CoinCặp tiền tệ
Khối lượng/10k (3 ngày)
APY
Phí funding tích lũy (3d)
Phí funding hiện tại
Chênh lệch giá
G.trị vị thếĐến khi thanh toán
ANIME
BANIME/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ANIMEUSDT
233,31+283,86%-2,333%-0,152%+0,09%10,12 Tr--
GMT
BGMT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu GMTUSDT
44,85+54,57%-0,449%-0,012%-0,15%8,61 Tr--
SWEAT
BSWEAT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu SWEATUSDT
38,36+46,67%-0,384%-0,079%-0,10%1,19 Tr--
KISHU
BKISHU/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu KISHUUSDT
31,33+38,12%-0,313%+0,006%+0,49%468,65 N--
LOOKS
BHợp đồng vĩnh cửu LOOKSUSDT
GLOOKS/USDT
18,86+22,95%+0,189%+0,007%-0,06%4,18 Tr--
TRUMP
BHợp đồng vĩnh cửu TRUMPUSDT
GTRUMP/USDT
17,95+21,84%+0,180%+0,031%+0,01%93,74 Tr--
ULTI
BHợp đồng vĩnh cửu ULTIUSDT
GULTI/USDT
17,90+21,78%+0,179%+0,001%-0,07%2,06 Tr--
RON
BHợp đồng vĩnh cửu RONUSDT
GRON/USDT
13,05+15,88%+0,131%+0,006%+0,03%827,19 N--
CFX
BHợp đồng vĩnh cửu CFXUSDT
GCFX/USDT
13,03+15,85%+0,130%+0,015%-0,03%6,92 Tr--
ETHW
BHợp đồng vĩnh cửu ETHWUSDT
GETHW/USDT
12,72+15,47%+0,127%+0,023%-0,04%3,36 Tr--
SLERF
BHợp đồng vĩnh cửu SLERFUSDT
GSLERF/USDT
12,65+15,39%+0,126%+0,015%+0,06%2,00 Tr--
PNUT
BHợp đồng vĩnh cửu PNUTUSDT
GPNUT/USDT
12,58+15,31%+0,126%+0,013%+0,05%21,62 Tr--
J
BJ/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu JUSDT
12,09+14,71%-0,121%-0,023%+0,14%3,61 Tr--
WLD
BHợp đồng vĩnh cửu WLDUSDT
GWLD/USDT
11,87+14,44%+0,119%-0,006%-0,02%38,28 Tr--
SLP
BSLP/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu SLPUSDT
11,69+14,22%-0,117%-0,078%+0,02%1,33 Tr--
PEPE
BHợp đồng vĩnh cửu PEPEUSDT
GPEPE/USDT
11,45+13,93%+0,115%+0,013%+0,06%76,98 Tr--
GALA
BHợp đồng vĩnh cửu GALAUSDT
GGALA/USDT
11,26+13,71%+0,113%-0,002%-0,05%7,70 Tr--
WIF
BHợp đồng vĩnh cửu WIFUSDT
GWIF/USDT
11,18+13,60%+0,112%+0,020%-0,04%27,34 Tr--
CVX
BHợp đồng vĩnh cửu CVXUSDT
GCVX/USDT
10,36+12,61%+0,104%+0,021%+0,13%1,91 Tr--
ZK
BHợp đồng vĩnh cửu ZKUSDT
GZK/USDT
10,29+12,52%+0,103%+0,010%+0,03%3,62 Tr--
SSV
BHợp đồng vĩnh cửu SSVUSDT
GSSV/USDT
10,21+12,42%+0,102%+0,004%+0,03%6,33 Tr--
SONIC
BSONIC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu SONICUSDT
10,13+12,33%-0,101%-0,034%-0,06%4,06 Tr--
ONT
BHợp đồng vĩnh cửu ONTUSDT
GONT/USDT
10,11+12,30%+0,101%-0,022%+0,11%1,98 Tr--
ZRX
BZRX/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZRXUSDT
10,00+12,17%-0,100%-0,013%-0,03%1,84 Tr--
STRK
BHợp đồng vĩnh cửu STRKUSDT
GSTRK/USDT
9,97+12,13%+0,100%+0,013%-0,07%5,75 Tr--
BLUR
BHợp đồng vĩnh cửu BLURUSDT
GBLUR/USDT
9,95+12,10%+0,099%-0,005%-0,08%4,89 Tr--
MEMEFI
BHợp đồng vĩnh cửu MEMEFIUSDT
GMEMEFI/USDT
9,93+12,08%+0,099%+0,011%+0,06%4,26 Tr--
CRO
BHợp đồng vĩnh cửu CROUSDT
GCRO/USDT
9,87+12,01%+0,099%+0,005%-0,03%4,00 Tr--
RVN
BHợp đồng vĩnh cửu RVNUSDT
GRVN/USDT
9,56+11,63%+0,096%+0,014%-0,08%1,33 Tr--
OL
BHợp đồng vĩnh cửu OLUSDT
GOL/USDT
9,53+11,60%+0,095%+0,007%-0,03%6,64 Tr--