LBR/DKK: Chuyển đổi Lybra Finance (LBR) sang Danish Krone (DKK)
Lybra Finance sang Danish Krone
1 Lybra Finance có giá trị bằng bao nhiêu Danish Krone?
1 LBR hiện đang có giá trị Kr0,55056
-Kr0,00583
(-1,00%)Cập nhật gần nhất: 21:53:54 11 thg 1, 2025
Thị trường LBR/DKK hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi LBR DKK
Tính đến hôm nay, 1 LBR bằng 0,55056 DKK, giảm 1,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Lybra Finance (LBR) đã giảm 17,00%. LBR đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 39,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Lybra Finance (LBR) sang Danish Krone (DKK)
Giá thấp nhất 24h
Kr0,53884Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
Kr0,56644Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường LBR hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Lybra Finance (LBR)
Giá hiện tại của Lybra Finance (LBR) theo Danish Krone (DKK) là Kr0,55056, với giảm 1,00% trong 24 giờ qua, và giảm 17,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Lybra Finance là Kr16,3108. Có 74.153.564 LBR hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 100.000.000 LBR, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Kr40.826.119.
Giá Lybra Finance theo DKK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Danish Krone sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Lybra Finance (LBR) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Danish Krone (DKK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Lybra Finance là Kr16,3108. Có 74.153.564 LBR hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 100.000.000 LBR, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Kr40.826.119.
Giá Lybra Finance theo DKK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Danish Krone sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Lybra Finance (LBR) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Danish Krone (DKK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi LBR/DKK
Based on the current rate, 1 LBR is valued at approximately 0,55056 DKK. This means that acquiring 5 Lybra Finance would amount to around 2,7528 DKK. Alternatively, if you have Kr1 DKK, it would be equivalent to about 1,8163 DKK, while Kr50 DKK would translate to approximately 90,8163 DKK. These figures provide an indication of the exchange rate between DKK and LBR, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Lybra Finance exchange rate has giảm by 17,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 LBR for Danish Krone being 0,56644 DKK and the lowest value in the last 24 hours being 0,53884 DKK.
In the last 7 days, the Lybra Finance exchange rate has giảm by 17,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 LBR for Danish Krone being 0,56644 DKK and the lowest value in the last 24 hours being 0,53884 DKK.
Chuyển đổi Lybra Finance Danish Krone
LBR | DKK |
---|---|
1 LBR | 0,55056 DKK |
5 LBR | 2,7528 DKK |
10 LBR | 5,5056 DKK |
20 LBR | 11,0112 DKK |
50 LBR | 27,5281 DKK |
100 LBR | 55,0562 DKK |
1.000 LBR | 550,56 DKK |
Chuyển đổi Danish Krone Lybra Finance
DKK | LBR |
---|---|
1 DKK | 1,8163 LBR |
5 DKK | 9,0816 LBR |
10 DKK | 18,1633 LBR |
20 DKK | 36,3265 LBR |
50 DKK | 90,8163 LBR |
100 DKK | 181,63 LBR |
1.000 DKK | 1.816,33 LBR |
Xem cách chuyển đổi LBR DKK chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi LBR DKK
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi LBR sang DKK
Tỷ giá LBR DKK hôm nay là Kr0,55056.
Tỷ giá giao dịch LBR /DKK đã biến động -1,00% trong 24h qua.
Lybra Finance có tổng cung lưu hành hiện là 74.153.564 LBR và tổng cung tối đa là 100.000.000 LBR.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Lybra Finance, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Lybra Finance và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 Kr theo Lybra Finance có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Lybra Finance thành Danish Krone, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Danish Krone theo Lybra Finance , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 LBR theo Danish Krone thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Lybra Finance theo DKK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Lybra Finance sang Danish Krone và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính LBR sang DKK của chúng tôi biến việc chuyển đổi LBR sang DKK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng LBR và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo DKK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,Kr5 có giá trị 9,0816 LBR, trong khi 5 LBR có giá trị 2,7528 theo DKK.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi LBR phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa LBR và các loại tiền pháp định phổ biến.
LBR USDLBR AEDLBR ALLLBR AMDLBR ANGLBR ARSLBR AUDLBR AZNLBR BAMLBR BBDLBR BDTLBR BGNLBR BHDLBR BMDLBR BNDLBR BOBLBR BRLLBR BWPLBR BYNLBR CADLBR CHFLBR CLPLBR CNYLBR COPLBR CRCLBR CZKLBR DJFLBR DKKLBR DOPLBR DZDLBR EGPLBR ETBLBR EURLBR GBPLBR GELLBR GHSLBR GTQLBR HKDLBR HNLLBR HRKLBR HUFLBR IDRLBR ILSLBR INRLBR IQDLBR ISKLBR JMDLBR JODLBR JPYLBR KESLBR KGSLBR KHRLBR KRWLBR KWDLBR KYDLBR KZTLBR LAKLBR LBPLBR LKRLBR LRDLBR MADLBR MDLLBR MKDLBR MMKLBR MNTLBR MOPLBR MURLBR MXNLBR MYRLBR MZNLBR NADLBR NIOLBR NOKLBR NPRLBR NZDLBR OMRLBR PABLBR PENLBR PGKLBR PHPLBR PKRLBR PLNLBR PYGLBR QARLBR RSDLBR RWFLBR SARLBR SDGLBR SEKLBR SGDLBR SOSLBR THBLBR TJSLBR TNDLBR TRYLBR TTDLBR TWDLBR TZSLBR UAHLBR UGXLBR UYULBR UZSLBR VESLBR VNDLBR XAFLBR XOFLBR ZARLBR ZMW
Giao dịch chuyển đổi DKK phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa DKK và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay