WAXP/EGP: Chuyển đổi WAX (WAXP) sang Egyptian Pound (EGP)
WAX sang Egyptian Pound
1 WAX có giá trị bằng bao nhiêu Egyptian Pound?
1 WAXP hiện đang có giá trị ج.م2,3188
-ج.م0,09809
(-4,00%)Cập nhật gần nhất: 00:15:58 11 thg 1, 2025
Thị trường WAXP/EGP hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi WAXP EGP
Tính đến hôm nay, 1 WAXP bằng 2,3188 EGP, giảm 4,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, WAX (WAXP) đã tăng 5,00%. WAXP đang có xu hướng đi lên, đang tăng 13,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá WAX (WAXP) sang Egyptian Pound (EGP)
Giá thấp nhất 24h
ج.م2,2870Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
ج.م2,4402Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường WAXP hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá WAX (WAXP)
Giá hiện tại của WAX (WAXP) theo Egyptian Pound (EGP) là ج.م2,3188, với giảm 4,00% trong 24 giờ qua, và tăng 5,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của WAX là ج.م20,2252. Có 3.504.099.552 WAXP hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 3.770.303.327 WAXP, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ج.م8.125.355.796.
Giá WAX theo EGP được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Egyptian Pound sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch WAX (WAXP) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Egyptian Pound (EGP) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của WAX là ج.م20,2252. Có 3.504.099.552 WAXP hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 3.770.303.327 WAXP, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ج.م8.125.355.796.
Giá WAX theo EGP được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Egyptian Pound sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch WAX (WAXP) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Egyptian Pound (EGP) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi WAXP/EGP
Based on the current rate, 1 WAXP is valued at approximately 2,3188 EGP. This means that acquiring 5 WAX would amount to around 11,5941 EGP. Alternatively, if you have ج.م1 EGP, it would be equivalent to about 0,43125 EGP, while ج.م50 EGP would translate to approximately 21,5627 EGP. These figures provide an indication of the exchange rate between EGP and WAXP, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the WAX exchange rate has tăng by 5,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 4,00%, with the highest exchange rate of 1 WAXP for Egyptian Pound being 2,4402 EGP and the lowest value in the last 24 hours being 2,2870 EGP.
In the last 7 days, the WAX exchange rate has tăng by 5,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 4,00%, with the highest exchange rate of 1 WAXP for Egyptian Pound being 2,4402 EGP and the lowest value in the last 24 hours being 2,2870 EGP.
Chuyển đổi WAX Egyptian Pound
WAXP | EGP |
---|---|
1 WAXP | 2,3188 EGP |
5 WAXP | 11,5941 EGP |
10 WAXP | 23,1881 EGP |
20 WAXP | 46,3763 EGP |
50 WAXP | 115,94 EGP |
100 WAXP | 231,88 EGP |
1.000 WAXP | 2.318,81 EGP |
Chuyển đổi Egyptian Pound WAX
EGP | WAXP |
---|---|
1 EGP | 0,43125 WAXP |
5 EGP | 2,1563 WAXP |
10 EGP | 4,3125 WAXP |
20 EGP | 8,6251 WAXP |
50 EGP | 21,5627 WAXP |
100 EGP | 43,1255 WAXP |
1.000 EGP | 431,25 WAXP |
Xem cách chuyển đổi WAXP EGP chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi WAXP EGP
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi WAXP sang EGP
Tỷ giá WAXP EGP hôm nay là ج.م2,3188.
Tỷ giá giao dịch WAXP /EGP đã biến động -4,00% trong 24h qua.
WAX có tổng cung lưu hành hiện là 3.504.099.552 WAXP và tổng cung tối đa là 3.770.303.327 WAXP.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về WAX, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá WAX và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ج.م theo WAX có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi WAX thành Egyptian Pound, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Egyptian Pound theo WAX , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 WAXP theo Egyptian Pound thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của WAX theo EGP, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi WAX sang Egyptian Pound và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính WAXP sang EGP của chúng tôi biến việc chuyển đổi WAXP sang EGP nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng WAXP và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo EGP. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ج.م5 có giá trị 2,1563 WAXP, trong khi 5 WAXP có giá trị 11,5941 theo EGP.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi WAXP phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa WAXP và các loại tiền pháp định phổ biến.
WAXP USDWAXP AEDWAXP ALLWAXP AMDWAXP ANGWAXP ARSWAXP AUDWAXP AZNWAXP BAMWAXP BBDWAXP BDTWAXP BGNWAXP BHDWAXP BMDWAXP BNDWAXP BOBWAXP BRLWAXP BWPWAXP BYNWAXP CADWAXP CHFWAXP CLPWAXP CNYWAXP COPWAXP CRCWAXP CZKWAXP DJFWAXP DKKWAXP DOPWAXP DZDWAXP EGPWAXP ETBWAXP EURWAXP GBPWAXP GELWAXP GHSWAXP GTQWAXP HKDWAXP HNLWAXP HRKWAXP HUFWAXP IDRWAXP ILSWAXP INRWAXP IQDWAXP ISKWAXP JMDWAXP JODWAXP JPYWAXP KESWAXP KGSWAXP KHRWAXP KRWWAXP KWDWAXP KYDWAXP KZTWAXP LAKWAXP LBPWAXP LKRWAXP LRDWAXP MADWAXP MDLWAXP MKDWAXP MMKWAXP MNTWAXP MOPWAXP MURWAXP MXNWAXP MYRWAXP MZNWAXP NADWAXP NIOWAXP NOKWAXP NPRWAXP NZDWAXP OMRWAXP PABWAXP PENWAXP PGKWAXP PHPWAXP PKRWAXP PLNWAXP PYGWAXP QARWAXP RSDWAXP RWFWAXP SARWAXP SDGWAXP SEKWAXP SGDWAXP SOSWAXP THBWAXP TJSWAXP TNDWAXP TRYWAXP TTDWAXP TWDWAXP TZSWAXP UAHWAXP UGXWAXP UYUWAXP UZSWAXP VESWAXP VNDWAXP XAFWAXP XOFWAXP ZARWAXP ZMW
Giao dịch chuyển đổi EGP phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa EGP và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay