ONE/VES: Chuyển đổi Harmony (ONE) sang Venezuelan Bolívar (VES)
Harmony sang Venezuelan Bolívar
1 Harmony có giá trị bằng bao nhiêu Venezuelan Bolívar?
1 ONE hiện đang có giá trị B$1,1961
-B$0,06846
(-5,00%)Cập nhật gần nhất: 21:30:13 25 thg 1, 2025
Thị trường ONE/VES hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi ONE VES
Tính đến hôm nay, 1 ONE bằng 1,1961 VES, giảm 5,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Harmony (ONE) đã giảm 18,00%. ONE đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 31,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Harmony (ONE) sang Venezuelan Bolívar (VES)
Giá thấp nhất 24h
B$1,1599Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
B$1,2691Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường ONE hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Harmony (ONE)
Giá hiện tại của Harmony (ONE) theo Venezuelan Bolívar (VES) là B$1,1961, với giảm 5,00% trong 24 giờ qua, và giảm 18,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Harmony là B$27,1586. Có 12.305.426.115 ONE hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 13.156.044.840 ONE, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng B$14.718.651.352.
Giá Harmony theo VES được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Venezuelan Bolívar sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Harmony (ONE) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Venezuelan Bolívar (VES) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Harmony là B$27,1586. Có 12.305.426.115 ONE hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 13.156.044.840 ONE, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng B$14.718.651.352.
Giá Harmony theo VES được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Venezuelan Bolívar sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Harmony (ONE) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Venezuelan Bolívar (VES) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi ONE/VES
Based on the current rate, 1 ONE is valued at approximately 1,1961 VES. This means that acquiring 5 Harmony would amount to around 5,9806 VES. Alternatively, if you have B$1 VES, it would be equivalent to about 0,83604 VES, while B$50 VES would translate to approximately 41,8022 VES. These figures provide an indication of the exchange rate between VES and ONE, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Harmony exchange rate has giảm by 18,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 5,00%, with the highest exchange rate of 1 ONE for Venezuelan Bolívar being 1,2691 VES and the lowest value in the last 24 hours being 1,1599 VES.
In the last 7 days, the Harmony exchange rate has giảm by 18,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 5,00%, with the highest exchange rate of 1 ONE for Venezuelan Bolívar being 1,2691 VES and the lowest value in the last 24 hours being 1,1599 VES.
Chuyển đổi Harmony Venezuelan Bolívar
ONE | VES |
---|---|
1 ONE | 1,1961 VES |
5 ONE | 5,9806 VES |
10 ONE | 11,9611 VES |
20 ONE | 23,9222 VES |
50 ONE | 59,8055 VES |
100 ONE | 119,61 VES |
1.000 ONE | 1.196,11 VES |
Chuyển đổi Venezuelan Bolívar Harmony
VES | ONE |
---|---|
1 VES | 0,83604 ONE |
5 VES | 4,1802 ONE |
10 VES | 8,3604 ONE |
20 VES | 16,7209 ONE |
50 VES | 41,8022 ONE |
100 VES | 83,6043 ONE |
1.000 VES | 836,04 ONE |
Xem cách chuyển đổi ONE VES chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi ONE VES
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ONE sang VES
Tỷ giá ONE VES hôm nay là B$1,1961.
Tỷ giá giao dịch ONE /VES đã biến động -5,00% trong 24h qua.
Harmony có tổng cung lưu hành hiện là 12.305.426.115 ONE và tổng cung tối đa là 13.156.044.840 ONE.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Harmony, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Harmony và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 B$ theo Harmony có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Harmony thành Venezuelan Bolívar, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Venezuelan Bolívar theo Harmony , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ONE theo Venezuelan Bolívar thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Harmony theo VES, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Harmony sang Venezuelan Bolívar và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ONE sang VES của chúng tôi biến việc chuyển đổi ONE sang VES nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ONE và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo VES. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,B$5 có giá trị 4,1802 ONE, trong khi 5 ONE có giá trị 5,9806 theo VES.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi ONE phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ONE và các loại tiền pháp định phổ biến.
ONE USDONE AEDONE ALLONE AMDONE ANGONE ARSONE AUDONE AZNONE BAMONE BBDONE BDTONE BGNONE BHDONE BMDONE BNDONE BOBONE BRLONE BWPONE BYNONE CADONE CHFONE CLPONE CNYONE COPONE CRCONE CZKONE DJFONE DKKONE DOPONE DZDONE EGPONE ETBONE EURONE GBPONE GELONE GHSONE GTQONE HKDONE HNLONE HRKONE HUFONE IDRONE ILSONE INRONE IQDONE ISKONE JMDONE JODONE JPYONE KESONE KGSONE KHRONE KRWONE KWDONE KYDONE KZTONE LAKONE LBPONE LKRONE LRDONE MADONE MDLONE MKDONE MMKONE MNTONE MOPONE MURONE MXNONE MYRONE MZNONE NADONE NIOONE NOKONE NPRONE NZDONE OMRONE PABONE PENONE PGKONE PHPONE PKRONE PLNONE PYGONE QARONE RSDONE RWFONE SARONE SDGONE SEKONE SGDONE SOSONE THBONE TJSONE TNDONE TRYONE TTDONE TWDONE TZSONE UAHONE UGXONE UYUONE UZSONE VESONE VNDONE XAFONE XOFONE ZARONE ZMW
Giao dịch chuyển đổi VES phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa VES và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay