LQTY/DKK: Chuyển đổi Liquity (LQTY) sang Danish Krone (DKK)
Liquity sang Danish Krone
1 Liquity có giá trị bằng bao nhiêu Danish Krone?
1 LQTY hiện đang có giá trị Kr11,3376
-Kr1,1783
(-9,00%)Cập nhật gần nhất: 21:40:37 25 thg 1, 2025
Thị trường LQTY/DKK hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi LQTY DKK
Tính đến hôm nay, 1 LQTY bằng 11,3376 DKK, giảm 9,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Liquity (LQTY) đã giảm 19,00%. LQTY đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 23,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Liquity (LQTY) sang Danish Krone (DKK)
Giá thấp nhất 24h
Kr11,1243Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
Kr12,6247Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường LQTY hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Liquity (LQTY)
Giá hiện tại của Liquity (LQTY) theo Danish Krone (DKK) là Kr11,3376, với giảm 9,00% trong 24 giờ qua, và giảm 19,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Liquity là Kr20,4787. Có 96.985.022 LQTY hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 100.000.000 LQTY, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Kr1.099.579.263.
Giá Liquity theo DKK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Danish Krone sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Liquity (LQTY) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Danish Krone (DKK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Liquity là Kr20,4787. Có 96.985.022 LQTY hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 100.000.000 LQTY, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Kr1.099.579.263.
Giá Liquity theo DKK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Danish Krone sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Liquity (LQTY) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Danish Krone (DKK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi LQTY/DKK
Based on the current rate, 1 LQTY is valued at approximately 11,3376 DKK. This means that acquiring 5 Liquity would amount to around 56,6881 DKK. Alternatively, if you have Kr1 DKK, it would be equivalent to about 0,088202 DKK, while Kr50 DKK would translate to approximately 4,4101 DKK. These figures provide an indication of the exchange rate between DKK and LQTY, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Liquity exchange rate has giảm by 19,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 9,00%, with the highest exchange rate of 1 LQTY for Danish Krone being 12,6247 DKK and the lowest value in the last 24 hours being 11,1243 DKK.
In the last 7 days, the Liquity exchange rate has giảm by 19,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 9,00%, with the highest exchange rate of 1 LQTY for Danish Krone being 12,6247 DKK and the lowest value in the last 24 hours being 11,1243 DKK.
Chuyển đổi Liquity Danish Krone
LQTY | DKK |
---|---|
1 LQTY | 11,3376 DKK |
5 LQTY | 56,6881 DKK |
10 LQTY | 113,38 DKK |
20 LQTY | 226,75 DKK |
50 LQTY | 566,88 DKK |
100 LQTY | 1.133,76 DKK |
1.000 LQTY | 11.337,62 DKK |
Chuyển đổi Danish Krone Liquity
DKK | LQTY |
---|---|
1 DKK | 0,088202 LQTY |
5 DKK | 0,44101 LQTY |
10 DKK | 0,88202 LQTY |
20 DKK | 1,7640 LQTY |
50 DKK | 4,4101 LQTY |
100 DKK | 8,8202 LQTY |
1.000 DKK | 88,2019 LQTY |
Xem cách chuyển đổi LQTY DKK chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi LQTY DKK
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi LQTY sang DKK
Tỷ giá LQTY DKK hôm nay là Kr11,3376.
Tỷ giá giao dịch LQTY /DKK đã biến động -9,00% trong 24h qua.
Liquity có tổng cung lưu hành hiện là 96.985.022 LQTY và tổng cung tối đa là 100.000.000 LQTY.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Liquity, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Liquity và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 Kr theo Liquity có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Liquity thành Danish Krone, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Danish Krone theo Liquity , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 LQTY theo Danish Krone thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Liquity theo DKK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Liquity sang Danish Krone và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính LQTY sang DKK của chúng tôi biến việc chuyển đổi LQTY sang DKK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng LQTY và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo DKK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,Kr5 có giá trị 0,44101 LQTY, trong khi 5 LQTY có giá trị 56,6881 theo DKK.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi LQTY phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa LQTY và các loại tiền pháp định phổ biến.
LQTY USDLQTY AEDLQTY ALLLQTY AMDLQTY ANGLQTY ARSLQTY AUDLQTY AZNLQTY BAMLQTY BBDLQTY BDTLQTY BGNLQTY BHDLQTY BMDLQTY BNDLQTY BOBLQTY BRLLQTY BWPLQTY BYNLQTY CADLQTY CHFLQTY CLPLQTY CNYLQTY COPLQTY CRCLQTY CZKLQTY DJFLQTY DKKLQTY DOPLQTY DZDLQTY EGPLQTY ETBLQTY EURLQTY GBPLQTY GELLQTY GHSLQTY GTQLQTY HKDLQTY HNLLQTY HRKLQTY HUFLQTY IDRLQTY ILSLQTY INRLQTY IQDLQTY ISKLQTY JMDLQTY JODLQTY JPYLQTY KESLQTY KGSLQTY KHRLQTY KRWLQTY KWDLQTY KYDLQTY KZTLQTY LAKLQTY LBPLQTY LKRLQTY LRDLQTY MADLQTY MDLLQTY MKDLQTY MMKLQTY MNTLQTY MOPLQTY MURLQTY MXNLQTY MYRLQTY MZNLQTY NADLQTY NIOLQTY NOKLQTY NPRLQTY NZDLQTY OMRLQTY PABLQTY PENLQTY PGKLQTY PHPLQTY PKRLQTY PLNLQTY PYGLQTY QARLQTY RSDLQTY RWFLQTY SARLQTY SDGLQTY SEKLQTY SGDLQTY SOSLQTY THBLQTY TJSLQTY TNDLQTY TRYLQTY TTDLQTY TWDLQTY TZSLQTY UAHLQTY UGXLQTY UYULQTY UZSLQTY VESLQTY VNDLQTY XAFLQTY XOFLQTY ZARLQTY ZMW
Giao dịch chuyển đổi DKK phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa DKK và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay