VND/CELO: Chuyển đổi Vietnamese Dong (VND) sang Celo (CELO)
Vietnamese Dong sang Celo
Hôm nay 1 VND có giá trị bằng bao nhiêu Celo?
1 Vietnamese Dong hiện đang có giá trị 0,000061140 CELO CELO
+0,00000045000 CELO
(+1,00%)Cập nhật gần nhất: 20:57:33 10 thg 1, 2025
Thị trường VND/CELO hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi VND CELO
Tỷ giá VND so với CELO hôm nay là 0,000061140 CELO, tăng 1,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Celo đã tăng 7,00% trong tuần qua. Celo (CELO) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 31,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Vietnamese Dong (VND) sang Celo (CELO)
Giá thấp nhất 24h
0,000059920 CELOGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
0,000063500 CELOGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường CELO hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Celo (CELO)
Tỷ giá chuyển đổi VND sang CELO hôm nay hiện là 0,000061140 CELO. Tỷ giá này đã tăng 1,00% trong 24h qua và tăng 7,00% trong bảy ngày qua.
Giá Vietnamese Dong sang Celo được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Celo và các tiền mã hóa khác.
Giá Vietnamese Dong sang Celo được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Celo và các tiền mã hóa khác.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi VND/CELO
Based on the current rate, 1 CELO is valued at approximately 0,000061140 VND. This means that acquiring 5 Celo would amount to around 0,00030570 VND. Alternatively, if you have ₫1 VND, it would be equivalent to about 16.355,90 VND, while ₫50 VND would translate to approximately 817.795,2 VND. These figures provide an indication of the exchange rate between VND and CELO, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Celo exchange rate has tăng by 7,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 CELO for Vietnamese Dong being 0,000063500 VND and the lowest value in the last 24 hours being 0,000059920 VND.
In the last 7 days, the Celo exchange rate has tăng by 7,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 CELO for Vietnamese Dong being 0,000063500 VND and the lowest value in the last 24 hours being 0,000059920 VND.
Chuyển đổi Celo Vietnamese Dong
VND | CELO |
---|---|
1 VND | 0,000061140 CELO |
5 VND | 0,00030570 CELO |
10 VND | 0,00061140 CELO |
20 VND | 0,0012228 CELO |
50 VND | 0,0030570 CELO |
100 VND | 0,0061140 CELO |
1.000 VND | 0,061140 CELO |
Chuyển đổi Vietnamese Dong Celo
CELO | VND |
---|---|
1 CELO | 16.355,90 VND |
5 CELO | 81.779,52 VND |
10 CELO | 163.559,0 VND |
20 CELO | 327.118,1 VND |
50 CELO | 817.795,2 VND |
100 CELO | 1.635.590 VND |
1.000 CELO | 16.355.904 VND |
Xem cách chuyển đổi VND CELO chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi VND CELO
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi VND sang CELO
Tỷ giá giao dịch VND/CELO hôm nay là 0,000061140 CELO. OKX cập nhật giá VND sang CELO theo thời gian thực.
Celo có tổng cung lưu hành hiện là 559.550.708 CELO và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 CELO.
Ngoài nắm giữ CELO, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Celo. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho CELO là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của CELO là ₫269.627,0. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của CELO là ₫16.355,90.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Celo, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Celo và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ₫ theo Celo có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Celo thành Vietnamese Dong, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Vietnamese Dong theo Celo , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 CELO theo Vietnamese Dong thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Celo theo VND, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Celo sang Vietnamese Dong và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính CELO sang VND của chúng tôi biến việc chuyển đổi CELO sang VND nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng CELO và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo VND. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,₫5 có giá trị 81.779,52 CELO, trong khi 5 CELO có giá trị 0,00030570 theo VND.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi CELO phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa CELO và các loại tiền pháp định phổ biến.
CELO USDCELO AEDCELO ALLCELO AMDCELO ANGCELO ARSCELO AUDCELO AZNCELO BAMCELO BBDCELO BDTCELO BGNCELO BHDCELO BMDCELO BNDCELO BOBCELO BRLCELO BWPCELO BYNCELO CADCELO CHFCELO CLPCELO CNYCELO COPCELO CRCCELO CZKCELO DJFCELO DKKCELO DOPCELO DZDCELO EGPCELO ETBCELO EURCELO GBPCELO GELCELO GHSCELO GTQCELO HKDCELO HNLCELO HRKCELO HUFCELO IDRCELO ILSCELO INRCELO IQDCELO ISKCELO JMDCELO JODCELO JPYCELO KESCELO KGSCELO KHRCELO KRWCELO KWDCELO KYDCELO KZTCELO LAKCELO LBPCELO LKRCELO LRDCELO MADCELO MDLCELO MKDCELO MMKCELO MNTCELO MOPCELO MURCELO MXNCELO MYRCELO MZNCELO NADCELO NIOCELO NOKCELO NPRCELO NZDCELO OMRCELO PABCELO PENCELO PGKCELO PHPCELO PKRCELO PLNCELO PYGCELO QARCELO RSDCELO RWFCELO SARCELO SDGCELO SEKCELO SGDCELO SOSCELO THBCELO TJSCELO TNDCELO TRYCELO TTDCELO TWDCELO TZSCELO UAHCELO UGXCELO UYUCELO UZSCELO VESCELO VNDCELO XAFCELO XOFCELO ZARCELO ZMW
Giao dịch chuyển đổi VND phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa VND và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay