NEAR/BGN: Chuyển đổi Near Protocol (NEAR) sang Bulgarian Lev (BGN)
Near Protocol sang Bulgarian Lev
1 Near Protocol có giá trị bằng bao nhiêu Bulgarian Lev?
1 NEAR hiện đang có giá trị лв9,6195
-лв0,10252
(-1,00%)Cập nhật gần nhất: 23:45:44 9 thg 1, 2025
Thị trường NEAR/BGN hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi NEAR BGN
Tính đến hôm nay, 1 NEAR bằng 9,6195 BGN, giảm 1,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Near Protocol (NEAR) đã giảm 7,00%. NEAR đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 17,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Near Protocol (NEAR) sang Bulgarian Lev (BGN)
Giá thấp nhất 24h
лв9,1866Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
лв9,9042Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường NEAR hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Near Protocol (NEAR)
Giá hiện tại của Near Protocol (NEAR) theo Bulgarian Lev (BGN) là лв9,6195, với giảm 1,00% trong 24 giờ qua, và giảm 7,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Near Protocol là лв39,1082. Có 1.169.377.080 NEAR hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.229.408.902 NEAR, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng лв11.248.795.362.
Giá Near Protocol theo BGN được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Bulgarian Lev sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Near Protocol (NEAR) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Bulgarian Lev (BGN) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Near Protocol là лв39,1082. Có 1.169.377.080 NEAR hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.229.408.902 NEAR, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng лв11.248.795.362.
Giá Near Protocol theo BGN được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Bulgarian Lev sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Near Protocol (NEAR) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Bulgarian Lev (BGN) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi NEAR/BGN
Based on the current rate, 1 NEAR is valued at approximately 9,6195 BGN. This means that acquiring 5 Near Protocol would amount to around 48,0974 BGN. Alternatively, if you have лв1 BGN, it would be equivalent to about 0,10396 BGN, while лв50 BGN would translate to approximately 5,1978 BGN. These figures provide an indication of the exchange rate between BGN and NEAR, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Near Protocol exchange rate has giảm by 7,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 NEAR for Bulgarian Lev being 9,9042 BGN and the lowest value in the last 24 hours being 9,1866 BGN.
In the last 7 days, the Near Protocol exchange rate has giảm by 7,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 NEAR for Bulgarian Lev being 9,9042 BGN and the lowest value in the last 24 hours being 9,1866 BGN.
Chuyển đổi Near Protocol Bulgarian Lev
NEAR | BGN |
---|---|
1 NEAR | 9,6195 BGN |
5 NEAR | 48,0974 BGN |
10 NEAR | 96,1948 BGN |
20 NEAR | 192,39 BGN |
50 NEAR | 480,97 BGN |
100 NEAR | 961,95 BGN |
1.000 NEAR | 9.619,48 BGN |
Chuyển đổi Bulgarian Lev Near Protocol
BGN | NEAR |
---|---|
1 BGN | 0,10396 NEAR |
5 BGN | 0,51978 NEAR |
10 BGN | 1,0396 NEAR |
20 BGN | 2,0791 NEAR |
50 BGN | 5,1978 NEAR |
100 BGN | 10,3956 NEAR |
1.000 BGN | 103,96 NEAR |
Xem cách chuyển đổi NEAR BGN chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi NEAR BGN
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi NEAR sang BGN
Tỷ giá NEAR BGN hôm nay là лв9,6195.
Tỷ giá giao dịch NEAR /BGN đã biến động -1,00% trong 24h qua.
Near Protocol có tổng cung lưu hành hiện là 1.169.377.080 NEAR và tổng cung tối đa là 1.229.408.902 NEAR.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Near Protocol, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Near Protocol và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 лв theo Near Protocol có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Near Protocol thành Bulgarian Lev, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Bulgarian Lev theo Near Protocol , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 NEAR theo Bulgarian Lev thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Near Protocol theo BGN, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Near Protocol sang Bulgarian Lev và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính NEAR sang BGN của chúng tôi biến việc chuyển đổi NEAR sang BGN nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng NEAR và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo BGN. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,лв5 có giá trị 0,51978 NEAR, trong khi 5 NEAR có giá trị 48,0974 theo BGN.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi NEAR phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa NEAR và các loại tiền pháp định phổ biến.
NEAR USDNEAR AEDNEAR ALLNEAR AMDNEAR ANGNEAR ARSNEAR AUDNEAR AZNNEAR BAMNEAR BBDNEAR BDTNEAR BGNNEAR BHDNEAR BMDNEAR BNDNEAR BOBNEAR BRLNEAR BWPNEAR BYNNEAR CADNEAR CHFNEAR CLPNEAR CNYNEAR COPNEAR CRCNEAR CZKNEAR DJFNEAR DKKNEAR DOPNEAR DZDNEAR EGPNEAR ETBNEAR EURNEAR GBPNEAR GELNEAR GHSNEAR GTQNEAR HKDNEAR HNLNEAR HRKNEAR HUFNEAR IDRNEAR ILSNEAR INRNEAR IQDNEAR ISKNEAR JMDNEAR JODNEAR JPYNEAR KESNEAR KGSNEAR KHRNEAR KRWNEAR KWDNEAR KYDNEAR KZTNEAR LAKNEAR LBPNEAR LKRNEAR LRDNEAR MADNEAR MDLNEAR MKDNEAR MMKNEAR MNTNEAR MOPNEAR MURNEAR MXNNEAR MYRNEAR MZNNEAR NADNEAR NIONEAR NOKNEAR NPRNEAR NZDNEAR OMRNEAR PABNEAR PENNEAR PGKNEAR PHPNEAR PKRNEAR PLNNEAR PYGNEAR QARNEAR RSDNEAR RWFNEAR SARNEAR SDGNEAR SEKNEAR SGDNEAR SOSNEAR THBNEAR TJSNEAR TNDNEAR TRYNEAR TTDNEAR TWDNEAR TZSNEAR UAHNEAR UGXNEAR UYUNEAR UZSNEAR VESNEAR VNDNEAR XAFNEAR XOFNEAR ZARNEAR ZMW
Giao dịch chuyển đổi BGN phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa BGN và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay