MAX/EGP: Chuyển đổi Matr1x (MAX) sang Egyptian Pound (EGP)

Matr1x sang Egyptian Pound

1 Matr1x có giá trị bằng bao nhiêu Egyptian Pound?

1 MAX hiện đang có giá trị ج.م8,4273
+ج.م0,12943
(+2,00%)
Cập nhật gần nhất: 22:42:09 10 thg 1, 2025

Thị trường MAX/EGP hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi MAX EGP

Tính đến hôm nay, 1 MAX bằng 8,4273 EGP, tăng 2,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Matr1x (MAX) đã giảm 19,00%. MAX đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 29,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Matr1x (MAX) sang Egyptian Pound (EGP)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
ج.م7,9288
Giá theo thời gian thực: ج.م8,4273
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
ج.م8,8277
*Dữ liệu thông tin thị trường MAX hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
ج.م24,5721
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
ج.م7,9288
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
ج.م1.099.932.685
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
130.520.000 MAX
Đọc thêm: Giá Matr1x (MAX)
Giá hiện tại của Matr1x (MAX) theo Egyptian Pound (EGP) là ج.م8,4273, với tăng 2,00% trong 24 giờ qua, và giảm 19,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của Matr1xج.م24,5721. Có 130.520.000 MAX hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 800.000.000 MAX, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ج.م1.099.932.685.

Giá Matr1x theo EGP được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Egyptian Pound sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Matr1x (MAX) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Egyptian Pound (EGP) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 MAX ≈ 8,4273 EGP
Tìm hiểu thêm về MAX
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi MAX/EGP

Based on the current rate, 1 MAX is valued at approximately 8,4273 EGP. This means that acquiring 5 Matr1x would amount to around 42,1366 EGP. Alternatively, if you have ج.م1 EGP, it would be equivalent to about 0,11866 EGP, while ج.م50 EGP would translate to approximately 5,9331 EGP. These figures provide an indication of the exchange rate between EGP and MAX, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the Matr1x exchange rate has giảm by 19,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 2,00%, with the highest exchange rate of 1 MAX for Egyptian Pound being 8,8277 EGP and the lowest value in the last 24 hours being 7,9288 EGP.

Chuyển đổi Matr1x Egyptian Pound

MAXMAXEGPEGP
1 MAX8,4273 EGP
5 MAX42,1366 EGP
10 MAX84,2731 EGP
20 MAX168,55 EGP
50 MAX421,37 EGP
100 MAX842,73 EGP
1.000 MAX8.427,31 EGP

Chuyển đổi Egyptian Pound Matr1x

EGPEGPMAXMAX
1 EGP0,11866 MAX
5 EGP0,59331 MAX
10 EGP1,1866 MAX
20 EGP2,3732 MAX
50 EGP5,9331 MAX
100 EGP11,8662 MAX
1.000 EGP118,66 MAX

Xem cách chuyển đổi MAX EGP chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Matr1x sang Egyptian Pound
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi MAX sang EGP
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi MAX sang EGP trên OKX
Chuyển đổi MAX EGP
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi MAX sang EGP

Tỷ giá MAX EGP hôm nay là ج.م8,4273.
Tỷ giá giao dịch MAX /EGP đã biến động 2,00% trong 24h qua.
Matr1x có tổng cung lưu hành hiện là 130.520.000 MAX và tổng cung tối đa là 800.000.000 MAX.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Matr1x, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Matr1x và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ج.م theo Matr1x có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Matr1x thành Egyptian Pound, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Egyptian Pound theo Matr1x , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 MAX theo Egyptian Pound thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Matr1x theo EGP, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Matr1x sang Egyptian Pound và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính MAX sang EGP của chúng tôi biến việc chuyển đổi MAX sang EGP nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng MAX và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo EGP. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ج.م5 có giá trị 0,59331 MAX, trong khi 5 MAX có giá trị 42,1366 theo EGP.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay