CoinCặp tiền tệ
Khối lượng/10k (3 ngày)
APY
Phí funding tích lũy (3d)
Phí funding hiện tại
Chênh lệch giá
G.trị vị thếĐến khi thanh toán
TRX
BTRX/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu TRXUSD
15,10+18,38%-0,151%-0,021%+0,02%1,35 Tr--
BSV
BHợp đồng vĩnh cửu BSVUSD
GBSV/USDT
13,85+16,85%+0,138%+0,011%+0,02%2,52 Tr--
UNI
BHợp đồng vĩnh cửu UNIUSD
GUNI/USDT
13,61+16,56%+0,136%+0,010%-0,01%7,78 Tr--
OP
BHợp đồng vĩnh cửu OPUSD
GOP/USDT
13,17+16,02%+0,132%+0,021%-0,05%3,49 Tr--
DOGE
BHợp đồng vĩnh cửu DOGEUSD
GDOGE/USDT
11,28+13,72%+0,113%+0,019%+0,01%64,06 Tr--
THETA
BHợp đồng vĩnh cửu THETAUSD
GTHETA/USDT
11,11+13,51%+0,111%+0,001%-0,02%336,48 N--
EOS
BHợp đồng vĩnh cửu EOSUSD
GEOS/USDT
11,08+13,48%+0,111%+0,013%+0,07%3,81 Tr--
FIL
BHợp đồng vĩnh cửu FILUSD
GFIL/USDT
10,37+12,61%+0,104%+0,019%+0,05%30,74 Tr--
ETC
BHợp đồng vĩnh cửu ETCUSD
GETC/USDT
9,98+12,14%+0,100%+0,015%-0,06%11,21 Tr--
ADA
BHợp đồng vĩnh cửu ADAUSD
GADA/USDT
9,45+11,49%+0,094%+0,017%+0,03%11,64 Tr--
1INCH
BHợp đồng vĩnh cửu 1INCHUSD
G1INCH/USDT
8,38+10,19%+0,084%+0,029%+0,00%649,87 N--
LTC
BHợp đồng vĩnh cửu LTCUSD
GLTC/USDT
8,24+10,03%+0,082%+0,017%+0,00%23,85 Tr--
CRV
BHợp đồng vĩnh cửu CRVUSD
GCRV/USDT
7,66+9,32%+0,077%+0,031%+0,00%3,50 Tr--
XRP
BHợp đồng vĩnh cửu XRPUSD
GXRP/USDT
7,49+9,11%+0,075%+0,010%+0,00%20,79 Tr--
BCH
BHợp đồng vĩnh cửu BCHUSD
GBCH/USDT
7,20+8,76%+0,072%+0,039%+0,05%3,63 Tr--
MANA
BHợp đồng vĩnh cửu MANAUSD
GMANA/USDT
6,99+8,51%+0,070%+0,012%-0,01%639,77 N--
SUI
BHợp đồng vĩnh cửu SUIUSD
GSUI/USDT
6,24+7,59%+0,062%+0,012%+0,04%6,19 Tr--
DOT
BHợp đồng vĩnh cửu DOTUSD
GDOT/USDT
5,15+6,26%+0,051%+0,015%+0,04%8,04 Tr--
YFI
BHợp đồng vĩnh cửu YFIUSD
GYFI/USDT
4,37+5,32%+0,044%+0,006%-0,01%564,37 N--
BTC
BHợp đồng vĩnh cửu BTCUSD
GBTC/USDT
4,04+4,91%+0,040%+0,013%-0,01%797,42 Tr--
SUSHI
BHợp đồng vĩnh cửu SUSHIUSD
GSUSHI/USDT
3,98+4,85%+0,040%+0,019%+0,00%2,51 Tr--
GRT
BHợp đồng vĩnh cửu GRTUSD
GGRT/USDT
3,33+4,06%+0,033%+0,022%+0,03%748,79 N--
AVAX
BHợp đồng vĩnh cửu AVAXUSD
GAVAX/USDT
3,06+3,72%+0,031%+0,005%+0,08%2,71 Tr--
SAND
BHợp đồng vĩnh cửu SANDUSD
GSAND/USDT
2,66+3,23%+0,027%+0,030%+0,02%995,05 N--
ETH
BHợp đồng vĩnh cửu ETHUSD
GETH/USDT
2,52+3,07%+0,025%+0,006%-0,03%404,36 Tr--
ATOM
BHợp đồng vĩnh cửu ATOMUSD
GATOM/USDT
2,30+2,80%+0,023%+0,008%+0,05%1,76 Tr--
NEO
BNEO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu NEOUSD
0,89+1,09%-0,009%-0,011%+0,01%356,11 N--
TON
BTON/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu TONUSD
0,58+0,71%-0,006%+0,018%+0,01%1,59 Tr--
XLM
BHợp đồng vĩnh cửu XLMUSD
GXLM/USDT
0,51+0,62%+0,005%+0,025%+0,01%1,21 Tr--