GMT/GEL: Chuyển đổi STEPN (GMT) sang Georgian Lari (GEL)
STEPN sang Georgian Lari
1 STEPN có giá trị bằng bao nhiêu Georgian Lari?
1 GMT hiện đang có giá trị ლ0,40256
+ლ0,0025425
(+1,00%)Cập nhật gần nhất: 14:21:46 11 thg 1, 2025
Thị trường GMT/GEL hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi GMT GEL
Tính đến hôm nay, 1 GMT bằng 0,40256 GEL, tăng 1,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, STEPN (GMT) đã giảm 12,00%. GMT đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 32,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá STEPN (GMT) sang Georgian Lari (GEL)
Giá thấp nhất 24h
ლ0,38844Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
ლ0,40821Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường GMT hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá STEPN (GMT)
Giá hiện tại của STEPN (GMT) theo Georgian Lari (GEL) là ლ0,40256, với tăng 1,00% trong 24 giờ qua, và giảm 12,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của STEPN là ლ12,4300. Có 600.000.000 GMT hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 0 GMT, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ლ241.537.501.
Giá STEPN theo GEL được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Georgian Lari sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch STEPN (GMT) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Georgian Lari (GEL) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của STEPN là ლ12,4300. Có 600.000.000 GMT hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 0 GMT, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ლ241.537.501.
Giá STEPN theo GEL được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Georgian Lari sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch STEPN (GMT) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Georgian Lari (GEL) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi GMT/GEL
Based on the current rate, 1 GMT is valued at approximately 0,40256 GEL. This means that acquiring 5 STEPN would amount to around 2,0128 GEL. Alternatively, if you have ლ1 GEL, it would be equivalent to about 2,4841 GEL, while ლ50 GEL would translate to approximately 124,20 GEL. These figures provide an indication of the exchange rate between GEL and GMT, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the STEPN exchange rate has giảm by 12,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 GMT for Georgian Lari being 0,40821 GEL and the lowest value in the last 24 hours being 0,38844 GEL.
In the last 7 days, the STEPN exchange rate has giảm by 12,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 GMT for Georgian Lari being 0,40821 GEL and the lowest value in the last 24 hours being 0,38844 GEL.
Chuyển đổi STEPN Georgian Lari
GMT | GEL |
---|---|
1 GMT | 0,40256 GEL |
5 GMT | 2,0128 GEL |
10 GMT | 4,0256 GEL |
20 GMT | 8,0513 GEL |
50 GMT | 20,1281 GEL |
100 GMT | 40,2563 GEL |
1.000 GMT | 402,56 GEL |
Chuyển đổi Georgian Lari STEPN
GEL | GMT |
---|---|
1 GEL | 2,4841 GMT |
5 GEL | 12,4204 GMT |
10 GEL | 24,8409 GMT |
20 GEL | 49,6817 GMT |
50 GEL | 124,20 GMT |
100 GEL | 248,41 GMT |
1.000 GEL | 2.484,09 GMT |
Xem cách chuyển đổi GMT GEL chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi GMT GEL
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi GMT sang GEL
Tỷ giá GMT GEL hôm nay là ლ0,40256.
Tỷ giá giao dịch GMT /GEL đã biến động 1,00% trong 24h qua.
STEPN có tổng cung lưu hành hiện là 600.000.000 GMT và tổng cung tối đa là 0 GMT.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về STEPN, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá STEPN và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ლ theo STEPN có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi STEPN thành Georgian Lari, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Georgian Lari theo STEPN , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 GMT theo Georgian Lari thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của STEPN theo GEL, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi STEPN sang Georgian Lari và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính GMT sang GEL của chúng tôi biến việc chuyển đổi GMT sang GEL nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng GMT và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo GEL. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ლ5 có giá trị 12,4204 GMT, trong khi 5 GMT có giá trị 2,0128 theo GEL.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi GMT phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa GMT và các loại tiền pháp định phổ biến.
GMT USDGMT AEDGMT ALLGMT AMDGMT ANGGMT ARSGMT AUDGMT AZNGMT BAMGMT BBDGMT BDTGMT BGNGMT BHDGMT BMDGMT BNDGMT BOBGMT BRLGMT BWPGMT BYNGMT CADGMT CHFGMT CLPGMT CNYGMT COPGMT CRCGMT CZKGMT DJFGMT DKKGMT DOPGMT DZDGMT EGPGMT ETBGMT EURGMT GBPGMT GELGMT GHSGMT GTQGMT HKDGMT HNLGMT HRKGMT HUFGMT IDRGMT ILSGMT INRGMT IQDGMT ISKGMT JMDGMT JODGMT JPYGMT KESGMT KGSGMT KHRGMT KRWGMT KWDGMT KYDGMT KZTGMT LAKGMT LBPGMT LKRGMT LRDGMT MADGMT MDLGMT MKDGMT MMKGMT MNTGMT MOPGMT MURGMT MXNGMT MYRGMT MZNGMT NADGMT NIOGMT NOKGMT NPRGMT NZDGMT OMRGMT PABGMT PENGMT PGKGMT PHPGMT PKRGMT PLNGMT PYGGMT QARGMT RSDGMT RWFGMT SARGMT SDGGMT SEKGMT SGDGMT SOSGMT THBGMT TJSGMT TNDGMT TRYGMT TTDGMT TWDGMT TZSGMT UAHGMT UGXGMT UYUGMT UZSGMT VESGMT VNDGMT XAFGMT XOFGMT ZARGMT ZMW
Giao dịch chuyển đổi GEL phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa GEL và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay