GMT/RWF: Chuyển đổi STEPN (GMT) sang Rwandan Franc (RWF)
STEPN sang Rwandan Franc
1 STEPN có giá trị bằng bao nhiêu Rwandan Franc?
1 GMT hiện đang có giá trị FRw198,91
+FRw2,2256
(+1,00%)Cập nhật gần nhất: 14:01:46 11 thg 1, 2025
Thị trường GMT/RWF hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi GMT RWF
Tính đến hôm nay, 1 GMT bằng 198,91 RWF, tăng 1,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, STEPN (GMT) đã giảm 12,00%. GMT đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 31,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá STEPN (GMT) sang Rwandan Franc (RWF)
Giá thấp nhất 24h
FRw191,26Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
FRw201,00Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường GMT hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá STEPN (GMT)
Giá hiện tại của STEPN (GMT) theo Rwandan Franc (RWF) là FRw198,91, với tăng 1,00% trong 24 giờ qua, và giảm 12,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của STEPN là FRw6.120,38. Có 600.000.000 GMT hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 0 GMT, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng FRw119.347.345.287.
Giá STEPN theo RWF được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Rwandan Franc sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch STEPN (GMT) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Rwandan Franc (RWF) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của STEPN là FRw6.120,38. Có 600.000.000 GMT hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 0 GMT, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng FRw119.347.345.287.
Giá STEPN theo RWF được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Rwandan Franc sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch STEPN (GMT) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Rwandan Franc (RWF) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi GMT/RWF
Based on the current rate, 1 GMT is valued at approximately 198,91 RWF. This means that acquiring 5 STEPN would amount to around 994,56 RWF. Alternatively, if you have FRw1 RWF, it would be equivalent to about 0,0050273 RWF, while FRw50 RWF would translate to approximately 0,25137 RWF. These figures provide an indication of the exchange rate between RWF and GMT, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the STEPN exchange rate has giảm by 12,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 GMT for Rwandan Franc being 201,00 RWF and the lowest value in the last 24 hours being 191,26 RWF.
In the last 7 days, the STEPN exchange rate has giảm by 12,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 GMT for Rwandan Franc being 201,00 RWF and the lowest value in the last 24 hours being 191,26 RWF.
Chuyển đổi STEPN Rwandan Franc
GMT | RWF |
---|---|
1 GMT | 198,91 RWF |
5 GMT | 994,56 RWF |
10 GMT | 1.989,12 RWF |
20 GMT | 3.978,24 RWF |
50 GMT | 9.945,61 RWF |
100 GMT | 19.891,22 RWF |
1.000 GMT | 198.912,2 RWF |
Chuyển đổi Rwandan Franc STEPN
RWF | GMT |
---|---|
1 RWF | 0,0050273 GMT |
5 RWF | 0,025137 GMT |
10 RWF | 0,050273 GMT |
20 RWF | 0,10055 GMT |
50 RWF | 0,25137 GMT |
100 RWF | 0,50273 GMT |
1.000 RWF | 5,0273 GMT |
Xem cách chuyển đổi GMT RWF chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi GMT RWF
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi GMT sang RWF
Tỷ giá GMT RWF hôm nay là FRw198,91.
Tỷ giá giao dịch GMT /RWF đã biến động 1,00% trong 24h qua.
STEPN có tổng cung lưu hành hiện là 600.000.000 GMT và tổng cung tối đa là 0 GMT.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về STEPN, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá STEPN và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 FRw theo STEPN có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi STEPN thành Rwandan Franc, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Rwandan Franc theo STEPN , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 GMT theo Rwandan Franc thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của STEPN theo RWF, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi STEPN sang Rwandan Franc và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính GMT sang RWF của chúng tôi biến việc chuyển đổi GMT sang RWF nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng GMT và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo RWF. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,FRw5 có giá trị 0,025137 GMT, trong khi 5 GMT có giá trị 994,56 theo RWF.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi GMT phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa GMT và các loại tiền pháp định phổ biến.
GMT USDGMT AEDGMT ALLGMT AMDGMT ANGGMT ARSGMT AUDGMT AZNGMT BAMGMT BBDGMT BDTGMT BGNGMT BHDGMT BMDGMT BNDGMT BOBGMT BRLGMT BWPGMT BYNGMT CADGMT CHFGMT CLPGMT CNYGMT COPGMT CRCGMT CZKGMT DJFGMT DKKGMT DOPGMT DZDGMT EGPGMT ETBGMT EURGMT GBPGMT GELGMT GHSGMT GTQGMT HKDGMT HNLGMT HRKGMT HUFGMT IDRGMT ILSGMT INRGMT IQDGMT ISKGMT JMDGMT JODGMT JPYGMT KESGMT KGSGMT KHRGMT KRWGMT KWDGMT KYDGMT KZTGMT LAKGMT LBPGMT LKRGMT LRDGMT MADGMT MDLGMT MKDGMT MMKGMT MNTGMT MOPGMT MURGMT MXNGMT MYRGMT MZNGMT NADGMT NIOGMT NOKGMT NPRGMT NZDGMT OMRGMT PABGMT PENGMT PGKGMT PHPGMT PKRGMT PLNGMT PYGGMT QARGMT RSDGMT RWFGMT SARGMT SDGGMT SEKGMT SGDGMT SOSGMT THBGMT TJSGMT TNDGMT TRYGMT TTDGMT TWDGMT TZSGMT UAHGMT UGXGMT UYUGMT UZSGMT VESGMT VNDGMT XAFGMT XOFGMT ZARGMT ZMW
Giao dịch chuyển đổi RWF phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa RWF và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay