HRK/STRK: Chuyển đổi Croatian Kuna (HRK) sang Starknet (STRK)
Croatian Kuna sang Starknet
Hôm nay 1 HRK có giá trị bằng bao nhiêu Starknet?
1 Croatian Kuna hiện đang có giá trị 0,31246 STRK STRK
-0,00224 STRK
(-1,00%)Cập nhật gần nhất: 02:41:57 11 thg 1, 2025
Thị trường HRK/STRK hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi HRK STRK
Tỷ giá HRK so với STRK hôm nay là 0,31246 STRK, giảm 1,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Starknet đã tăng 18,00% trong tuần qua. Starknet (STRK) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 48,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Croatian Kuna (HRK) sang Starknet (STRK)
Giá thấp nhất 24h
0,30565 STRKGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
0,32641 STRKGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường STRK hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Starknet (STRK)
Tỷ giá chuyển đổi HRK sang STRK hôm nay hiện là 0,31246 STRK. Tỷ giá này đã giảm 1,00% trong 24h qua và tăng 18,00% trong bảy ngày qua.
Giá Croatian Kuna sang Starknet được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Starknet và các tiền mã hóa khác.
Giá Croatian Kuna sang Starknet được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Starknet và các tiền mã hóa khác.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi HRK/STRK
Based on the current rate, 1 STRK is valued at approximately 0,31246 HRK. This means that acquiring 5 Starknet would amount to around 1,5623 HRK. Alternatively, if you have kn1 HRK, it would be equivalent to about 3,2004 HRK, while kn50 HRK would translate to approximately 160,02 HRK. These figures provide an indication of the exchange rate between HRK and STRK, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Starknet exchange rate has tăng by 18,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 STRK for Croatian Kuna being 0,32641 HRK and the lowest value in the last 24 hours being 0,30565 HRK.
In the last 7 days, the Starknet exchange rate has tăng by 18,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 STRK for Croatian Kuna being 0,32641 HRK and the lowest value in the last 24 hours being 0,30565 HRK.
Chuyển đổi Starknet Croatian Kuna
HRK | STRK |
---|---|
1 HRK | 0,31246 STRK |
5 HRK | 1,5623 STRK |
10 HRK | 3,1246 STRK |
20 HRK | 6,2493 STRK |
50 HRK | 15,6231 STRK |
100 HRK | 31,2463 STRK |
1.000 HRK | 312,46 STRK |
Chuyển đổi Croatian Kuna Starknet
STRK | HRK |
---|---|
1 STRK | 3,2004 HRK |
5 STRK | 16,0019 HRK |
10 STRK | 32,0038 HRK |
20 STRK | 64,0076 HRK |
50 STRK | 160,02 HRK |
100 STRK | 320,04 HRK |
1.000 STRK | 3.200,38 HRK |
Xem cách chuyển đổi HRK STRK chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi HRK STRK
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi HRK sang STRK
Tỷ giá giao dịch HRK/STRK hôm nay là 0,31246 STRK. OKX cập nhật giá HRK sang STRK theo thời gian thực.
Starknet có tổng cung lưu hành hiện là 2.419.112.366 STRK và tổng cung tối đa là 10.000.000.000 STRK.
Ngoài nắm giữ STRK, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Starknet. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho STRK là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của STRK là kn29,3417. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của STRK là kn3,2004.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Starknet, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Starknet và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 kn theo Starknet có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Starknet thành Croatian Kuna, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Croatian Kuna theo Starknet , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 STRK theo Croatian Kuna thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Starknet theo HRK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Starknet sang Croatian Kuna và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính STRK sang HRK của chúng tôi biến việc chuyển đổi STRK sang HRK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng STRK và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo HRK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,kn5 có giá trị 16,0019 STRK, trong khi 5 STRK có giá trị 1,5623 theo HRK.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi STRK phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa STRK và các loại tiền pháp định phổ biến.
STRK USDSTRK AEDSTRK ALLSTRK AMDSTRK ANGSTRK ARSSTRK AUDSTRK AZNSTRK BAMSTRK BBDSTRK BDTSTRK BGNSTRK BHDSTRK BMDSTRK BNDSTRK BOBSTRK BRLSTRK BWPSTRK BYNSTRK CADSTRK CHFSTRK CLPSTRK CNYSTRK COPSTRK CRCSTRK CZKSTRK DJFSTRK DKKSTRK DOPSTRK DZDSTRK EGPSTRK ETBSTRK EURSTRK GBPSTRK GELSTRK GHSSTRK GTQSTRK HKDSTRK HNLSTRK HRKSTRK HUFSTRK IDRSTRK ILSSTRK INRSTRK IQDSTRK ISKSTRK JMDSTRK JODSTRK JPYSTRK KESSTRK KGSSTRK KHRSTRK KRWSTRK KWDSTRK KYDSTRK KZTSTRK LAKSTRK LBPSTRK LKRSTRK LRDSTRK MADSTRK MDLSTRK MKDSTRK MMKSTRK MNTSTRK MOPSTRK MURSTRK MXNSTRK MYRSTRK MZNSTRK NADSTRK NIOSTRK NOKSTRK NPRSTRK NZDSTRK OMRSTRK PABSTRK PENSTRK PGKSTRK PHPSTRK PKRSTRK PLNSTRK PYGSTRK QARSTRK RSDSTRK RWFSTRK SARSTRK SDGSTRK SEKSTRK SGDSTRK SOSSTRK THBSTRK TJSSTRK TNDSTRK TRYSTRK TTDSTRK TWDSTRK TZSSTRK UAHSTRK UGXSTRK UYUSTRK UZSSTRK VESSTRK VNDSTRK XAFSTRK XOFSTRK ZARSTRK ZMW
Giao dịch chuyển đổi HRK phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa HRK và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Tìm hiểu thêm về Starknet (STRK)
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay