OMI/ALL: Chuyển đổi ECOMI (OMI) sang Albanian Lek (ALL)

ECOMI sang Albanian Lek

1 ECOMI có giá trị bằng bao nhiêu Albanian Lek?

1 OMI hiện đang có giá trị L0,034899
-L0,00016
(+0,00%)
Cập nhật gần nhất: 00:16:29 11 thg 1, 2025

Thị trường OMI/ALL hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi OMI ALL

Tính đến hôm nay, 1 OMI bằng 0,034899 ALL, giảm 0,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, ECOMI (OMI) đã giảm 15,00%. OMI đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 33,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá ECOMI (OMI) sang Albanian Lek (ALL)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
L0,034117
Giá theo thời gian thực: L0,034899
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
L0,036663
*Dữ liệu thông tin thị trường OMI hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
L0,80095
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
L0,024439
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
L9.455.830.119
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
270.951.644.947 OMI
Đọc thêm: Giá ECOMI (OMI)
Giá hiện tại của ECOMI (OMI) theo Albanian Lek (ALL) là L0,034899, với giảm 0,00% trong 24 giờ qua, và giảm 15,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của ECOMIL0,80095. Có 270.951.644.947 OMI hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 750.000.000.000 OMI, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng L9.455.830.119.

Giá ECOMI theo ALL được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Albanian Lek sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch ECOMI (OMI) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Albanian Lek (ALL) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 OMI ≈ 0,034899 ALL
Tìm hiểu thêm về OMI
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi OMI/ALL

Based on the current rate, 1 OMI is valued at approximately 0,034899 ALL. This means that acquiring 5 ECOMI would amount to around 0,17449 ALL. Alternatively, if you have L1 ALL, it would be equivalent to about 28,6545 ALL, while L50 ALL would translate to approximately 1.432,72 ALL. These figures provide an indication of the exchange rate between ALL and OMI, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the ECOMI exchange rate has giảm by 15,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 0,00%, with the highest exchange rate of 1 OMI for Albanian Lek being 0,036663 ALL and the lowest value in the last 24 hours being 0,034117 ALL.

Chuyển đổi ECOMI Albanian Lek

OMIOMIALLALL
1 OMI0,034899 ALL
5 OMI0,17449 ALL
10 OMI0,34899 ALL
20 OMI0,69797 ALL
50 OMI1,7449 ALL
100 OMI3,4899 ALL
1.000 OMI34,8986 ALL

Chuyển đổi Albanian Lek ECOMI

ALLALLOMIOMI
1 ALL28,6545 OMI
5 ALL143,27 OMI
10 ALL286,54 OMI
20 ALL573,09 OMI
50 ALL1.432,72 OMI
100 ALL2.865,45 OMI
1.000 ALL28.654,45 OMI

Xem cách chuyển đổi OMI ALL chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi ECOMI sang Albanian Lek
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi OMI sang ALL
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi OMI sang ALL trên OKX
Chuyển đổi OMI ALL
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi OMI sang ALL

Tỷ giá OMI ALL hôm nay là L0,034899.
Tỷ giá giao dịch OMI /ALL đã biến động 0,00% trong 24h qua.
ECOMI có tổng cung lưu hành hiện là 270.951.644.947 OMI và tổng cung tối đa là 750.000.000.000 OMI.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về ECOMI, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá ECOMI và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 L theo ECOMI có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi ECOMI thành Albanian Lek, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Albanian Lek theo ECOMI , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 OMI theo Albanian Lek thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của ECOMI theo ALL, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi ECOMI sang Albanian Lek và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính OMI sang ALL của chúng tôi biến việc chuyển đổi OMI sang ALL nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng OMI và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo ALL. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,L5 có giá trị 143,27 OMI, trong khi 5 OMI có giá trị 0,17449 theo ALL.