OMI/EGP: Chuyển đổi ECOMI (OMI) sang Egyptian Pound (EGP)

ECOMI sang Egyptian Pound

1 ECOMI có giá trị bằng bao nhiêu Egyptian Pound?

1 OMI hiện đang có giá trị ج.م0,018440
-ج.م0,00019
(-1,00%)
Cập nhật gần nhất: 00:35:00 11 thg 1, 2025

Thị trường OMI/EGP hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi OMI EGP

Tính đến hôm nay, 1 OMI bằng 0,018440 EGP, giảm 1,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, ECOMI (OMI) đã giảm 14,00%. OMI đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 34,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá ECOMI (OMI) sang Egyptian Pound (EGP)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
ج.م0,018091
Giá theo thời gian thực: ج.م0,018440
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
ج.م0,019441
*Dữ liệu thông tin thị trường OMI hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
ج.م0,42473
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
ج.م0,012959
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
ج.م4.996.425.958
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
270.951.644.947 OMI
Đọc thêm: Giá ECOMI (OMI)
Giá hiện tại của ECOMI (OMI) theo Egyptian Pound (EGP) là ج.م0,018440, với giảm 1,00% trong 24 giờ qua, và giảm 14,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của ECOMIج.م0,42473. Có 270.951.644.947 OMI hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 750.000.000.000 OMI, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ج.م4.996.425.958.

Giá ECOMI theo EGP được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Egyptian Pound sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch ECOMI (OMI) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Egyptian Pound (EGP) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 OMI ≈ 0,018440 EGP
Tìm hiểu thêm về OMI
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi OMI/EGP

Based on the current rate, 1 OMI is valued at approximately 0,018440 EGP. This means that acquiring 5 ECOMI would amount to around 0,092201 EGP. Alternatively, if you have ج.م1 EGP, it would be equivalent to about 54,2291 EGP, while ج.م50 EGP would translate to approximately 2.711,45 EGP. These figures provide an indication of the exchange rate between EGP and OMI, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the ECOMI exchange rate has giảm by 14,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 OMI for Egyptian Pound being 0,019441 EGP and the lowest value in the last 24 hours being 0,018091 EGP.

Chuyển đổi ECOMI Egyptian Pound

OMIOMIEGPEGP
1 OMI0,018440 EGP
5 OMI0,092201 EGP
10 OMI0,18440 EGP
20 OMI0,36881 EGP
50 OMI0,92201 EGP
100 OMI1,8440 EGP
1.000 OMI18,4403 EGP

Chuyển đổi Egyptian Pound ECOMI

EGPEGPOMIOMI
1 EGP54,2291 OMI
5 EGP271,15 OMI
10 EGP542,29 OMI
20 EGP1.084,58 OMI
50 EGP2.711,45 OMI
100 EGP5.422,91 OMI
1.000 EGP54.229,08 OMI

Xem cách chuyển đổi OMI EGP chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi ECOMI sang Egyptian Pound
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi OMI sang EGP
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi OMI sang EGP trên OKX
Chuyển đổi OMI EGP
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi OMI sang EGP

Tỷ giá OMI EGP hôm nay là ج.م0,018440.
Tỷ giá giao dịch OMI /EGP đã biến động -1,00% trong 24h qua.
ECOMI có tổng cung lưu hành hiện là 270.951.644.947 OMI và tổng cung tối đa là 750.000.000.000 OMI.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về ECOMI, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá ECOMI và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ج.م theo ECOMI có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi ECOMI thành Egyptian Pound, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Egyptian Pound theo ECOMI , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 OMI theo Egyptian Pound thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của ECOMI theo EGP, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi ECOMI sang Egyptian Pound và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính OMI sang EGP của chúng tôi biến việc chuyển đổi OMI sang EGP nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng OMI và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo EGP. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ج.م5 có giá trị 271,15 OMI, trong khi 5 OMI có giá trị 0,092201 theo EGP.