HRK/CELR: Chuyển đổi Croatian Kuna (HRK) sang Celer Network (CELR)

Croatian Kuna sang Celer Network

Hôm nay 1 HRK có giá trị bằng bao nhiêu Celer Network?

1 Croatian Kuna hiện đang có giá trị 9,3113 CELR CELR
+0,14702 CELR
(+2,00%)
Cập nhật gần nhất: 01:32:01 26 thg 1, 2025

Thị trường HRK/CELR hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi HRK CELR

Tỷ giá HRK so với CELR hôm nay là 9,3113 CELR, tăng 2,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Celer Network đã tăng 15,00% trong tuần qua. Celer Network (CELR) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 34,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Croatian Kuna (HRK) sang Celer Network (CELR)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
9,0925 CELR
Giá theo thời gian thực: 9,3113 CELR
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
9,6000 CELR
*Dữ liệu thông tin thị trường CELR hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
kn1,4266
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
kn0,060447
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
kn606.303.774
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
5.645.454.936 CELR
Tỷ giá chuyển đổi HRK sang CELR hôm nay hiện là 9,3113 CELR. Tỷ giá này đã tăng 2,00% trong 24h qua và tăng 15,00% trong bảy ngày qua.

Giá Croatian Kuna sang Celer Network được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Celer Network và các tiền mã hóa khác.

Công cụ tính crypto

Bạn thanh toán
1 HRK ≈ 9,3113 CELR
Tìm hiểu thêm về CELR
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi HRK/CELR

Based on the current rate, 1 CELR is valued at approximately 9,3113 HRK. This means that acquiring 5 Celer Network would amount to around 46,5563 HRK. Alternatively, if you have kn1 HRK, it would be equivalent to about 0,10740 HRK, while kn50 HRK would translate to approximately 5,3698 HRK. These figures provide an indication of the exchange rate between HRK and CELR, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the Celer Network exchange rate has tăng by 15,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 2,00%, with the highest exchange rate of 1 CELR for Croatian Kuna being 9,6000 HRK and the lowest value in the last 24 hours being 9,0925 HRK.

Chuyển đổi Celer Network Croatian Kuna

HRKHRKCELRCELR
1 HRK9,3113 CELR
5 HRK46,5563 CELR
10 HRK93,1126 CELR
20 HRK186,23 CELR
50 HRK465,56 CELR
100 HRK931,13 CELR
1.000 HRK9.311,26 CELR

Chuyển đổi Croatian Kuna Celer Network

CELRCELRHRKHRK
1 CELR0,10740 HRK
5 CELR0,53698 HRK
10 CELR1,0740 HRK
20 CELR2,1479 HRK
50 CELR5,3698 HRK
100 CELR10,7397 HRK
1.000 CELR107,40 HRK

Xem cách chuyển đổi HRK CELR chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Croatian Kuna sang Celer Network
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi HRK sang CELR
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi HRK sang CELR trên OKX
Chuyển đổi HRK CELR
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi HRK sang CELR

Tỷ giá giao dịch HRK/CELR hôm nay là 9,3113 CELR. OKX cập nhật giá HRK sang CELR theo thời gian thực.
Celer Network có tổng cung lưu hành hiện là 5.645.454.936 CELR và tổng cung tối đa là 10.000.000.000 CELR.
Ngoài nắm giữ CELR, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Celer Network. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho CELR là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của CELRkn1,4266. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của CELRkn0,10740.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Celer Network, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Celer Network và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 kn theo Celer Network có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Celer Network thành Croatian Kuna, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Croatian Kuna theo Celer Network , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 CELR theo Croatian Kuna thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Celer Network theo HRK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Celer Network sang Croatian Kuna và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính CELR sang HRK của chúng tôi biến việc chuyển đổi CELR sang HRK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng CELR và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo HRK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,kn5 có giá trị 0,53698 CELR, trong khi 5 CELR có giá trị 46,5563 theo HRK.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay