXNIMX MYRIMX MZNIMX NADIMX NIOIMX NOKIMX NPRIMX NZDIMX OMRIMX PABIMX PENIMX PGKIMX PHPIMX PKRIMX PLNIMX PYGIMX QARIMX RSDIMX RWFIMX SARIMX SDGIMX SEKIMX SGDIMX SOSIMX THBIMX TJSIMX TNDIMX TRYIMX TTDIMX TWDIMX TZSIMX UAHIMX UGXIMX UYUIMX UZSIMX VESIMX VNDIMX XAFIMX XOFIMX ZARIMX ZMW
Giao dịch chuyển đổi LBP phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa LBP và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Tìm hiểu thêm về Immutable X (IMX)
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay