NULS/IDR: Chuyển đổi NULS (NULS) sang Indonesian Rupiah (IDR)
NULS sang Indonesian Rupiah
1 NULS có giá trị bằng bao nhiêu Indonesian Rupiah?
1 NULS hiện đang có giá trị Rp5.874,02
+Rp169,27
(+3,00%)Cập nhật gần nhất: 05:37:45 11 thg 1, 2025
Thị trường NULS/IDR hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi NULS IDR
Tính đến hôm nay, 1 NULS bằng 5.874,02 IDR, tăng 3,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, NULS (NULS) đã giảm 15,00%. NULS đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 32,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá NULS (NULS) sang Indonesian Rupiah (IDR)
Giá thấp nhất 24h
Rp5.628,26Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
Rp5.957,03Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường NULS hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá NULS (NULS)
Giá hiện tại của NULS (NULS) theo Indonesian Rupiah (IDR) là Rp5.874,02, với tăng 3,00% trong 24 giờ qua, và giảm 15,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của NULS là Rp117.994,8. Có 99.001.537 NULS hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 0 NULS, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Rp581.537.348.687.
Giá NULS theo IDR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Indonesian Rupiah sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch NULS (NULS) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Indonesian Rupiah (IDR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của NULS là Rp117.994,8. Có 99.001.537 NULS hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 0 NULS, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Rp581.537.348.687.
Giá NULS theo IDR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Indonesian Rupiah sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch NULS (NULS) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Indonesian Rupiah (IDR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi NULS/IDR
Based on the current rate, 1 NULS is valued at approximately 5.874,02 IDR. This means that acquiring 5 NULS would amount to around 29.370,12 IDR. Alternatively, if you have Rp1 IDR, it would be equivalent to about 0,00017024 IDR, while Rp50 IDR would translate to approximately 0,0085121 IDR. These figures provide an indication of the exchange rate between IDR and NULS, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the NULS exchange rate has giảm by 15,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 3,00%, with the highest exchange rate of 1 NULS for Indonesian Rupiah being 5.957,03 IDR and the lowest value in the last 24 hours being 5.628,26 IDR.
In the last 7 days, the NULS exchange rate has giảm by 15,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 3,00%, with the highest exchange rate of 1 NULS for Indonesian Rupiah being 5.957,03 IDR and the lowest value in the last 24 hours being 5.628,26 IDR.
Chuyển đổi NULS Indonesian Rupiah
NULS | IDR |
---|---|
1 NULS | 5.874,02 IDR |
5 NULS | 29.370,12 IDR |
10 NULS | 58.740,23 IDR |
20 NULS | 117.480,5 IDR |
50 NULS | 293.701,2 IDR |
100 NULS | 587.402,3 IDR |
1.000 NULS | 5.874.023 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah NULS
IDR | NULS |
---|---|
1 IDR | 0,00017024 NULS |
5 IDR | 0,00085121 NULS |
10 IDR | 0,0017024 NULS |
20 IDR | 0,0034048 NULS |
50 IDR | 0,0085121 NULS |
100 IDR | 0,017024 NULS |
1.000 IDR | 0,17024 NULS |
Xem cách chuyển đổi NULS IDR chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi NULS IDR
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi NULS sang IDR
Tỷ giá NULS IDR hôm nay là Rp5.874,02.
Tỷ giá giao dịch NULS /IDR đã biến động 3,00% trong 24h qua.
NULS có tổng cung lưu hành hiện là 99.001.537 NULS và tổng cung tối đa là 0 NULS.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về NULS, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá NULS và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 Rp theo NULS có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi NULS thành Indonesian Rupiah, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Indonesian Rupiah theo NULS , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 NULS theo Indonesian Rupiah thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của NULS theo IDR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi NULS sang Indonesian Rupiah và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính NULS sang IDR của chúng tôi biến việc chuyển đổi NULS sang IDR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng NULS và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo IDR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,Rp5 có giá trị 0,00085121 NULS, trong khi 5 NULS có giá trị 29.370,12 theo IDR.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi NULS phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa NULS và các loại tiền pháp định phổ biến.
NULS USDNULS AEDNULS ALLNULS AMDNULS ANGNULS ARSNULS AUDNULS AZNNULS BAMNULS BBDNULS BDTNULS BGNNULS BHDNULS BMDNULS BNDNULS BOBNULS BRLNULS BWPNULS BYNNULS CADNULS CHFNULS CLPNULS CNYNULS COPNULS CRCNULS CZKNULS DJFNULS DKKNULS DOPNULS DZDNULS EGPNULS ETBNULS EURNULS GBPNULS GELNULS GHSNULS GTQNULS HKDNULS HNLNULS HRKNULS HUFNULS IDRNULS ILSNULS INRNULS IQDNULS ISKNULS JMDNULS JODNULS JPYNULS KESNULS KGSNULS KHRNULS KRWNULS KWDNULS KYDNULS KZTNULS LAKNULS LBPNULS LKRNULS LRDNULS MADNULS MDLNULS MKDNULS MMKNULS MNTNULS MOPNULS MURNULS MXNNULS MYRNULS MZNNULS NADNULS NIONULS NOKNULS NPRNULS NZDNULS OMRNULS PABNULS PENNULS PGKNULS PHPNULS PKRNULS PLNNULS PYGNULS QARNULS RSDNULS RWFNULS SARNULS SDGNULS SEKNULS SGDNULS SOSNULS THBNULS TJSNULS TNDNULS TRYNULS TTDNULS TWDNULS TZSNULS UAHNULS UGXNULS UYUNULS UZSNULS VESNULS VNDNULS XAFNULS XOFNULS ZARNULS ZMW
Giao dịch chuyển đổi IDR phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa IDR và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay