EGP/OMI: Chuyển đổi Egyptian Pound (EGP) sang ECOMI (OMI)

Egyptian Pound sang ECOMI

Hôm nay 1 EGP có giá trị bằng bao nhiêu ECOMI?

1 Egyptian Pound hiện đang có giá trị 53,7169 OMI OMI
+1,9541 OMI
(+4,00%)
Cập nhật gần nhất: 03:54:37 11 thg 1, 2025

Thị trường EGP/OMI hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi EGP OMI

Tỷ giá EGP so với OMI hôm nay là 53,7169 OMI, tăng 4,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, ECOMI đã tăng 15,00% trong tuần qua. ECOMI (OMI) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 50,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Egyptian Pound (EGP) sang ECOMI (OMI)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
51,4531 OMI
Giá theo thời gian thực: 53,7169 OMI
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
55,2782 OMI
*Dữ liệu thông tin thị trường OMI hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
ج.م0,42470
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
ج.م0,012958
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
ج.م5.044.067.701
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
270.951.644.947 OMI
Đọc thêm: Giá ECOMI (OMI)
Tỷ giá chuyển đổi EGP sang OMI hôm nay hiện là 53,7169 OMI. Tỷ giá này đã tăng 4,00% trong 24h qua và tăng 15,00% trong bảy ngày qua.

Giá Egyptian Pound sang ECOMI được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy ECOMI và các tiền mã hóa khác.

Công cụ tính crypto

Bạn thanh toán
1 EGP ≈ 53,7169 OMI
Tìm hiểu thêm về OMI
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi EGP/OMI

Based on the current rate, 1 OMI is valued at approximately 53,7169 EGP. This means that acquiring 5 ECOMI would amount to around 268,58 EGP. Alternatively, if you have ج.م1 EGP, it would be equivalent to about 0,018616 EGP, while ج.م50 EGP would translate to approximately 0,93081 EGP. These figures provide an indication of the exchange rate between EGP and OMI, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the ECOMI exchange rate has tăng by 15,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 4,00%, with the highest exchange rate of 1 OMI for Egyptian Pound being 55,2782 EGP and the lowest value in the last 24 hours being 51,4531 EGP.

Chuyển đổi ECOMI Egyptian Pound

EGPEGPOMIOMI
1 EGP53,7169 OMI
5 EGP268,58 OMI
10 EGP537,17 OMI
20 EGP1.074,34 OMI
50 EGP2.685,84 OMI
100 EGP5.371,69 OMI
1.000 EGP53.716,89 OMI

Chuyển đổi Egyptian Pound ECOMI

OMIOMIEGPEGP
1 OMI0,018616 EGP
5 OMI0,093081 EGP
10 OMI0,18616 EGP
20 OMI0,37232 EGP
50 OMI0,93081 EGP
100 OMI1,8616 EGP
1.000 OMI18,6161 EGP

Xem cách chuyển đổi EGP OMI chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Egyptian Pound sang ECOMI
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi EGP sang OMI
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi EGP sang OMI trên OKX
Chuyển đổi EGP OMI
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi EGP sang OMI

Tỷ giá giao dịch EGP/OMI hôm nay là 53,7169 OMI. OKX cập nhật giá EGP sang OMI theo thời gian thực.
ECOMI có tổng cung lưu hành hiện là 270.951.644.947 OMI và tổng cung tối đa là 750.000.000.000 OMI.
Ngoài nắm giữ OMI, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của ECOMI. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho OMI là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của OMIج.م0,42470. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của OMIج.م0,018616.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về ECOMI, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá ECOMI và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ج.م theo ECOMI có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi ECOMI thành Egyptian Pound, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Egyptian Pound theo ECOMI , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 OMI theo Egyptian Pound thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của ECOMI theo EGP, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi ECOMI sang Egyptian Pound và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính OMI sang EGP của chúng tôi biến việc chuyển đổi OMI sang EGP nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng OMI và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo EGP. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ج.م5 có giá trị 0,093081 OMI, trong khi 5 OMI có giá trị 268,58 theo EGP.