RVN/HRK: Chuyển đổi Ravencoin (RVN) sang Croatian Kuna (HRK)
Ravencoin sang Croatian Kuna
1 Ravencoin có giá trị bằng bao nhiêu Croatian Kuna?
1 RVN hiện đang có giá trị kn0,13389
-kn0,00172
(-1,00%)Cập nhật gần nhất: 23:20:53 25 thg 1, 2025
Thị trường RVN/HRK hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi RVN HRK
Tính đến hôm nay, 1 RVN bằng 0,13389 HRK, giảm 1,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Ravencoin (RVN) đã giảm 9,00%. RVN đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 10,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Ravencoin (RVN) sang Croatian Kuna (HRK)
Giá thấp nhất 24h
kn0,13037Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
kn0,13633Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường RVN hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Ravencoin (RVN)
Giá hiện tại của Ravencoin (RVN) theo Croatian Kuna (HRK) là kn0,13389, với giảm 1,00% trong 24 giờ qua, và giảm 9,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Ravencoin là kn2,1143. Có 14.749.590.895 RVN hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 21.000.000.000 RVN, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng kn1.974.779.199.
Giá Ravencoin theo HRK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Croatian Kuna sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Ravencoin (RVN) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Croatian Kuna (HRK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Ravencoin là kn2,1143. Có 14.749.590.895 RVN hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 21.000.000.000 RVN, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng kn1.974.779.199.
Giá Ravencoin theo HRK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Croatian Kuna sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Ravencoin (RVN) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Croatian Kuna (HRK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi RVN/HRK
Based on the current rate, 1 RVN is valued at approximately 0,13389 HRK. This means that acquiring 5 Ravencoin would amount to around 0,66944 HRK. Alternatively, if you have kn1 HRK, it would be equivalent to about 7,4690 HRK, while kn50 HRK would translate to approximately 373,45 HRK. These figures provide an indication of the exchange rate between HRK and RVN, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Ravencoin exchange rate has giảm by 9,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 RVN for Croatian Kuna being 0,13633 HRK and the lowest value in the last 24 hours being 0,13037 HRK.
In the last 7 days, the Ravencoin exchange rate has giảm by 9,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 RVN for Croatian Kuna being 0,13633 HRK and the lowest value in the last 24 hours being 0,13037 HRK.
Chuyển đổi Ravencoin Croatian Kuna
RVN | HRK |
---|---|
1 RVN | 0,13389 HRK |
5 RVN | 0,66944 HRK |
10 RVN | 1,3389 HRK |
20 RVN | 2,6777 HRK |
50 RVN | 6,6944 HRK |
100 RVN | 13,3887 HRK |
1.000 RVN | 133,89 HRK |
Chuyển đổi Croatian Kuna Ravencoin
HRK | RVN |
---|---|
1 HRK | 7,4690 RVN |
5 HRK | 37,3449 RVN |
10 HRK | 74,6898 RVN |
20 HRK | 149,38 RVN |
50 HRK | 373,45 RVN |
100 HRK | 746,90 RVN |
1.000 HRK | 7.468,98 RVN |
Xem cách chuyển đổi RVN HRK chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi RVN HRK
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi RVN sang HRK
Tỷ giá RVN HRK hôm nay là kn0,13389.
Tỷ giá giao dịch RVN /HRK đã biến động -1,00% trong 24h qua.
Ravencoin có tổng cung lưu hành hiện là 14.749.590.895 RVN và tổng cung tối đa là 21.000.000.000 RVN.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Ravencoin, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Ravencoin và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 kn theo Ravencoin có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Ravencoin thành Croatian Kuna, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Croatian Kuna theo Ravencoin , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 RVN theo Croatian Kuna thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Ravencoin theo HRK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Ravencoin sang Croatian Kuna và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính RVN sang HRK của chúng tôi biến việc chuyển đổi RVN sang HRK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng RVN và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo HRK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,kn5 có giá trị 37,3449 RVN, trong khi 5 RVN có giá trị 0,66944 theo HRK.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi RVN phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa RVN và các loại tiền pháp định phổ biến.
RVN USDRVN AEDRVN ALLRVN AMDRVN ANGRVN ARSRVN AUDRVN AZNRVN BAMRVN BBDRVN BDTRVN BGNRVN BHDRVN BMDRVN BNDRVN BOBRVN BRLRVN BWPRVN BYNRVN CADRVN CHFRVN CLPRVN CNYRVN COPRVN CRCRVN CZKRVN DJFRVN DKKRVN DOPRVN DZDRVN EGPRVN ETBRVN EURRVN GBPRVN GELRVN GHSRVN GTQRVN HKDRVN HNLRVN HRKRVN HUFRVN IDRRVN ILSRVN INRRVN IQDRVN ISKRVN JMDRVN JODRVN JPYRVN KESRVN KGSRVN KHRRVN KRWRVN KWDRVN KYDRVN KZTRVN LAKRVN LBPRVN LKRRVN LRDRVN MADRVN MDLRVN MKDRVN MMKRVN MNTRVN MOPRVN MURRVN MXNRVN MYRRVN MZNRVN NADRVN NIORVN NOKRVN NPRRVN NZDRVN OMRRVN PABRVN PENRVN PGKRVN PHPRVN PKRRVN PLNRVN PYGRVN QARRVN RSDRVN RWFRVN SARRVN SDGRVN SEKRVN SGDRVN SOSRVN THBRVN TJSRVN TNDRVN TRYRVN TTDRVN TWDRVN TZSRVN UAHRVN UGXRVN UYURVN UZSRVN VESRVN VNDRVN XAFRVN XOFRVN ZARRVN ZMW
Giao dịch chuyển đổi HRK phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa HRK và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay