KSM/KGS: Chuyển đổi Kusama (KSM) sang Kyrgystani Som (KGS)
Kusama sang Kyrgystani Som
1 Kusama có giá trị bằng bao nhiêu Kyrgystani Som?
1 KSM hiện đang có giá trị Лв2.697,00
+Лв65,2500
(+2,00%)Cập nhật gần nhất: 15:31:35 10 thg 1, 2025
Thị trường KSM/KGS hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi KSM KGS
Tính đến hôm nay, 1 KSM bằng 2.697,00 KGS, tăng 2,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Kusama (KSM) đã giảm 9,00%. KSM đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 11,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Kusama (KSM) sang Kyrgystani Som (KGS)
Giá thấp nhất 24h
Лв2.563,02Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
Лв2.712,66Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường KSM hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Kusama (KSM)
Giá hiện tại của Kusama (KSM) theo Kyrgystani Som (KGS) là Лв2.697,00, với tăng 2,00% trong 24 giờ qua, và giảm 9,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Kusama là Лв54.374,14. Có 15.957.073 KSM hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 15.957.277 KSM, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Лв43.036.236.640.
Giá Kusama theo KGS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Kyrgystani Som sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Kusama (KSM) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Kyrgystani Som (KGS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Kusama là Лв54.374,14. Có 15.957.073 KSM hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 15.957.277 KSM, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Лв43.036.236.640.
Giá Kusama theo KGS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Kyrgystani Som sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Kusama (KSM) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Kyrgystani Som (KGS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi KSM/KGS
Based on the current rate, 1 KSM is valued at approximately 2.697,00 KGS. This means that acquiring 5 Kusama would amount to around 13.485,00 KGS. Alternatively, if you have Лв1 KGS, it would be equivalent to about 0,00037078 KGS, while Лв50 KGS would translate to approximately 0,018539 KGS. These figures provide an indication of the exchange rate between KGS and KSM, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Kusama exchange rate has giảm by 9,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 2,00%, with the highest exchange rate of 1 KSM for Kyrgystani Som being 2.712,66 KGS and the lowest value in the last 24 hours being 2.563,02 KGS.
In the last 7 days, the Kusama exchange rate has giảm by 9,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 2,00%, with the highest exchange rate of 1 KSM for Kyrgystani Som being 2.712,66 KGS and the lowest value in the last 24 hours being 2.563,02 KGS.
Chuyển đổi Kusama Kyrgystani Som
KSM | KGS |
---|---|
1 KSM | 2.697,00 KGS |
5 KSM | 13.485,00 KGS |
10 KSM | 26.970,01 KGS |
20 KSM | 53.940,01 KGS |
50 KSM | 134.850,0 KGS |
100 KSM | 269.700,1 KGS |
1.000 KSM | 2.697.001 KGS |
Chuyển đổi Kyrgystani Som Kusama
KGS | KSM |
---|---|
1 KGS | 0,00037078 KSM |
5 KGS | 0,0018539 KSM |
10 KGS | 0,0037078 KSM |
20 KGS | 0,0074156 KSM |
50 KGS | 0,018539 KSM |
100 KGS | 0,037078 KSM |
1.000 KGS | 0,37078 KSM |
Xem cách chuyển đổi KSM KGS chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi KSM KGS
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi KSM sang KGS
Tỷ giá KSM KGS hôm nay là Лв2.697,00.
Tỷ giá giao dịch KSM /KGS đã biến động 2,00% trong 24h qua.
Kusama có tổng cung lưu hành hiện là 15.957.073 KSM và tổng cung tối đa là 15.957.277 KSM.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Kusama, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Kusama và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 Лв theo Kusama có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Kusama thành Kyrgystani Som, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Kyrgystani Som theo Kusama , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 KSM theo Kyrgystani Som thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Kusama theo KGS, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Kusama sang Kyrgystani Som và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính KSM sang KGS của chúng tôi biến việc chuyển đổi KSM sang KGS nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng KSM và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo KGS. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,Лв5 có giá trị 0,0018539 KSM, trong khi 5 KSM có giá trị 13.485,00 theo KGS.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi KSM phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa KSM và các loại tiền pháp định phổ biến.
KSM USDKSM AEDKSM ALLKSM AMDKSM ANGKSM ARSKSM AUDKSM AZNKSM BAMKSM BBDKSM BDTKSM BGNKSM BHDKSM BMDKSM BNDKSM BOBKSM BRLKSM BWPKSM BYNKSM CADKSM CHFKSM CLPKSM CNYKSM COPKSM CRCKSM CZKKSM DJFKSM DKKKSM DOPKSM DZDKSM EGPKSM ETBKSM EURKSM GBPKSM GELKSM GHSKSM GTQKSM HKDKSM HNLKSM HRKKSM HUFKSM IDRKSM ILSKSM INRKSM IQDKSM ISKKSM JMDKSM JODKSM JPYKSM KESKSM KGSKSM KHRKSM KRWKSM KWDKSM KYDKSM KZTKSM LAKKSM LBPKSM LKRKSM LRDKSM MADKSM MDLKSM MKDKSM MMKKSM MNTKSM MOPKSM MURKSM MXNKSM MYRKSM MZNKSM NADKSM NIOKSM NOKKSM NPRKSM NZDKSM OMRKSM PABKSM PENKSM PGKKSM PHPKSM PKRKSM PLNKSM PYGKSM QARKSM RSDKSM RWFKSM SARKSM SDGKSM SEKKSM SGDKSM SOSKSM THBKSM TJSKSM TNDKSM TRYKSM TTDKSM TWDKSM TZSKSM UAHKSM UGXKSM UYUKSM UZSKSM VESKSM VNDKSM XAFKSM XOFKSM ZARKSM ZMW
Giao dịch chuyển đổi KGS phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa KGS và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay