UMA/UAH: Chuyển đổi UMA (UMA) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)

UMA sang Ukrainian Hryvnia

1 UMA có giá trị bằng bao nhiêu Ukrainian Hryvnia?

1 UMA hiện đang có giá trị ₴97,8560
-₴2,4737
(-2,00%)
Cập nhật gần nhất: 02:50:29 26 thg 1, 2025

Thị trường UMA/UAH hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi UMA UAH

Tính đến hôm nay, 1 UMA bằng 97,8560 UAH, giảm 2,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, UMA (UMA) đã giảm 12,00%. UMA đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 12,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá UMA (UMA) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
₴95,2985
Giá theo thời gian thực: ₴97,8560
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
₴100,58
*Dữ liệu thông tin thị trường UMA hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
₴1.886,68
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
₴51,3178
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
₴8.266.477.801
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
84.475.930 UMA
Đọc thêm: Giá UMA (UMA)
Giá hiện tại của UMA (UMA) theo Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴97,8560, với giảm 2,00% trong 24 giờ qua, và giảm 12,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của UMA₴1.886,68. Có 84.475.930 UMA hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 123.012.752 UMA, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₴8.266.477.801.

Giá UMA theo UAH được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Ukrainian Hryvnia sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch UMA (UMA) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Ukrainian Hryvnia (UAH) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 UMA ≈ 97,8560 UAH
Tìm hiểu thêm về UMA
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi UMA/UAH

Based on the current rate, 1 UMA is valued at approximately 97,8560 UAH. This means that acquiring 5 UMA would amount to around 489,28 UAH. Alternatively, if you have ₴1 UAH, it would be equivalent to about 0,010219 UAH, while ₴50 UAH would translate to approximately 0,51095 UAH. These figures provide an indication of the exchange rate between UAH and UMA, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the UMA exchange rate has giảm by 12,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 2,00%, with the highest exchange rate of 1 UMA for Ukrainian Hryvnia being 100,58 UAH and the lowest value in the last 24 hours being 95,2985 UAH.

Chuyển đổi UMA Ukrainian Hryvnia

UMAUMAUAHUAH
1 UMA97,8560 UAH
5 UMA489,28 UAH
10 UMA978,56 UAH
20 UMA1.957,12 UAH
50 UMA4.892,80 UAH
100 UMA9.785,60 UAH
1.000 UMA97.856,01 UAH

Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia UMA

UAHUAHUMAUMA
1 UAH0,010219 UMA
5 UAH0,051095 UMA
10 UAH0,10219 UMA
20 UAH0,20438 UMA
50 UAH0,51095 UMA
100 UAH1,0219 UMA
1.000 UAH10,2191 UMA

Xem cách chuyển đổi UMA UAH chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi UMA sang Ukrainian Hryvnia
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi UMA sang UAH
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi UMA sang UAH trên OKX
Chuyển đổi UMA UAH
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi UMA sang UAH

Tỷ giá UMA UAH hôm nay là ₴97,8560.
Tỷ giá giao dịch UMA /UAH đã biến động -2,00% trong 24h qua.
UMA có tổng cung lưu hành hiện là 84.475.930 UMA và tổng cung tối đa là 123.012.752 UMA.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về UMA, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá UMA và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 theo UMA có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi UMA thành Ukrainian Hryvnia, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Ukrainian Hryvnia theo UMA , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 UMA theo Ukrainian Hryvnia thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của UMA theo UAH, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi UMA sang Ukrainian Hryvnia và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính UMA sang UAH của chúng tôi biến việc chuyển đổi UMA sang UAH nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng UMA và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo UAH. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,5 có giá trị 0,051095 UMA, trong khi 5 UMA có giá trị 489,28 theo UAH.