RVN/EGP: Chuyển đổi Ravencoin (RVN) sang Egyptian Pound (EGP)

Ravencoin sang Egyptian Pound

1 Ravencoin có giá trị bằng bao nhiêu Egyptian Pound?

1 RVN hiện đang có giá trị ج.م1,0056
+ج.م0,017190
(+2,00%)
Cập nhật gần nhất: 03:01:07 11 thg 1, 2025

Thị trường RVN/EGP hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi RVN EGP

Tính đến hôm nay, 1 RVN bằng 1,0056 EGP, tăng 2,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Ravencoin (RVN) đã giảm 14,00%. RVN đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 27,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Ravencoin (RVN) sang Egyptian Pound (EGP)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
ج.م0,96215
Giá theo thời gian thực: ج.م1,0056
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
ج.م1,0127
*Dữ liệu thông tin thị trường RVN hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
ج.م14,8904
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
ج.م0,39538
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
ج.م14.784.370.666
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
14.701.536.565 RVN
Đọc thêm: Giá Ravencoin (RVN)
Giá hiện tại của Ravencoin (RVN) theo Egyptian Pound (EGP) là ج.م1,0056, với tăng 2,00% trong 24 giờ qua, và giảm 14,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của Ravencoinج.م14,8904. Có 14.701.536.565 RVN hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 21.000.000.000 RVN, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ج.م14.784.370.666.

Giá Ravencoin theo EGP được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Egyptian Pound sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Ravencoin (RVN) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Egyptian Pound (EGP) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 RVN ≈ 1,0056 EGP
Tìm hiểu thêm về RVN
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi RVN/EGP

Based on the current rate, 1 RVN is valued at approximately 1,0056 EGP. This means that acquiring 5 Ravencoin would amount to around 5,0282 EGP. Alternatively, if you have ج.م1 EGP, it would be equivalent to about 0,99440 EGP, while ج.م50 EGP would translate to approximately 49,7199 EGP. These figures provide an indication of the exchange rate between EGP and RVN, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the Ravencoin exchange rate has giảm by 14,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 2,00%, with the highest exchange rate of 1 RVN for Egyptian Pound being 1,0127 EGP and the lowest value in the last 24 hours being 0,96215 EGP.

Chuyển đổi Ravencoin Egyptian Pound

RVNRVNEGPEGP
1 RVN1,0056 EGP
5 RVN5,0282 EGP
10 RVN10,0563 EGP
20 RVN20,1127 EGP
50 RVN50,2817 EGP
100 RVN100,56 EGP
1.000 RVN1.005,63 EGP

Chuyển đổi Egyptian Pound Ravencoin

EGPEGPRVNRVN
1 EGP0,99440 RVN
5 EGP4,9720 RVN
10 EGP9,9440 RVN
20 EGP19,8879 RVN
50 EGP49,7199 RVN
100 EGP99,4397 RVN
1.000 EGP994,40 RVN

Xem cách chuyển đổi RVN EGP chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Ravencoin sang Egyptian Pound
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi RVN sang EGP
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi RVN sang EGP trên OKX
Chuyển đổi RVN EGP
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi RVN sang EGP

Tỷ giá RVN EGP hôm nay là ج.م1,0056.
Tỷ giá giao dịch RVN /EGP đã biến động 2,00% trong 24h qua.
Ravencoin có tổng cung lưu hành hiện là 14.701.536.565 RVN và tổng cung tối đa là 21.000.000.000 RVN.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Ravencoin, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Ravencoin và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ج.م theo Ravencoin có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Ravencoin thành Egyptian Pound, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Egyptian Pound theo Ravencoin , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 RVN theo Egyptian Pound thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Ravencoin theo EGP, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Ravencoin sang Egyptian Pound và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính RVN sang EGP của chúng tôi biến việc chuyển đổi RVN sang EGP nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng RVN và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo EGP. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ج.م5 có giá trị 4,9720 RVN, trong khi 5 RVN có giá trị 5,0282 theo EGP.