UAH/AEVO: Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia (UAH) sang Aevo (AEVO)
Ukrainian Hryvnia sang Aevo
Hôm nay 1 UAH có giá trị bằng bao nhiêu Aevo?
1 Ukrainian Hryvnia hiện đang có giá trị 0,071295 AEVO AEVO
-0,00291 AEVO
(-4,00%)Cập nhật gần nhất: 04:17:14 11 thg 1, 2025
Thị trường UAH/AEVO hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi UAH AEVO
Tỷ giá UAH so với AEVO hôm nay là 0,071295 AEVO, giảm 4,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Aevo đã tăng 23,00% trong tuần qua. Aevo (AEVO) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 52,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Ukrainian Hryvnia (UAH) sang Aevo (AEVO)
Giá thấp nhất 24h
0,069987 AEVOGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
0,075218 AEVOGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường AEVO hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Aevo (AEVO)
Tỷ giá chuyển đổi UAH sang AEVO hôm nay hiện là 0,071295 AEVO. Tỷ giá này đã giảm 4,00% trong 24h qua và tăng 23,00% trong bảy ngày qua.
Giá Ukrainian Hryvnia sang Aevo được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Aevo và các tiền mã hóa khác.
Giá Ukrainian Hryvnia sang Aevo được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Aevo và các tiền mã hóa khác.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi UAH/AEVO
Based on the current rate, 1 AEVO is valued at approximately 0,071295 UAH. This means that acquiring 5 Aevo would amount to around 0,35648 UAH. Alternatively, if you have ₴1 UAH, it would be equivalent to about 14,0262 UAH, while ₴50 UAH would translate to approximately 701,31 UAH. These figures provide an indication of the exchange rate between UAH and AEVO, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Aevo exchange rate has tăng by 23,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 4,00%, with the highest exchange rate of 1 AEVO for Ukrainian Hryvnia being 0,075218 UAH and the lowest value in the last 24 hours being 0,069987 UAH.
In the last 7 days, the Aevo exchange rate has tăng by 23,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 4,00%, with the highest exchange rate of 1 AEVO for Ukrainian Hryvnia being 0,075218 UAH and the lowest value in the last 24 hours being 0,069987 UAH.
Chuyển đổi Aevo Ukrainian Hryvnia
UAH | AEVO |
---|---|
1 UAH | 0,071295 AEVO |
5 UAH | 0,35648 AEVO |
10 UAH | 0,71295 AEVO |
20 UAH | 1,4259 AEVO |
50 UAH | 3,5648 AEVO |
100 UAH | 7,1295 AEVO |
1.000 UAH | 71,2951 AEVO |
Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia Aevo
AEVO | UAH |
---|---|
1 AEVO | 14,0262 UAH |
5 AEVO | 70,1311 UAH |
10 AEVO | 140,26 UAH |
20 AEVO | 280,52 UAH |
50 AEVO | 701,31 UAH |
100 AEVO | 1.402,62 UAH |
1.000 AEVO | 14.026,21 UAH |
Xem cách chuyển đổi UAH AEVO chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi UAH AEVO
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi UAH sang AEVO
Tỷ giá giao dịch UAH/AEVO hôm nay là 0,071295 AEVO. OKX cập nhật giá UAH sang AEVO theo thời gian thực.
Aevo có tổng cung lưu hành hiện là 902.148.352 AEVO và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 AEVO.
Ngoài nắm giữ AEVO, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Aevo. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho AEVO là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của AEVO là ₴600,59. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của AEVO là ₴14,0262.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Aevo, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Aevo và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ₴ theo Aevo có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Aevo thành Ukrainian Hryvnia, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Ukrainian Hryvnia theo Aevo , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 AEVO theo Ukrainian Hryvnia thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Aevo theo UAH, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Aevo sang Ukrainian Hryvnia và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính AEVO sang UAH của chúng tôi biến việc chuyển đổi AEVO sang UAH nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng AEVO và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo UAH. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,₴5 có giá trị 70,1311 AEVO, trong khi 5 AEVO có giá trị 0,35648 theo UAH.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi AEVO phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa AEVO và các loại tiền pháp định phổ biến.
AEVO USDAEVO AEDAEVO ALLAEVO AMDAEVO ANGAEVO ARSAEVO AUDAEVO AZNAEVO BAMAEVO BBDAEVO BDTAEVO BGNAEVO BHDAEVO BMDAEVO BNDAEVO BOBAEVO BRLAEVO BWPAEVO BYNAEVO CADAEVO CHFAEVO CLPAEVO CNYAEVO COPAEVO CRCAEVO CZKAEVO DJFAEVO DKKAEVO DOPAEVO DZDAEVO EGPAEVO ETBAEVO EURAEVO GBPAEVO GELAEVO GHSAEVO GTQAEVO HKDAEVO HNLAEVO HRKAEVO HUFAEVO IDRAEVO ILSAEVO INRAEVO IQDAEVO ISKAEVO JMDAEVO JODAEVO JPYAEVO KESAEVO KGSAEVO KHRAEVO KRWAEVO KWDAEVO KYDAEVO KZTAEVO LAKAEVO LBPAEVO LKRAEVO LRDAEVO MADAEVO MDLAEVO MKDAEVO MMKAEVO MNTAEVO MOPAEVO MURAEVO MXNAEVO MYRAEVO MZNAEVO NADAEVO NIOAEVO NOKAEVO NPRAEVO NZDAEVO OMRAEVO PABAEVO PENAEVO PGKAEVO PHPAEVO PKRAEVO PLNAEVO PYGAEVO QARAEVO RSDAEVO RWFAEVO SARAEVO SDGAEVO SEKAEVO SGDAEVO SOSAEVO THBAEVO TJSAEVO TNDAEVO TRYAEVO TTDAEVO TWDAEVO TZSAEVO UAHAEVO UGXAEVO UYUAEVO UZSAEVO VESAEVO VNDAEVO XAFAEVO XOFAEVO ZARAEVO ZMW
Giao dịch chuyển đổi UAH phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa UAH và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Tìm hiểu thêm về Aevo (AEVO)
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay