PRQ/GEL: Chuyển đổi PARSIQ (PRQ) sang Georgian Lari (GEL)

PARSIQ sang Georgian Lari

1 PARSIQ có giá trị bằng bao nhiêu Georgian Lari?

1 PRQ hiện đang có giá trị ლ0,65614
+ლ0,031656
(+5,00%)
Cập nhật gần nhất: 02:44:21 26 thg 1, 2025

Thị trường PRQ/GEL hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi PRQ GEL

Tính đến hôm nay, 1 PRQ bằng 0,65614 GEL, tăng 5,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, PARSIQ (PRQ) đã tăng 2,00%. PRQ đang có xu hướng đi lên, đang tăng 0,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá PARSIQ (PRQ) sang Georgian Lari (GEL)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
ლ0,61650
Giá theo thời gian thực: ლ0,65614
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
ლ0,74620
*Dữ liệu thông tin thị trường PRQ hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
ლ7,5538
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
ლ0,12040
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
ლ192.089.316
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
292.756.872 PRQ
Đọc thêm: Giá PARSIQ (PRQ)
Giá hiện tại của PARSIQ (PRQ) theo Georgian Lari (GEL) là ლ0,65614, với tăng 5,00% trong 24 giờ qua, và tăng 2,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của PARSIQლ7,5538. Có 292.756.872 PRQ hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 310.256.872 PRQ, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ლ192.089.316.

Giá PARSIQ theo GEL được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Georgian Lari sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch PARSIQ (PRQ) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Georgian Lari (GEL) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 PRQ ≈ 0,65614 GEL
Tìm hiểu thêm về PRQ
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi PRQ/GEL

Based on the current rate, 1 PRQ is valued at approximately 0,65614 GEL. This means that acquiring 5 PARSIQ would amount to around 3,2807 GEL. Alternatively, if you have ლ1 GEL, it would be equivalent to about 1,5241 GEL, while ლ50 GEL would translate to approximately 76,2033 GEL. These figures provide an indication of the exchange rate between GEL and PRQ, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the PARSIQ exchange rate has tăng by 2,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 5,00%, with the highest exchange rate of 1 PRQ for Georgian Lari being 0,74620 GEL and the lowest value in the last 24 hours being 0,61650 GEL.

Chuyển đổi PARSIQ Georgian Lari

PRQPRQGELGEL
1 PRQ0,65614 GEL
5 PRQ3,2807 GEL
10 PRQ6,5614 GEL
20 PRQ13,1228 GEL
50 PRQ32,8070 GEL
100 PRQ65,6139 GEL
1.000 PRQ656,14 GEL

Chuyển đổi Georgian Lari PARSIQ

GELGELPRQPRQ
1 GEL1,5241 PRQ
5 GEL7,6203 PRQ
10 GEL15,2407 PRQ
20 GEL30,4813 PRQ
50 GEL76,2033 PRQ
100 GEL152,41 PRQ
1.000 GEL1.524,07 PRQ

Xem cách chuyển đổi PRQ GEL chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi PARSIQ sang Georgian Lari
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi PRQ sang GEL
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi PRQ sang GEL trên OKX
Chuyển đổi PRQ GEL
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi PRQ sang GEL

Tỷ giá PRQ GEL hôm nay là ლ0,65614.
Tỷ giá giao dịch PRQ /GEL đã biến động 5,00% trong 24h qua.
PARSIQ có tổng cung lưu hành hiện là 292.756.872 PRQ và tổng cung tối đa là 310.256.872 PRQ.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về PARSIQ, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá PARSIQ và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 theo PARSIQ có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi PARSIQ thành Georgian Lari, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Georgian Lari theo PARSIQ , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 PRQ theo Georgian Lari thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của PARSIQ theo GEL, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi PARSIQ sang Georgian Lari và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính PRQ sang GEL của chúng tôi biến việc chuyển đổi PRQ sang GEL nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng PRQ và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo GEL. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,5 có giá trị 7,6203 PRQ, trong khi 5 PRQ có giá trị 3,2807 theo GEL.