STRK/EUR: Chuyển đổi Starknet (STRK) sang Euro (EUR)
Starknet sang Euro
1 Starknet có giá trị bằng bao nhiêu Euro?
1 STRK hiện đang có giá trị €0,42333
-€0,00194
(+0,00%)Cập nhật gần nhất: 20:32:02 10 thg 1, 2025
Thị trường STRK/EUR hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi STRK EUR
Tính đến hôm nay, 1 STRK bằng 0,42333 EUR, giảm 0,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Starknet (STRK) đã giảm 13,00%. STRK đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 31,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Starknet (STRK) sang Euro (EUR)
Giá thấp nhất 24h
€0,40440Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
€0,43187Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường STRK hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Starknet (STRK)
Giá hiện tại của Starknet (STRK) theo Euro (EUR) là €0,42333, với giảm 0,00% trong 24 giờ qua, và giảm 13,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Starknet là €3,8731. Có 2.419.112.366 STRK hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 10.000.000.000 STRK, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng €1.024.071.527.
Giá Starknet theo EUR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Euro sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Starknet (STRK) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Euro (EUR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Starknet là €3,8731. Có 2.419.112.366 STRK hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 10.000.000.000 STRK, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng €1.024.071.527.
Giá Starknet theo EUR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Euro sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Starknet (STRK) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Euro (EUR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi STRK/EUR
Based on the current rate, 1 STRK is valued at approximately 0,42333 EUR. This means that acquiring 5 Starknet would amount to around 2,1166 EUR. Alternatively, if you have €1 EUR, it would be equivalent to about 2,3622 EUR, while €50 EUR would translate to approximately 118,11 EUR. These figures provide an indication of the exchange rate between EUR and STRK, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Starknet exchange rate has giảm by 13,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 0,00%, with the highest exchange rate of 1 STRK for Euro being 0,43187 EUR and the lowest value in the last 24 hours being 0,40440 EUR.
In the last 7 days, the Starknet exchange rate has giảm by 13,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 0,00%, with the highest exchange rate of 1 STRK for Euro being 0,43187 EUR and the lowest value in the last 24 hours being 0,40440 EUR.
Chuyển đổi Starknet Euro
STRK | EUR |
---|---|
1 STRK | 0,42333 EUR |
5 STRK | 2,1166 EUR |
10 STRK | 4,2333 EUR |
20 STRK | 8,4665 EUR |
50 STRK | 21,1663 EUR |
100 STRK | 42,3325 EUR |
1.000 STRK | 423,33 EUR |
Chuyển đổi Euro Starknet
EUR | STRK |
---|---|
1 EUR | 2,3622 STRK |
5 EUR | 11,8112 STRK |
10 EUR | 23,6225 STRK |
20 EUR | 47,2450 STRK |
50 EUR | 118,11 STRK |
100 EUR | 236,22 STRK |
1.000 EUR | 2.362,25 STRK |
Xem cách chuyển đổi STRK EUR chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi STRK EUR
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi STRK sang EUR
Tỷ giá STRK EUR hôm nay là €0,42333.
Tỷ giá giao dịch STRK /EUR đã biến động 0,00% trong 24h qua.
Starknet có tổng cung lưu hành hiện là 2.419.112.366 STRK và tổng cung tối đa là 10.000.000.000 STRK.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Starknet, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Starknet và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 € theo Starknet có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Starknet thành Euro, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Euro theo Starknet , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 STRK theo Euro thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Starknet theo EUR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Starknet sang Euro và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính STRK sang EUR của chúng tôi biến việc chuyển đổi STRK sang EUR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng STRK và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo EUR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,€5 có giá trị 11,8112 STRK, trong khi 5 STRK có giá trị 2,1166 theo EUR.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi STRK phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa STRK và các loại tiền pháp định phổ biến.
STRK USDSTRK AEDSTRK ALLSTRK AMDSTRK ANGSTRK ARSSTRK AUDSTRK AZNSTRK BAMSTRK BBDSTRK BDTSTRK BGNSTRK BHDSTRK BMDSTRK BNDSTRK BOBSTRK BRLSTRK BWPSTRK BYNSTRK CADSTRK CHFSTRK CLPSTRK CNYSTRK COPSTRK CRCSTRK CZKSTRK DJFSTRK DKKSTRK DOPSTRK DZDSTRK EGPSTRK ETBSTRK EURSTRK GBPSTRK GELSTRK GHSSTRK GTQSTRK HKDSTRK HNLSTRK HRKSTRK HUFSTRK IDRSTRK ILSSTRK INRSTRK IQDSTRK ISKSTRK JMDSTRK JODSTRK JPYSTRK KESSTRK KGSSTRK KHRSTRK KRWSTRK KWDSTRK KYDSTRK KZTSTRK LAKSTRK LBPSTRK LKRSTRK LRDSTRK MADSTRK MDLSTRK MKDSTRK MMKSTRK MNTSTRK MOPSTRK MURSTRK MXNSTRK MYRSTRK MZNSTRK NADSTRK NIOSTRK NOKSTRK NPRSTRK NZDSTRK OMRSTRK PABSTRK PENSTRK PGKSTRK PHPSTRK PKRSTRK PLNSTRK PYGSTRK QARSTRK RSDSTRK RWFSTRK SARSTRK SDGSTRK SEKSTRK SGDSTRK SOSSTRK THBSTRK TJSSTRK TNDSTRK TRYSTRK TTDSTRK TWDSTRK TZSSTRK UAHSTRK UGXSTRK UYUSTRK UZSSTRK VESSTRK VNDSTRK XAFSTRK XOFSTRK ZARSTRK ZMW
Giao dịch chuyển đổi EUR phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa EUR và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Tìm hiểu thêm về Starknet (STRK)
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay