SNT/DKK: Chuyển đổi Status (SNT) sang Danish Krone (DKK)

Status sang Danish Krone

1 Status có giá trị bằng bao nhiêu Danish Krone?

1 SNT hiện đang có giá trị Kr0,32618
+Kr0,0031315
(+1,00%)
Cập nhật gần nhất: 02:52:53 11 thg 1, 2025

Thị trường SNT/DKK hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi SNT DKK

Tính đến hôm nay, 1 SNT bằng 0,32618 DKK, tăng 1,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Status (SNT) đã giảm 2,00%. SNT đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 22,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Status (SNT) sang Danish Krone (DKK)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
Kr0,31351
Giá theo thời gian thực: Kr0,32618
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
Kr0,33281
*Dữ liệu thông tin thị trường SNT hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Kr3,7869
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Kr0,036413
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Kr1.291.849.408
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
3.960.483.788 SNT
Đọc thêm: Giá Status (SNT)
Giá hiện tại của Status (SNT) theo Danish Krone (DKK) là Kr0,32618, với tăng 1,00% trong 24 giờ qua, và giảm 2,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của StatusKr3,7869. Có 3.960.483.788 SNT hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 6.804.870.174 SNT, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Kr1.291.849.408.

Giá Status theo DKK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Danish Krone sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Status (SNT) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Danish Krone (DKK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 SNT ≈ 0,32618 DKK
Tìm hiểu thêm về SNT
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi SNT/DKK

Based on the current rate, 1 SNT is valued at approximately 0,32618 DKK. This means that acquiring 5 Status would amount to around 1,6309 DKK. Alternatively, if you have Kr1 DKK, it would be equivalent to about 3,0657 DKK, while Kr50 DKK would translate to approximately 153,29 DKK. These figures provide an indication of the exchange rate between DKK and SNT, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the Status exchange rate has giảm by 2,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 SNT for Danish Krone being 0,33281 DKK and the lowest value in the last 24 hours being 0,31351 DKK.

Chuyển đổi Status Danish Krone

SNTSNTDKKDKK
1 SNT0,32618 DKK
5 SNT1,6309 DKK
10 SNT3,2618 DKK
20 SNT6,5237 DKK
50 SNT16,3092 DKK
100 SNT32,6185 DKK
1.000 SNT326,18 DKK

Chuyển đổi Danish Krone Status

DKKDKKSNTSNT
1 DKK3,0657 SNT
5 DKK15,3287 SNT
10 DKK30,6575 SNT
20 DKK61,3149 SNT
50 DKK153,29 SNT
100 DKK306,57 SNT
1.000 DKK3.065,75 SNT

Xem cách chuyển đổi SNT DKK chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Status sang Danish Krone
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi SNT sang DKK
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi SNT sang DKK trên OKX
Chuyển đổi SNT DKK
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi SNT sang DKK

Tỷ giá SNT DKK hôm nay là Kr0,32618.
Tỷ giá giao dịch SNT /DKK đã biến động 1,00% trong 24h qua.
Status có tổng cung lưu hành hiện là 3.960.483.788 SNT và tổng cung tối đa là 6.804.870.174 SNT.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Status, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Status và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 Kr theo Status có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Status thành Danish Krone, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Danish Krone theo Status , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 SNT theo Danish Krone thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Status theo DKK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Status sang Danish Krone và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính SNT sang DKK của chúng tôi biến việc chuyển đổi SNT sang DKK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng SNT và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo DKK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,Kr5 có giá trị 15,3287 SNT, trong khi 5 SNT có giá trị 1,6309 theo DKK.