XNO/GEL: Chuyển đổi Nano (XNO) sang Georgian Lari (GEL)

Nano sang Georgian Lari

1 Nano có giá trị bằng bao nhiêu Georgian Lari?

1 XNO hiện đang có giá trị ლ3,8601
+ლ0,13108
(+4,00%)
Cập nhật gần nhất: 02:15:16 11 thg 1, 2025

Thị trường XNO/GEL hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi XNO GEL

Tính đến hôm nay, 1 XNO bằng 3,8601 GEL, tăng 4,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Nano (XNO) đã giảm 11,00%. XNO đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 27,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Nano (XNO) sang Georgian Lari (GEL)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
ლ3,5776
Giá theo thời gian thực: ლ3,8601
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
ლ3,8652
*Dữ liệu thông tin thị trường XNO hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
ლ8,4750
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
ლ1,5283
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
ლ514.349.061
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
133.248.290 XNO
Đọc thêm: Giá Nano (XNO)
Giá hiện tại của Nano (XNO) theo Georgian Lari (GEL) là ლ3,8601, với tăng 4,00% trong 24 giờ qua, và giảm 11,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của Nanoლ8,4750. Có 133.248.290 XNO hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 133.248.290 XNO, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ლ514.349.061.

Giá Nano theo GEL được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Georgian Lari sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Nano (XNO) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Georgian Lari (GEL) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 XNO ≈ 3,8601 GEL
Tìm hiểu thêm về XNO
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi XNO/GEL

Based on the current rate, 1 XNO is valued at approximately 3,8601 GEL. This means that acquiring 5 Nano would amount to around 19,3004 GEL. Alternatively, if you have ლ1 GEL, it would be equivalent to about 0,25906 GEL, while ლ50 GEL would translate to approximately 12,9531 GEL. These figures provide an indication of the exchange rate between GEL and XNO, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the Nano exchange rate has giảm by 11,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 4,00%, with the highest exchange rate of 1 XNO for Georgian Lari being 3,8652 GEL and the lowest value in the last 24 hours being 3,5776 GEL.

Chuyển đổi Nano Georgian Lari

XNOXNOGELGEL
1 XNO3,8601 GEL
5 XNO19,3004 GEL
10 XNO38,6008 GEL
20 XNO77,2016 GEL
50 XNO193,00 GEL
100 XNO386,01 GEL
1.000 XNO3.860,08 GEL

Chuyển đổi Georgian Lari Nano

GELGELXNOXNO
1 GEL0,25906 XNO
5 GEL1,2953 XNO
10 GEL2,5906 XNO
20 GEL5,1812 XNO
50 GEL12,9531 XNO
100 GEL25,9062 XNO
1.000 GEL259,06 XNO

Xem cách chuyển đổi XNO GEL chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Nano sang Georgian Lari
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi XNO sang GEL
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi XNO sang GEL trên OKX
Chuyển đổi XNO GEL
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi XNO sang GEL

Tỷ giá XNO GEL hôm nay là ლ3,8601.
Tỷ giá giao dịch XNO /GEL đã biến động 4,00% trong 24h qua.
Nano có tổng cung lưu hành hiện là 133.248.290 XNO và tổng cung tối đa là 133.248.290 XNO.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Nano, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Nano và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 theo Nano có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Nano thành Georgian Lari, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Georgian Lari theo Nano , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 XNO theo Georgian Lari thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Nano theo GEL, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Nano sang Georgian Lari và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính XNO sang GEL của chúng tôi biến việc chuyển đổi XNO sang GEL nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng XNO và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo GEL. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,5 có giá trị 1,2953 XNO, trong khi 5 XNO có giá trị 19,3004 theo GEL.