GMT/UZS: Chuyển đổi STEPN (GMT) sang Uzbekistan Som (UZS)

STEPN sang Uzbekistan Som

1 STEPN có giá trị bằng bao nhiêu Uzbekistan Som?

1 GMT hiện đang có giá trị лв1.852,81
+лв22,0264
(+1,00%)
Cập nhật gần nhất: 13:58:56 11 thg 1, 2025

Thị trường GMT/UZS hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi GMT UZS

Tính đến hôm nay, 1 GMT bằng 1.852,81 UZS, tăng 1,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, STEPN (GMT) đã giảm 11,00%. GMT đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 31,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá STEPN (GMT) sang Uzbekistan Som (UZS)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
лв1.781,55
Giá theo thời gian thực: лв1.852,81
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
лв1.872,25
*Dữ liệu thông tin thị trường GMT hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
лв57.009,59
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
лв1.096,14
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
лв1.111.686.965.535
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
600.000.000 GMT
Đọc thêm: Giá STEPN (GMT)
Giá hiện tại của STEPN (GMT) theo Uzbekistan Som (UZS) là лв1.852,81, với tăng 1,00% trong 24 giờ qua, và giảm 11,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của STEPNлв57.009,59. Có 600.000.000 GMT hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 0 GMT, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng лв1.111.686.965.535.

Giá STEPN theo UZS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Uzbekistan Som sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch STEPN (GMT) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Uzbekistan Som (UZS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 GMT ≈ 1.852,81 UZS
Tìm hiểu thêm về GMT
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi GMT/UZS

Based on the current rate, 1 GMT is valued at approximately 1.852,81 UZS. This means that acquiring 5 STEPN would amount to around 9.264,06 UZS. Alternatively, if you have лв1 UZS, it would be equivalent to about 0,00053972 UZS, while лв50 UZS would translate to approximately 0,026986 UZS. These figures provide an indication of the exchange rate between UZS and GMT, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the STEPN exchange rate has giảm by 11,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 GMT for Uzbekistan Som being 1.872,25 UZS and the lowest value in the last 24 hours being 1.781,55 UZS.

Chuyển đổi STEPN Uzbekistan Som

GMTGMTUZSUZS
1 GMT1.852,81 UZS
5 GMT9.264,06 UZS
10 GMT18.528,12 UZS
20 GMT37.056,23 UZS
50 GMT92.640,58 UZS
100 GMT185.281,2 UZS
1.000 GMT1.852.812 UZS

Chuyển đổi Uzbekistan Som STEPN

UZSUZSGMTGMT
1 UZS0,00053972 GMT
5 UZS0,0026986 GMT
10 UZS0,0053972 GMT
20 UZS0,010794 GMT
50 UZS0,026986 GMT
100 UZS0,053972 GMT
1.000 UZS0,53972 GMT

Xem cách chuyển đổi GMT UZS chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi STEPN sang Uzbekistan Som
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi GMT sang UZS
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi GMT sang UZS trên OKX
Chuyển đổi GMT UZS
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi GMT sang UZS

Tỷ giá GMT UZS hôm nay là лв1.852,81.
Tỷ giá giao dịch GMT /UZS đã biến động 1,00% trong 24h qua.
STEPN có tổng cung lưu hành hiện là 600.000.000 GMT và tổng cung tối đa là 0 GMT.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về STEPN, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá STEPN và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 лв theo STEPN có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi STEPN thành Uzbekistan Som, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Uzbekistan Som theo STEPN , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 GMT theo Uzbekistan Som thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của STEPN theo UZS, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi STEPN sang Uzbekistan Som và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính GMT sang UZS của chúng tôi biến việc chuyển đổi GMT sang UZS nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng GMT và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo UZS. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,лв5 có giá trị 0,0026986 GMT, trong khi 5 GMT có giá trị 9.264,06 theo UZS.