AAVE/UGX: Chuyển đổi AAVE (AAVE) sang Ugandan Shilling (UGX)
AAVE sang Ugandan Shilling
1 AAVE có giá trị bằng bao nhiêu Ugandan Shilling?
1 AAVE hiện đang có giá trị USh1.047.670
-USh39.940,83
(-4,00%)Cập nhật gần nhất: 23:34:18 9 thg 1, 2025
Thị trường AAVE/UGX hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi AAVE UGX
Tính đến hôm nay, 1 AAVE bằng 1.047.670 UGX, giảm 4,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, AAVE (AAVE) đã giảm 16,00%. AAVE đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 2,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá AAVE (AAVE) sang Ugandan Shilling (UGX)
Giá thấp nhất 24h
USh1.012.056Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
USh1.109.837Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường AAVE hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá AAVE (AAVE)
Giá hiện tại của AAVE (AAVE) theo Ugandan Shilling (UGX) là USh1.047.670, với giảm 4,00% trong 24 giờ qua, và giảm 16,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của AAVE là USh2.461.945. Có 15.042.664 AAVE hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 16.000.000 AAVE, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng USh15.759.749.573.077.
Giá AAVE theo UGX được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Ugandan Shilling sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch AAVE (AAVE) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Ugandan Shilling (UGX) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của AAVE là USh2.461.945. Có 15.042.664 AAVE hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 16.000.000 AAVE, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng USh15.759.749.573.077.
Giá AAVE theo UGX được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Ugandan Shilling sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch AAVE (AAVE) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Ugandan Shilling (UGX) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi AAVE/UGX
Based on the current rate, 1 AAVE is valued at approximately 1.047.670 UGX. This means that acquiring 5 AAVE would amount to around 5.238.351 UGX. Alternatively, if you have USh1 UGX, it would be equivalent to about 0,00000095450 UGX, while USh50 UGX would translate to approximately 0,000047725 UGX. These figures provide an indication of the exchange rate between UGX and AAVE, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the AAVE exchange rate has giảm by 16,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 4,00%, with the highest exchange rate of 1 AAVE for Ugandan Shilling being 1.109.837 UGX and the lowest value in the last 24 hours being 1.012.056 UGX.
In the last 7 days, the AAVE exchange rate has giảm by 16,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 4,00%, with the highest exchange rate of 1 AAVE for Ugandan Shilling being 1.109.837 UGX and the lowest value in the last 24 hours being 1.012.056 UGX.
Chuyển đổi AAVE Ugandan Shilling
AAVE | UGX |
---|---|
1 AAVE | 1.047.670 UGX |
5 AAVE | 5.238.351 UGX |
10 AAVE | 10.476.701 UGX |
20 AAVE | 20.953.402 UGX |
50 AAVE | 52.383.506 UGX |
100 AAVE | 104.767.012 UGX |
1.000 AAVE | 1.047.670.118 UGX |
Chuyển đổi Ugandan Shilling AAVE
UGX | AAVE |
---|---|
1 UGX | 0,00000095450 AAVE |
5 UGX | 0,0000047725 AAVE |
10 UGX | 0,0000095450 AAVE |
20 UGX | 0,000019090 AAVE |
50 UGX | 0,000047725 AAVE |
100 UGX | 0,000095450 AAVE |
1.000 UGX | 0,00095450 AAVE |
Xem cách chuyển đổi AAVE UGX chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi AAVE UGX
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi AAVE sang UGX
Tỷ giá AAVE UGX hôm nay là USh1.047.670.
Tỷ giá giao dịch AAVE /UGX đã biến động -4,00% trong 24h qua.
AAVE có tổng cung lưu hành hiện là 15.042.664 AAVE và tổng cung tối đa là 16.000.000 AAVE.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về AAVE, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá AAVE và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 USh theo AAVE có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi AAVE thành Ugandan Shilling, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Ugandan Shilling theo AAVE , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 AAVE theo Ugandan Shilling thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của AAVE theo UGX, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi AAVE sang Ugandan Shilling và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính AAVE sang UGX của chúng tôi biến việc chuyển đổi AAVE sang UGX nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng AAVE và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo UGX. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,USh5 có giá trị 0,0000047725 AAVE, trong khi 5 AAVE có giá trị 5.238.351 theo UGX.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi AAVE phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa AAVE và các loại tiền pháp định phổ biến.
AAVE USDAAVE AEDAAVE ALLAAVE AMDAAVE ANGAAVE ARSAAVE AUDAAVE AZNAAVE BAMAAVE BBDAAVE BDTAAVE BGNAAVE BHDAAVE BMDAAVE BNDAAVE BOBAAVE BRLAAVE BWPAAVE BYNAAVE CADAAVE CHFAAVE CLPAAVE CNYAAVE COPAAVE CRCAAVE CZKAAVE DJFAAVE DKKAAVE DOPAAVE DZDAAVE EGPAAVE ETBAAVE EURAAVE GBPAAVE GELAAVE GHSAAVE GTQAAVE HKDAAVE HNLAAVE HRKAAVE HUFAAVE IDRAAVE ILSAAVE INRAAVE IQDAAVE ISKAAVE JMDAAVE JODAAVE JPYAAVE KESAAVE KGSAAVE KHRAAVE KRWAAVE KWDAAVE KYDAAVE KZTAAVE LAKAAVE LBPAAVE LKRAAVE LRDAAVE MADAAVE MDLAAVE MKDAAVE MMKAAVE MNTAAVE MOPAAVE MURAAVE MXNAAVE MYRAAVE MZNAAVE NADAAVE NIOAAVE NOKAAVE NPRAAVE NZDAAVE OMRAAVE PABAAVE PENAAVE PGKAAVE PHPAAVE PKRAAVE PLNAAVE PYGAAVE QARAAVE RSDAAVE RWFAAVE SARAAVE SDGAAVE SEKAAVE SGDAAVE SOSAAVE THBAAVE TJSAAVE TNDAAVE TRYAAVE TTDAAVE TWDAAVE TZSAAVE UAHAAVE UGXAAVE UYUAAVE UZSAAVE VESAAVE VNDAAVE XAFAAVE XOFAAVE ZARAAVE ZMW
Giao dịch chuyển đổi UGX phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa UGX và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Tìm hiểu thêm về AAVE (AAVE)
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay