AAVE/MNT: Chuyển đổi AAVE (AAVE) sang Mongolian Tugrik (MNT)

AAVE sang Mongolian Tugrik

1 AAVE có giá trị bằng bao nhiêu Mongolian Tugrik?

1 AAVE hiện đang có giá trị ₮970.471,3
-₮28.475,31
(-3,00%)
Cập nhật gần nhất: 23:36:09 9 thg 1, 2025

Thị trường AAVE/MNT hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi AAVE MNT

Tính đến hôm nay, 1 AAVE bằng 970.471,3 MNT, giảm 3,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, AAVE (AAVE) đã giảm 15,00%. AAVE đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 3,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá AAVE (AAVE) sang Mongolian Tugrik (MNT)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
₮929.899,1
Giá theo thời gian thực: ₮970.471,3
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
₮1.019.742
*Dữ liệu thông tin thị trường AAVE hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
₮2.262.088
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
₮88.110,37
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
₮14.598.473.744.945
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
15.042.664 AAVE
Đọc thêm: Giá AAVE (AAVE)
Giá hiện tại của AAVE (AAVE) theo Mongolian Tugrik (MNT) là ₮970.471,3, với giảm 3,00% trong 24 giờ qua, và giảm 15,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của AAVE₮2.262.088. Có 15.042.664 AAVE hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 16.000.000 AAVE, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₮14.598.473.744.945.

Giá AAVE theo MNT được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Mongolian Tugrik sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch AAVE (AAVE) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Mongolian Tugrik (MNT) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 AAVE ≈ 970.471,3 MNT
Tìm hiểu thêm về AAVE
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi AAVE/MNT

Based on the current rate, 1 AAVE is valued at approximately 970.471,3 MNT. This means that acquiring 5 AAVE would amount to around 4.852.357 MNT. Alternatively, if you have ₮1 MNT, it would be equivalent to about 0,0000010304 MNT, while ₮50 MNT would translate to approximately 0,000051521 MNT. These figures provide an indication of the exchange rate between MNT and AAVE, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the AAVE exchange rate has giảm by 15,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 3,00%, with the highest exchange rate of 1 AAVE for Mongolian Tugrik being 1.019.742 MNT and the lowest value in the last 24 hours being 929.899,1 MNT.

Chuyển đổi AAVE Mongolian Tugrik

AAVEAAVEMNTMNT
1 AAVE970.471,3 MNT
5 AAVE4.852.357 MNT
10 AAVE9.704.713 MNT
20 AAVE19.409.426 MNT
50 AAVE48.523.565 MNT
100 AAVE97.047.130 MNT
1.000 AAVE970.471.304 MNT

Chuyển đổi Mongolian Tugrik AAVE

MNTMNTAAVEAAVE
1 MNT0,0000010304 AAVE
5 MNT0,0000051521 AAVE
10 MNT0,000010304 AAVE
20 MNT0,000020609 AAVE
50 MNT0,000051521 AAVE
100 MNT0,00010304 AAVE
1.000 MNT0,0010304 AAVE

Xem cách chuyển đổi AAVE MNT chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi AAVE sang Mongolian Tugrik
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi AAVE sang MNT
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi AAVE sang MNT trên OKX
Chuyển đổi AAVE MNT
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi AAVE sang MNT

Tỷ giá AAVE MNT hôm nay là ₮970.471,3.
Tỷ giá giao dịch AAVE /MNT đã biến động -3,00% trong 24h qua.
AAVE có tổng cung lưu hành hiện là 15.042.664 AAVE và tổng cung tối đa là 16.000.000 AAVE.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về AAVE, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá AAVE và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 theo AAVE có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi AAVE thành Mongolian Tugrik, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Mongolian Tugrik theo AAVE , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 AAVE theo Mongolian Tugrik thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của AAVE theo MNT, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi AAVE sang Mongolian Tugrik và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính AAVE sang MNT của chúng tôi biến việc chuyển đổi AAVE sang MNT nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng AAVE và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo MNT. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,5 có giá trị 0,0000051521 AAVE, trong khi 5 AAVE có giá trị 4.852.357 theo MNT.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay