ZIL/DKK: Chuyển đổi Zilliqa (ZIL) sang Danish Krone (DKK)
Zilliqa sang Danish Krone
1 Zilliqa có giá trị bằng bao nhiêu Danish Krone?
1 ZIL hiện đang có giá trị Kr0,15511
-Kr0,00058
(+0,00%)Cập nhật gần nhất: 00:11:42 11 thg 1, 2025
Thị trường ZIL/DKK hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi ZIL DKK
Tính đến hôm nay, 1 ZIL bằng 0,15511 DKK, giảm 0,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Zilliqa (ZIL) đã giảm 7,00%. ZIL đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 24,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Zilliqa (ZIL) sang Danish Krone (DKK)
Giá thấp nhất 24h
Kr0,14885Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
Kr0,15853Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường ZIL hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Zilliqa (ZIL)
Giá hiện tại của Zilliqa (ZIL) theo Danish Krone (DKK) là Kr0,15511, với giảm 0,00% trong 24 giờ qua, và giảm 7,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Zilliqa là Kr1,8681. Có 19.387.105.068 ZIL hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 21.000.000.000 ZIL, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Kr3.007.107.185.
Giá Zilliqa theo DKK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Danish Krone sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Zilliqa (ZIL) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Danish Krone (DKK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Zilliqa là Kr1,8681. Có 19.387.105.068 ZIL hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 21.000.000.000 ZIL, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Kr3.007.107.185.
Giá Zilliqa theo DKK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Danish Krone sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Zilliqa (ZIL) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Danish Krone (DKK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi ZIL/DKK
Based on the current rate, 1 ZIL is valued at approximately 0,15511 DKK. This means that acquiring 5 Zilliqa would amount to around 0,77554 DKK. Alternatively, if you have Kr1 DKK, it would be equivalent to about 6,4471 DKK, while Kr50 DKK would translate to approximately 322,35 DKK. These figures provide an indication of the exchange rate between DKK and ZIL, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Zilliqa exchange rate has giảm by 7,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 0,00%, with the highest exchange rate of 1 ZIL for Danish Krone being 0,15853 DKK and the lowest value in the last 24 hours being 0,14885 DKK.
In the last 7 days, the Zilliqa exchange rate has giảm by 7,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 0,00%, with the highest exchange rate of 1 ZIL for Danish Krone being 0,15853 DKK and the lowest value in the last 24 hours being 0,14885 DKK.
Chuyển đổi Zilliqa Danish Krone
ZIL | DKK |
---|---|
1 ZIL | 0,15511 DKK |
5 ZIL | 0,77554 DKK |
10 ZIL | 1,5511 DKK |
20 ZIL | 3,1022 DKK |
50 ZIL | 7,7554 DKK |
100 ZIL | 15,5109 DKK |
1.000 ZIL | 155,11 DKK |
Chuyển đổi Danish Krone Zilliqa
DKK | ZIL |
---|---|
1 DKK | 6,4471 ZIL |
5 DKK | 32,2355 ZIL |
10 DKK | 64,4709 ZIL |
20 DKK | 128,94 ZIL |
50 DKK | 322,35 ZIL |
100 DKK | 644,71 ZIL |
1.000 DKK | 6.447,09 ZIL |
Xem cách chuyển đổi ZIL DKK chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi ZIL DKK
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ZIL sang DKK
Tỷ giá ZIL DKK hôm nay là Kr0,15511.
Tỷ giá giao dịch ZIL /DKK đã biến động 0,00% trong 24h qua.
Zilliqa có tổng cung lưu hành hiện là 19.387.105.068 ZIL và tổng cung tối đa là 21.000.000.000 ZIL.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Zilliqa, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Zilliqa và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 Kr theo Zilliqa có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Zilliqa thành Danish Krone, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Danish Krone theo Zilliqa , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ZIL theo Danish Krone thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Zilliqa theo DKK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Zilliqa sang Danish Krone và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ZIL sang DKK của chúng tôi biến việc chuyển đổi ZIL sang DKK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ZIL và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo DKK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,Kr5 có giá trị 32,2355 ZIL, trong khi 5 ZIL có giá trị 0,77554 theo DKK.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi ZIL phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ZIL và các loại tiền pháp định phổ biến.
ZIL USDZIL AEDZIL ALLZIL AMDZIL ANGZIL ARSZIL AUDZIL AZNZIL BAMZIL BBDZIL BDTZIL BGNZIL BHDZIL BMDZIL BNDZIL BOBZIL BRLZIL BWPZIL BYNZIL CADZIL CHFZIL CLPZIL CNYZIL COPZIL CRCZIL CZKZIL DJFZIL DKKZIL DOPZIL DZDZIL EGPZIL ETBZIL EURZIL GBPZIL GELZIL GHSZIL GTQZIL HKDZIL HNLZIL HRKZIL HUFZIL IDRZIL ILSZIL INRZIL IQDZIL ISKZIL JMDZIL JODZIL JPYZIL KESZIL KGSZIL KHRZIL KRWZIL KWDZIL KYDZIL KZTZIL LAKZIL LBPZIL LKRZIL LRDZIL MADZIL MDLZIL MKDZIL MMKZIL MNTZIL MOPZIL MURZIL MXNZIL MYRZIL MZNZIL NADZIL NIOZIL NOKZIL NPRZIL NZDZIL OMRZIL PABZIL PENZIL PGKZIL PHPZIL PKRZIL PLNZIL PYGZIL QARZIL RSDZIL RWFZIL SARZIL SDGZIL SEKZIL SGDZIL SOSZIL THBZIL TJSZIL TNDZIL TRYZIL TTDZIL TWDZIL TZSZIL UAHZIL UGXZIL UYUZIL UZSZIL VESZIL VNDZIL XAFZIL XOFZIL ZARZIL ZMW
Giao dịch chuyển đổi DKK phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa DKK và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay