LSK/KGS: Chuyển đổi Lisk (LSK) sang Kyrgystani Som (KGS)

Lisk sang Kyrgystani Som

1 Lisk có giá trị bằng bao nhiêu Kyrgystani Som?

1 LSK hiện đang có giá trị Лв94,7015
-Лв0,97362
(-1,00%)
Cập nhật gần nhất: 06:15:45 11 thg 1, 2025

Thị trường LSK/KGS hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi LSK KGS

Tính đến hôm nay, 1 LSK bằng 94,7015 KGS, giảm 1,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Lisk (LSK) đã tăng 9,00%. LSK đang có xu hướng đi lên, đang tăng 6,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Lisk (LSK) sang Kyrgystani Som (KGS)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
Лв87,9645
Giá theo thời gian thực: Лв94,7015
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
Лв100,13
*Dữ liệu thông tin thị trường LSK hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Лв1.007,52
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Лв39,9878
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Лв15.721.763.645
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
166.013.829 LSK
Đọc thêm: Giá Lisk (LSK)
Giá hiện tại của Lisk (LSK) theo Kyrgystani Som (KGS) là Лв94,7015, với giảm 1,00% trong 24 giờ qua, và tăng 9,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của LiskЛв1.007,52. Có 166.013.829 LSK hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 400.000.000 LSK, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Лв15.721.763.645.

Giá Lisk theo KGS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Kyrgystani Som sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Lisk (LSK) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Kyrgystani Som (KGS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 LSK ≈ 94,7015 KGS
Tìm hiểu thêm về LSK
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi LSK/KGS

Based on the current rate, 1 LSK is valued at approximately 94,7015 KGS. This means that acquiring 5 Lisk would amount to around 473,51 KGS. Alternatively, if you have Лв1 KGS, it would be equivalent to about 0,010559 KGS, while Лв50 KGS would translate to approximately 0,52797 KGS. These figures provide an indication of the exchange rate between KGS and LSK, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the Lisk exchange rate has tăng by 9,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 LSK for Kyrgystani Som being 100,13 KGS and the lowest value in the last 24 hours being 87,9645 KGS.

Chuyển đổi Lisk Kyrgystani Som

LSKLSKKGSKGS
1 LSK94,7015 KGS
5 LSK473,51 KGS
10 LSK947,02 KGS
20 LSK1.894,03 KGS
50 LSK4.735,08 KGS
100 LSK9.470,15 KGS
1.000 LSK94.701,53 KGS

Chuyển đổi Kyrgystani Som Lisk

KGSKGSLSKLSK
1 KGS0,010559 LSK
5 KGS0,052797 LSK
10 KGS0,10559 LSK
20 KGS0,21119 LSK
50 KGS0,52797 LSK
100 KGS1,0559 LSK
1.000 KGS10,5595 LSK

Xem cách chuyển đổi LSK KGS chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Lisk sang Kyrgystani Som
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi LSK sang KGS
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi LSK sang KGS trên OKX
Chuyển đổi LSK KGS
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi LSK sang KGS

Tỷ giá LSK KGS hôm nay là Лв94,7015.
Tỷ giá giao dịch LSK /KGS đã biến động -1,00% trong 24h qua.
Lisk có tổng cung lưu hành hiện là 166.013.829 LSK và tổng cung tối đa là 400.000.000 LSK.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Lisk, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Lisk và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 Лв theo Lisk có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Lisk thành Kyrgystani Som, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Kyrgystani Som theo Lisk , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 LSK theo Kyrgystani Som thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Lisk theo KGS, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Lisk sang Kyrgystani Som và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính LSK sang KGS của chúng tôi biến việc chuyển đổi LSK sang KGS nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng LSK và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo KGS. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,Лв5 có giá trị 0,052797 LSK, trong khi 5 LSK có giá trị 473,51 theo KGS.